🌟 분파 (分派)

Danh từ  

1. 한 집단이나 사상 등에서 여러 갈래로 나뉘어 갈라짐. 또는 그렇게 나뉜 갈래.

1. SỰ CHIA PHÁI, SỰ TÁCH PHÁI, PHÁI, NHÁNH: Việc một tập thể hoặc tư tưởng được chia tách thành các nhánh. Hoặc nhánh được chia như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가문의 분파.
    The branch of the family.
  • Google translate 민족의 분파.
    The division of the people.
  • Google translate 사조의 분파.
    The branch of the preceptor.
  • Google translate 종교의 분파.
    A religious sect.
  • Google translate 분파가 되다.
    Become a faction.
  • Google translate 분파가 생기다.
    A schism arises.
  • Google translate 분파가 진행되다.
    The schism is going on.
  • Google translate 분파를 막다.
    Block the sect.
  • Google translate 분파를 하다.
    Split up.
  • Google translate 분파를 허용하다.
    Allow division.
  • Google translate 기독교는 유럽에서 일어난 종교 개혁 이후 구교와 신교로 분파가 나뉘었다.
    Christianity has been divided into old and new religions since the religious reforms that took place in europe.
  • Google translate 족보를 보니 우리 집안과 옆집 아저씨네 집안은 같은 조상에서 갈라져 나온 분파였다.
    According to the genealogy, our family and the house of the next-door uncle were factions separated from the same ancestry.
  • Google translate 그 학파는 계몽주의에서 갈라져 나온 분파의 하나로, 여러 가지 면에서 계몽주의와 비슷하다.
    The school is one of the factions that have come apart from enlightenment, similar in many ways to enlightenment.
Từ đồng nghĩa 지류(支流): 강의 큰 줄기로 흘러 들어가거나 큰 줄기에서 나온 작은 물줄기., 한 집단…

분파: division; sect; faction,ぶんぱ【分派】,secte, clan,fracción, disensión, división,طائفة,фракц, жигүүр,sự chia phái, sự tách phái, phái, nhánh,กลุ่ม, หมู่, เหล่า, นิกาย, พรรค,fraksi,ответвление; секта; фракция,分派,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분파 (분파)
📚 Từ phái sinh: 분파적: 여러 갈래로 나뉘는 성격이 있는. 또는 그런 것. 분파하다: 여러 갈래로 나뉘어 갈라지다., 학설이나 정당 따위의 주류에서 갈라져 나와 한…

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104)