🌾 End:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 46 ALL : 58

(小包) : 우편으로 보내는, 포장된 작은 짐. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BƯU PHẨM, BƯU KIỆN: Hành lý nhỏ được đóng gói và gửi qua đường bưu điện.

(同胞) : 같은 나라나 민족에 속하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒNG BÀO: Người thuộc cùng nước hay dân tộc.

(恐怖) : 두렵고 무서움. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHIẾP SỢ, SỰ KINH HOÀNG, SỰ HÃI HÙNG: Sự sợ hãi và sợ sệt.

(分布) : 일정한 범위에 나뉘어 흩어져 있음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BỐ, SỰ PHÂN BỔ: Việc bị chia ra rải rác trong phạm vi nhất định.

(瀑布) : 절벽에서 쏟아져 내리는 세찬 물줄기. ☆☆ Danh từ
🌏 THÁC NƯỚC, NƯỚC TỪ TRÊN THÁC: Dòng nước mạnh trút xuống từ vách đá.

(僑胞) : 다른 나라에 살고 있는 동포. ☆☆ Danh từ
🌏 KIỂU BÀO: Đồng bào đang sống ở đất nước khác.

(流布) : 세상에 널리 퍼짐. 또는 세상에 널리 퍼뜨림. Danh từ
🌏 SỰ LAN TRUYỀN, SỰ LÀM LAN TRUYỀN: Sự lan rộng trên đời. Hoặc việc làm lan rộng trên đời.

(細胞) : 생물체를 이루는 기본 단위. Danh từ
🌏 TẾ BÀO: Đơn vị cơ bản tạo thành sinh vật.

(店鋪) : 물건을 파는 곳. Danh từ
🌏 CỬA HÀNG, CỬA HIỆU, QUÁN HÀNG: Nơi bán hàng.

(配布) : 신문이나 책 등을 널리 나누어 줌. Danh từ
🌏 SỰ PHÂN PHÁT: Việc chia cho sách hoặc báo một cách rộng rãi.

(逮捕) : 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람을 잡음. Danh từ
🌏 SỰ BẮT GIỮ: Việc bắt người đã gây tội hoặc bị tình nghi là đã gây tội.

(公布) : 확정된 법이나 규정 등을 일반 대중에게 널리 알림. Danh từ
🌏 SỰ CÔNG BỐ: Sự thông báo rộng rãi đến toàn bộ dân chúng một điều luật hay qui định nào đó đã được ban hành.

(懷抱) : 마음속에 품은 생각이나 정. Danh từ
🌏 TÂM TƯ, TÂM SỰ: Suy nghĩ hay tình cảm giữ trong lòng.

(拿捕) : 자기 나라의 바다를 불법으로 침범한 배를 붙잡음. Danh từ
🌏 SỰ BẮT GIỮ: Việc bắt giữ tàu xâm phạm bất hợp pháp. vùng biển nước mình

(包) : 일정한 양으로 싼 인삼을 세는 단위. Danh từ
🌏 PO; GÓI: Đơn vị đếm nhân sâm được gói thành một lượng nhất định.

: 석유를 넣은 그릇의 심지에 불을 붙이고 유리를 씌운 등. Danh từ
🌏 ĐÈN DẦU: Cây đèn đốt lửa vào tim đèn trong cái bầu chứa dầu và có chụp ống khói thủy tinh.

엑스 (Expo) : 세계 여러 나라가 참가하여 각국의 주요 생산품을 전시하는 국제 박람회. Danh từ
🌏 TRIỂN LÃM QUỐC TẾ: Cuộc triển lãm quốc tế có nhiều nước trên thế giới tham gia để trưng bày sản phẩm chủ yếu của các nước.

(內包) : 어떤 뜻이나 성질 등을 속에 가짐. Danh từ
🌏 SỰ BAO HÀM, SỰ HÀM CHỨA, SỰ BAO GỒM: Việc mang bên trong ý nghĩa hay tính chất nào đó.

(沙布/砂布) : 물체의 표면을 문질러 매끄럽게 닦는 데에 쓰는, 모래나 유리 가루 등을 발라 붙인 천이나 종이. Danh từ
🌏 VẢI NHÁM, GIẤY NHÁM: Vải hoặc giấy có dính cát hoặc bột thủy tinh dùng để chà xát hoặc kỳ cọ bề mặt của vật thể để làm cho trơn nhẵn.

(撒布) : 액체나 가루, 가스 등을 뿌림. Danh từ
🌏 SỰ PHUN, SỰ RẮC: Sự xịt chất lỏng, bột hay khí...

(道袍) : 옛날 조선 시대에 남자들이 예복으로 입던, 소매가 넓고 길이가 긴 겉옷. Danh từ
🌏 TOPO, ÁO CHOÀNG TRUYỀN THỐNG: Áo choàng của nam giới thời Choson ngày trước, tay dài và rộng, được mặc như lễ phục.

