🌟 비품 (備品)

  Danh từ  

1. 필요에 의해 늘 갖추어 놓고 쓰는 물품.

1. ĐỒ DÙNG THIẾT YẾU: Vật phẩm luôn luôn có sẵn để dùng khi cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 객실 비품.
    Room fixtures.
  • Google translate 사무실 비품.
    Office fixtures.
  • Google translate 연구실 비품.
    Laboratory fixtures.
  • Google translate 학교 비품.
    School fixtures.
  • Google translate 회사 비품.
    Company fixtures.
  • Google translate 비품 대장.
    Supply ledger.
  • Google translate 비품 목록.
    Supplies list.
  • Google translate 비품이 떨어지다.
    Fixtures run out.
  • Google translate 비품이 없다.
    No fixtures.
  • Google translate 비품을 관리하다.
    Manage supplies.
  • Google translate 비품을 구비하다.
    Furnish fixtures.
  • Google translate 비품을 구입하다.
    Buy equipment.
  • Google translate 비품을 신청하다.
    Apply for supplies.
  • Google translate 나는 오전에 우리 부서에 필요한 비품 목록을 작성했다.
    I made a list of supplies for our department in the morning.
  • Google translate 콘도에는 전기밥솥, 가스레인지, 칼, 도마 등 주방 비품들이 고르게 갖추어져 있었다.
    The condominium was evenly equipped with kitchen utensils such as electric rice cookers, gas ranges, knives, cutting boards, etc.
  • Google translate 오늘 비품 정리하는 날이죠?
    Today's the supply day, right?
    Google translate 네. 정리하면서 새로 구입해야 하는 것들도 확인해야 돼요.
    Yeah. i have to check out new purchases as i organize.
Từ tham khảo 소모품(消耗品): 종이나 볼펜처럼 쓰면 닳거나 없어지는 물건., (비유적으로) 필요할 때…

비품: equipment; furnishing; supplies,びひん【備品】,équipement, fournitures,equipamiento,تجهيزات,тоноглол,đồ dùng thiết yếu,ของจำเป็น, สิ่งของจำเป็น, อุปกรณ์จำเป็น,peralatan, peranti, perkakas,инвентарь,备用品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비품 (비ː품)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  

🗣️ 비품 (備品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)