🌟 부패 (腐敗)

  Danh từ  

1. 단백질이나 지방 등이 미생물의 작용에 의하여 썩는 것.

1. SỰ THỐI RỮA: Việc chất đạm hay chất béo... phân hủy do tác dụng của vi sinh vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사체의 부패.
    Decomposing of a corpse.
  • Google translate 음식물의 부패.
    Corrupt food.
  • Google translate 부패가 빠르다.
    Fast to decay.
  • Google translate 부패가 진행되다.
    Corruption proceeds.
  • Google translate 부패를 막다.
    Stop corruption.
  • Google translate 부패를 방지하다.
    Prevent corruption.
  • Google translate 음식물을 냉동실에 보관하면 부패를 막을 수 있다.
    Storing food in the freezer can prevent corruption.
  • Google translate 여름철에는 음식물의 부패가 빠르게 진행되기 때문에 음식 보관에 주의해야 한다.
    Care must be taken to store food as food decay progresses rapidly in summer.
  • Google translate 피해자의 사망 시각은 언제로 추정되나요?
    When is the victim's time of death estimated?
    Google translate 사체의 부패 상태로 봐서는 일주일 전인 것 같습니다.
    The decomposing condition of the body suggests it was a week ago.

부패: decomposition,ふはい【腐敗】,pourriture, pourrissement, décomposition, altération, putréfaction,descomposición, disgregación,تعفّن,ялзрах, муудах, гашлах, илжрэх, өмхийрөх,sự thối rữa,การเน่า, การเน่าเสีย, การเน่าเปื่อย, การบูด, การเสีย,pembusukan, penguraian, dekomposisi,разложение,腐烂,腐坏,腐化,

2. 정치, 사상, 의식 등이 정의롭지 못한 쪽으로 빠져드는 것.

2. SỰ THA HÓA, SỰ THAM NHŨNG: Việc chính trị, tư tưởng, ý thức... rơi vào hướng phi chính nghĩa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공무원의 부패.
    Corruption in public officials.
  • Google translate 정치인의 부패.
    Corruption in politicians.
  • Google translate 부패를 고발하다.
    Accuse corruption.
  • Google translate 부패를 드러내다.
    Expose corruption.
  • Google translate 부패를 밝히다.
    Revealing corruption.
  • Google translate 부패를 알리다.
    Announce corruption.
  • Google translate 정치인들의 부패를 막기 위해 시민들이 정치에 관심을 가져야 한다.
    Citizens should be interested in politics to prevent corruption in politicians.
  • Google translate 검찰은 일부 고위 공무원들의 부패를 세상에 드러내고 법의 심판을 받게 했다.
    The prosecution revealed to the world some high-ranking officials' corruption and brought them to justice.
  • Google translate 어떤 고등학교 교사가 학부모한테 돈을 받았다며?
    I heard a high school teacher got money from his parents?
    Google translate 응, 교육 기관에 부패가 있으면 안 되는데 말이야.
    Yeah, there shouldn't be corruption in educational institutions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부패 (부ː패)
📚 Từ phái sinh: 부패되다(腐敗되다): 단백질이나 지방 등이 미생물의 작용에 의하여 썩게 되다., 정치, … 부패하다(腐敗하다): 단백질이나 지방 등이 미생물의 작용에 의하여 썩다., 정치, 사상,…
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 부패 (腐敗) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)