🌷 Initial sound: ㅂㅍ

CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 10 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 32 ALL : 51

볼펜 (ball pen) : 펜 끝의 작은 철 구슬이 펜의 움직임에 따라 돌면서 잉크를 내어 쓰도록 된 필기도구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÚT BI: Dụng cụ viết có hòn bi sắt nhỏ ở đầu viết, khi viết hòn bi xoay theo để tiết ra mực.

불편 (不便) : 이용하기에 편리하지 않음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BẤT TIỆN: Sự không tiện lợi cho việc sử dụng.

반팔 (半 팔) : 소매의 길이가 팔꿈치가 드러날 정도로 짧은 옷. ☆☆ Danh từ
🌏 NGẮN TAY, TAY NGẮN: Áo có chiều dài của tay áo ngắn ở mức để lộ khuỷu tay.

배편 (배 便) : 배를 이용하는 교통수단. ☆☆ Danh từ
🌏 GIAO THÔNG BẰNG TÀU THUYỀN: Phương tiện giao thông sử dụng tàu thuyền.

부품 (部品) : 기계 등의 전체 중 어느 한 부분을 이루는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 PHỤ TÙNG: Vật tạo nên một bộ phận nào đó trong toàn bộ của máy móc...

뷔페 (buffet) : 여러 가지 음식을 차려 놓고 손님이 스스로 선택하여 덜어 먹을 수 있도록 한 식당. ☆☆ Danh từ
🌏 QUÁN ĂN TỰ CHỌN, NHÀ HÀNG TỰ CHỌN: Nhà hàng bày biện nhiều loại thức ăn để cho khách có thể tự chọn lựa lấy món ăn và ăn.

비판 (批判) : 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÊ PHÁN: Việc xem xét chi tiết về điều gì đó để làm sáng tỏ đúng sai hoặc chỉ ra điểm sai.

분포 (分布) : 일정한 범위에 나뉘어 흩어져 있음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BỐ, SỰ PHÂN BỔ: Việc bị chia ra rải rác trong phạm vi nhất định.

분필 (粉筆) : 칠판에 글씨를 쓰는 데 사용하는 막대 모양의 필기도구. ☆☆ Danh từ
🌏 PHẤN VIẾT, VIÊN PHẤN: Dụng cụ ghi chép hình que, sử dụng vào việc viết chữ lên bảng.

발표 (發表) : 어떤 사실이나 결과, 작품 등을 세상에 드러내어 널리 알림. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CÔNG BỐ: Việc thông tin rộng rãi những thứ như tác phẩm, kết quả hay sự thật nào đó cho thiên hạ biết.

반품 (返品) : 이미 산 물건을 다시 되돌려 보냄. 또는 그 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 TRẢ HÀNG, SỰ GỬI TRẢ LẠI SẢN PHẨM, HÀNG TRẢ LẠI, SẢN PHẨM TRẢ LẠI: Việc gửi lại đồ vật đã mua trước đó. Hoặc đồ vật đó.

불평 (不平) : 어떤 일이나 사람에 대하여 마음에 들지 않음. 또는 그것을 말로 드러냄. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BẤT BÌNH, SỰ KHÔNG VỪA Ý: Sự bất bình, không vừa ý với ai đó hoặc một việc gì đó, Hoặc việc thể hiện điều đò bằng lời nói.

벌판 : 사방으로 펼쳐진 넓고 평평한 땅. Danh từ
🌏 CÁNH ĐỒNG: Khu đất phẳng mở rộng ra tứ phía.

부패 (腐敗) : 단백질이나 지방 등이 미생물의 작용에 의하여 썩는 것. Danh từ
🌏 SỰ THỐI RỮA: Việc chất đạm hay chất béo... phân hủy do tác dụng của vi sinh vật.

부피 : 물체가 차지하는 공간의 크기. Danh từ
🌏 THỂ TÍCH: Độ lớn của không gian mà vật thể chiếm giữ.

비평 (批評) : 옳고 그름, 아름다움과 추함 등을 분석하여 사물의 가치를 논함. Danh từ
🌏 SỰ PHÊ BÌNH: Việc phân tích cái đúng, cái sai, cái đẹp, cái xấu và bàn luận về giá trị của sự vật.