: 실속 없이 괜한 큰소리로 남을 위협함. Danh từ
🌏 SỰ HĂM DỌA, SỰ DỌA DẪM, SỰ LỚN TIẾNG ĐE DỌA: Sự uy hiếp người khác, to tiếng một cách vô lối không có thực tế.

(生捕) : 사람이나 짐승을 살아 있는 상태로 잡음. Danh từ
🌏 SỰ BẮT SỐNG: Việc bắt giữ người hay thú vật ở trạng thái đang còn sống.

(毛布) : 털 등으로 짜서 깔거나 덮을 수 있게 만든 요. Danh từ
🌏 CHĂN LÔNG, MỀN LÔNG: Chăn làm bằng cách đan kết từ lông để có thể đắp hay trải.

(發布) : 국가 기관에서 법령이나 정책 등을 세상에 널리 알림. Danh từ
🌏 VIỆC CÔNG BỐ, VIỆC CÔNG KHAI: Việc báo cho biết rộng khắp nội dung của một chính sách hay một bộ luật của cơ quan nhà nước.

해외 동 (海外同胞) : 다른 나라에서 살고 있는 같은 나라 또는 같은 민족의 사람. None
🌏 ĐỒNG BÀO HẢI NGOẠI: Người cùng một nước hay một dân tộc mà đang sống ở một nước khác.

북어 (北魚脯) : 북어를 여러 개의 얇은 조각으로 찢어서 양념을 하여 말린 것. Danh từ
🌏 BUKEOPO; CÁ PÔ LẮC KHÔ TẨM GIA VỊ: Món ăn được xé từ cá pô lắc khô thành nhiều miếng mỏng rồi ướp gia vị và làm khô.

(宣布) : 어떤 사실이나 내용을 공식적으로 세상에 널리 알림. Danh từ
🌏 SỰ TUYÊN BỐ, SỰ CÔNG BỐ: Sự thông báo rộng rãi cho thế gian biết một cách chính thức về nội dung hay sự thật nào đó.

(橫暴) : 제멋대로 굴며 매우 난폭함. Danh từ
🌏 SỰ BẠO NGƯỢC, SỰ CHUYÊN CHẾ: Việc hành xử theo ý mình và rất hung bạo.

(祝砲) : 축하하기 위해 소리만 나도록 쏘는 총이나 대포. Danh từ
🌏 PHÁO CHÚC MỪNG: Súng hay pháo được bắn ra với mục đích chỉ làm phát ra tiếng nổ để chúc mừng.

(大砲) : 화약의 힘으로 포탄을 멀리 쏘는 무기. Danh từ
🌏 ĐẠI BÁC: Vũ khí bắn pháo thật xa bằng sức mạnh của thuốc súng.

(쥐 脯) : 말린 쥐치를 기계로 납작하게 눌러 만든 음식. Danh từ
🌏 CÁ BÒ KHÔ: Món ăn làm bằng cách dùng máy ép dẹt cá bò khô.

지물 (紙物鋪) : 벽지나 장판지 등의 온갖 종이를 파는 가게. Danh từ
🌏 CỬA HÀNG KINH DOANH GIẤY: Cửa hàng bán các loại giấy như giấy dán tường hay giấy lát sàn.

(水疱) : 살갗 아래에 액체가 차서 살갗이 부풀어 오른 것. Danh từ
🌏 MỦ, VẾT RỘP: Một phần trên da xuất hiện chất lỏng đầy lên và làm cho da bị sưng phồng lên.

(肉脯) : 쇠고기를 얇게 썰어서 말린 것. Danh từ
🌏 KHÔ BÒ: Món thái mỏng thịt bò rồi sấy khô.

암세 (癌細胞) : 암을 이루는 세포. Danh từ
🌏 TẾ BÀO UNG THƯ: Tế bào tạo nên ung thư.

(菖蒲) : 온몸에 향기가 있고 여름에 꽃이 피며, 뿌리는 약으로 쓰거나 단오에 머리를 감는 데에 쓰는 식물. Danh từ
🌏 XƯƠNG BỒ: Loài thực vật toàn thân có mùi thơm, nở hoa vào mùa hè, rễ cây được dùng làm thuốc hoặc dùng để gội đầu vào ngày Tết Đoan Ngọ.

득점 (得點砲) : (비유적으로) 운동 경기나 시합 등에서 점수를 올리는 슛이나 안타. Danh từ
🌏 PHA GHI BÀN, PHA GHI ĐIỂM: (cách nói ẩn dụ) Cú sút hay cú đánh nâng điểm số lên trong trận đấu thể thao hay tranh tài...

: 한 달이 조금 넘는 시간. Danh từ
🌏 KHOẢNG MỘT THÁNG: Thời gian vượt quá một tháng một chút.

