🌟 발포 (發布)

Danh từ  

1. 국가 기관에서 법령이나 정책 등을 세상에 널리 알림.

1. VIỆC CÔNG BỐ, VIỆC CÔNG KHAI: Việc báo cho biết rộng khắp nội dung của một chính sách hay một bộ luật của cơ quan nhà nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계엄령 발포.
    Martial law firing.
  • Google translate 명령 발포.
    Command firing.
  • Google translate 법률 발포.
    Legal fire.
  • Google translate 헌법 발포.
    Constitutional firing.
  • Google translate 발포가 되다.
    Be fired.
  • Google translate 발포를 하다.
    Fire.
  • Google translate 법령 발포 후 불과 이십여 일 만에 토지 개혁이 완수되었다.
    Land reform was completed just twenty days after the decree was issued.
  • Google translate 나라는 징병에 관련된 법률 발포를 통해 공고한 병력을 갖추려고 하였다.
    The country tried to equip itself with a solid army through the issuance of laws concerning conscription.
  • Google translate 새로운 정부가 수립되자 제도의 개혁, 법전 편찬, 정책의 발포 등 여러 가지 일이 행해졌다.
    When the new government was established, various things were done, including reform of the system, compilation of laws, and the firing of policies.

발포: promulgation; proclamation,はっぷ【発布】。こうふ【公布】,promulgation, proclamation,promulgación,تصريح رسمي,тунхаглан зарлах, нийтэд зарлах,việc công bố, việc công khai,การประกาศ, การเผยแพร่,penyebarluasan, pemberitahuan, pengumuman,опубликование; обнародование,发布,颁布,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발포 (발포)
📚 Từ phái sinh: 발포되다(發布되다): 국가 기관에 의해 법령이나 정책 등이 세상에 널리 알려지다. 발포하다(發布하다): 국가 기관에서 법령이나 정책 등을 세상에 널리 알리다.

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)