배포 (配布) : 신문이나 책 등을 널리 나누어 줌. Danh từ
🌏 SỰ PHÂN PHÁT: Việc chia cho sách hoặc báo một cách rộng rãi.

비품 (備品) : 필요에 의해 늘 갖추어 놓고 쓰는 물품. Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG THIẾT YẾU: Vật phẩm luôn luôn có sẵn để dùng khi cần thiết.

방패 (防牌/旁牌) : 칼, 창, 화살 등을 막는 데 쓰는 무기. Danh từ
🌏 CÁI KHIÊN: Vũ khí dùng để ngăn cản lưỡi dao, mũi giáo, mũi tên...

부페 : → 뷔페 Danh từ
🌏

별표 (별 標) : 별 모양의 표. Danh từ
🌏 DẤU SAO: Dấu có hình ngôi sao.

보편 (普遍) : 모든 것에 두루 미치거나 통함. 또는 그런 것. Danh từ
🌏 SỰ PHỔ BIẾN, ĐIỀU PHỔ BIẾN: Việc thông dụng rộng rãi hay đa số người có thể đồng cảm. Hoặc điều như vậy.

발포 (發砲) : 총이나 대포를 쏨. Danh từ
🌏 SỰ PHÁT PHÁO, SỰ PHÁT ĐẠN: Việc bắn đạn từ súng hay đại bác.

방풍 (防風) : 바람을 막는 일. Danh từ
🌏 VIỆC CHẶN GIÓ, CHỐNG GIÓ: Việc chắn gió.

비파 (琵琶) : 긴 타원형의 몸에 곧고 짧은 자루가 있으며 줄을 뜯어 연주하는 동양의 현악기. Danh từ
🌏 ĐÀN TỲ BÀ: Nhạc cụ dây của Đông Dương, có một cây ngắn và thẳng ở trên mình hình bầu dục dài, kéo dây và biểu diễn.

복판 : 어떤 장소나 물건의 한가운데. Danh từ
🌏 Ở TRUNG TÂM, Ở GIỮA: Ở giữa của một vật hay nơi chốn nào đó.

발파 (發破) : 바위나 단단한 물체에 구멍을 뚫고 폭약을 넣어서 폭파시킴. Danh từ
🌏 VIỆC GÀI MÌN, VIỆC CÀI THUỐC NỔ: Việc làm nổ tung bằng cách đặt thuốc nổ vào trong một cái lỗ trên đá hay vật thể cứng.

병폐 (病弊) : 오랜 시간에 걸쳐 생긴 잘못과 그로 인한 피해. Danh từ
🌏 TỆ NẠN, THÓI XẤU: Điều sai trái xảy ra qua thời gian dài và tác hại do nó gây ra.

볼품 : 겉으로 드러나 보이는 모습. Danh từ
🌏 DIỆN MẠO: Dáng vẻ được nhìn từ bên ngoài.

범퍼 (bumper) : 충돌 사고가 생겼을 때 충격을 덜 받게 하기 위하여 자동차의 앞과 뒤에 설치한 장치. Danh từ
🌏 BỘ GIẢM CHẤN, BỘ GIẢM XUNG: Thiết bị lắp đặt trước hoặc sau ô tô để hạn chế tác động khi xảy ra sự cố va chạm.

보폭 (步幅) : 걸음을 걸을 때 앞발과 뒷발 사이의 간격. Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH BƯỚC CHÂN, SẢI CHÂN: Khoảng cách giữa chân trước và chân sau khi bước đi.

보필 (輔弼) : 가까이에서 윗사람의 일을 도움. 또는 그런 사람. Danh từ
🌏 GIÚP ĐỠ, LÀM TRỢ LÝ, PHỤ TÁ, TRỢ LÝ: Việc cận kề giúp đỡ việc của người bề trên. Hoặc người như vậy.

부풀 : 종이나 헝겊의 겉에 일어나는 가느다란 털. Danh từ
🌏 SỢI XỔ LÔNG: Lông mảnh mọc ra ở bên ngoài mảnh vải hoặc giấy.

발판 (발 板) : 오르내리거나 건너다니는 곳에 발을 디디도록 걸쳐 놓은 물건. Danh từ
🌏 THẢM CHÙI CHÂN: Vật được trải để dậm chân ở nơi lên xuống hay qua lại.

