🌟 배포 (配布)

  Danh từ  

1. 신문이나 책 등을 널리 나누어 줌.

1. SỰ PHÂN PHÁT: Việc chia cho sách hoặc báo một cách rộng rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무료 배포.
    Free distribution.
  • Google translate 신문 배포.
    Newspaper distribution.
  • Google translate 전단 배포.
    Shear distribution.
  • Google translate 추가 배포.
    Additional deployment.
  • Google translate 배포가 되다.
    Distributed.
  • Google translate 배포를 하다.
    Distribute.
  • Google translate 입장권은 선착순으로 배포가 될 예정이다.
    Tickets will be distributed on a first-come, first-served basis.
  • Google translate 잡지사가 신규 발행 기념으로 잡지를 무료로 배포를 하고 있다.
    The magazine is distributing the magazine free of charge in commemoration of the new issue.
  • Google translate 오늘 돌려야 할 광고 전단 배포를 마쳤습니까?
    Did you finish distributing the flyers for today?
    Google translate 네. 모두 배포를 완료하였습니다.
    Yes, we have completed the deployment.

배포: distribution,はいふ【配布】,diffusion, distribution,distribución, circulación,توزيع بصورة واسعة,тараалт, түгээлт,sự phân phát,การแจก, การแจกจ่าย, การจ่ายแจก, การเผยแพร่, การจำหน่าย, การกระจาย,distribusi, pembagian,рассылка; распространение,分发,发放,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배포 (배ː포)
📚 Từ phái sinh: 배포되다(配布되다): 신문이나 책 등이 널리 나뉘어 주어지다. 배포하다(配布하다): 신문이나 책 등을 널리 나누어 주다.
📚 thể loại: Hành vi thông tin   Ngôn luận  

🗣️ 배포 (配布) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8)