체세 (體細胞) : 몸을 이루는 세포. Danh từ
🌏 TẾ BÀO CƠ THỂ: Tế bào tạo nên cơ thể.

(發砲) : 총이나 대포를 쏨. Danh từ
🌏 SỰ PHÁT PHÁO, SỰ PHÁT ĐẠN: Việc bắn đạn từ súng hay đại bác.

뇌세 (腦細胞) : 뇌를 이루는 세포. Danh từ
🌏 TẾ BÀO NÃO: Tế bào hình thành não bộ.

곡사 (曲射砲) : 대포알을 곡선으로 쏘는 포. Danh từ
🌏 KHÚC XẠ PHÁO, PHÁO BỨC KÍCH, SÚNG BẮN ĐẠN TRÁI PHÁ: Khẩu pháo bắn viên đạn bay theo đường cong.

속사 (速射砲) : 많은 탄알을 빨리 쏠 수 있는 포. Danh từ
🌏 KHẨU PHÁO THẦN CÔNG: Khẩu pháo có thể bắn ra nhiều viên đạn cùng lúc với tốc độ rất nhanh.

(tempo) : 일이 진행되는 빠르기. Danh từ
🌏 TIẾN ĐỘ (CÔNG VIỆC), NHỊP ĐỘ (LÀM VIỆC): Việc công việc được tiến hành nhanh.

다세 (多細胞) : 여러 세포로 되어 있는 것. Danh từ
🌏 ĐA BÀO, TẾ BÀO CHUỖI: Cái được tạo nên bởi nhiều tế bào.

무인점 (無人店鋪) : 자동판매기를 갖추고 판매원 없이 음료수 등을 파는 가게. Danh từ
🌏 CỬA HÀNG KHÔNG NGƯỜI BÁN: Cửa hàng có máy bán hàng tự động chuyên bán những mặt hàng như nước giải khát mà không cần nhân viên bán hàng.

면사 (面紗布) : 결혼식 때 신부가 머리에 써서 뒤로 길게 늘이는 희고 얇은 천. Danh từ
🌏 LÚP CÔ DÂU, MẠNG PHỦ ĐẦU CÔ DÂU: Vải the mỏng, màu trắng mà cô dâu dùng đội trên đầu và phủ dài ra phía sau trong lễ cưới .

(頒布) : 널리 퍼뜨려 모두 알게 함. Danh từ
🌏 SỰ BAN BỐ, SỰ CÔNG BỐ, SỰ THÔNG BÁO: Sự đưa ra và làm cho tất cả đều biết một cách rộng rãi.

단세 (單細胞) : 하나의 세포로 이루어진 생물. Danh từ
🌏 ĐƠN BÀO: Sinh vật được tạo nên bởi một tế nào.

: 별 안주 없이 큰 그릇에 따라 마시는 술. Danh từ
🌏 DAE-PO: Rượu rót vào cái bát to để uống và không có đồ nhắm gì nhiều.

(水泡) : 물이 다른 물이나 물체에 부딪쳐서 생기는 거품. Danh từ
🌏 BONG BÓNG: Bọt khí sinh ra do nước chạm vào nước hay vật thể khác.

(火砲) : 대포처럼 화약의 힘으로 탄환을 쏘는 무기. Danh từ
🌏 HOẢ PHÁO: Vũ khí bắn đạn bằng sức mạnh của hoá chất ví dụ như đại pháo.

(凶暴/兇暴) : 성질이 매우 흉악하고 포악함. Danh từ
🌏 SỰ HUNG BẠO, SỰ TÀN BẠO: Tính chất rất hung ác và bạo tàn.

(巨砲) : 커다란 대포. Danh từ
🌏 SÚNG ĐẠI BÁC: Đại bác rất lớn.

(←reportage) : 사건 현장에서 직접 하는 보도나 현장을 직접 보고 쓴 기사. Danh từ
🌏 BÀI PHÓNG SỰ TẠI CHỖ: Bài báo viết sau khi trực tiếp xem hiện trường hoặc đưa tin trực tiếp tại hiện trường sự việc.

전당 (典當舖) : 물건을 잡고 돈을 빌려주어 이익을 얻는 곳. Danh từ
🌏 HIỆU CẦM ĐỒ, TIỆM CẦM ĐỒ: Nơi giữ lấy đồ vật và cho vay tiền, kiếm lời.

(氣泡) : 액체나 고체 속에 공기가 들어가 속이 빈 작은 방울 모양을 이룬 것. Danh từ
🌏 BONG BÓNG, BỌT KHÍ, BỌT TĂM: Cái mà có hình dạng giọt nhỏ, bên trong rỗng và có không khí đi vào trong chất lỏng hoặc chất rắn.


:
Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121)