빙판 (氷板) : 물이나 눈이 얼어서 딱딱하고 미끄럽게 된 바닥. Danh từ
🌏 SÂN BĂNG, MẶT NỀN ĐÓNG BĂNG: Mặt nền trơn trượt và đông đặc do nước hay tuyết đóng băng.

배필 (配匹) : 부부가 되는 짝. Danh từ
🌏 BẠN ĐỜI: Cặp đôi trở thành vợ chồng.

분파 (分派) : 한 집단이나 사상 등에서 여러 갈래로 나뉘어 갈라짐. 또는 그렇게 나뉜 갈래. Danh từ
🌏 SỰ CHIA PHÁI, SỰ TÁCH PHÁI, PHÁI, NHÁNH: Việc một tập thể hoặc tư tưởng được chia tách thành các nhánh. Hoặc nhánh được chia như vậy.

분패 (憤敗) : 시합이나 싸움, 전쟁 등에서 거의 이길 뻔하다가 아깝게 짐. Danh từ
🌏 (SỰ) THUA SÍT SAO: Việc gần như suýt thắng rồi lại thua một cách đáng tiếc trong thi đấu, cuộc đọ sức hay hay chiến tranh...

북풍 (北風) : 북쪽에서 불어오는 바람. Danh từ
🌏 GIÓ BẮC: Gió thổi tới từ phía Bắc.

발포 (發布) : 국가 기관에서 법령이나 정책 등을 세상에 널리 알림. Danh từ
🌏 VIỆC CÔNG BỐ, VIỆC CÔNG KHAI: Việc báo cho biết rộng khắp nội dung của một chính sách hay một bộ luật của cơ quan nhà nước.

배표 (배 票) : 배를 타기 위해 돈을 내고 사는 표. Danh từ
🌏 VÉ TÀU THUỶ: Vé trả tiền mua để đi tàu thuyền.

불패 (不敗) : 지지 않음. 또는 실패하지 않음. Danh từ
🌏 SỰ BẤT BẠI: Sự không thua. Hoặc sự không thất bại.

반포 (頒布) : 널리 퍼뜨려 모두 알게 함. Danh từ
🌏 SỰ BAN BỐ, SỰ CÔNG BỐ, SỰ THÔNG BÁO: Sự đưa ra và làm cho tất cả đều biết một cách rộng rãi.

불판 (불 板) : 불 위에 올려놓고 고기 등을 굽는 판. Danh từ
🌏 VỈ NƯỚNG: Vỉ đặt trên lửa và nướng thịt v.v...

부표 (浮標) : 물 위에 띄워 어떤 표적으로 삼는 물건. Danh từ
🌏 PHAO, PHAO NỔI: Đồ vật được lấy làm dấu hiệu nào đó nổi trên mặt nước.

방편 (方便) : 그때그때의 경우에 따라 일을 쉽게 처리할 수 있는 수단과 방법. Danh từ
🌏 PHƯƠNG TIỆN, PHƯƠNG CÁCH, CÁCH THỨC: Phương pháp và cách thức có thể xử lý dễ dàng một việc tùy theo từng lúc.

보풀 : 종이나 헝겊의 겉에 일어나는 가느다란 털. Danh từ
🌏 LÔNG: Lông mảnh nổi trên bề mặt của giấy hay giẻ.

밥풀 : 밥의 낱알. Danh từ
🌏 HẠT CƠM, HỘT CƠM: Hạt cơm.

반파 (半破) : 반 정도 부서짐. Danh từ
🌏 SỰ HỎNG MỘT NỬA: Sự đổ vỡ một nửa.

별표 (別表) : 따로 덧붙이는 도표나 표시. Danh từ
🌏 BẢNG RIÊNG, BẢNG ĐÍNH KÈM: Biểu thị hay biểu đồ thêm vào riêng biệt.

병풍 (屛風) : 방 안에 세워 놓는, 직사각형으로 짠 나무틀에 종이를 바르고 그 위에 수를 놓거나 그림을 그려 만든 물건. Danh từ
🌏 BYEONGPUNG; TẤM BÌNH PHONG, BỨC BÌNH PHONG: Đồ vật được căng giấy trên khung gỗ đóng hình chữ nhật và vẽ tranh hay thêu, được dựng lên trong phòng.


:
Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)