🌾 End: 파
☆ CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 72 ALL : 85
•
소파
(sofa)
:
등을 기대고 앉을 수 있는, 길고 푹신한 의자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ TRƯỜNG KỈ, GHẾ DÀI, GHẾ SÔ-FA: Ghế mềm và dài, có thể ngồi và dựa lưng.
•
양파
(洋 파)
:
모양은 둥글고 매운맛과 특이한 향기가 있는 채소.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH TÂY: Rau có củ hình tròn, vị cay và mùi hương đặc trưng.
•
파
:
잎은 둥근기둥 모양으로 속이 비고 끝이 뾰족하게 길며, 독특한 냄새와 맛이 있어 양념으로 자주 쓰이는 채소.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH: Thực vật được dùng thường xuyên làm gia vị có vị và mùi độc đáo, lá hình ống tròn, bên trong rỗng và phía cuối nhọn dài.
•
돌파
(突破)
:
적진이나 상대의 수비를 뚫고 들어감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁ VỠ: Sự đột nhập doanh trại của địch hoặc tuyến phòng thủ của đối phương.
•
여파
(餘波)
:
큰 물결이 지나간 뒤에 일어나는 작은 물결.
☆
Danh từ
🌏 SÓNG BỒI: Ngọn sóng nhỏ ập đến ngay sau khi một ngọn sóng lớn vừa qua.
•
우파
(右派)
:
정당이나 단체 내에서 보수적이고 점진적인 경향을 지닌 파.
☆
Danh từ
🌏 PHÁI TẢ, CÁNH TẢ: Phái mang khuynh hướng bảo thủ và tiệm tiến trong một tập thể hay chính đảng.
•
좌파
(左派)
:
진보주의적이거나 급진주의적인 성향을 가진 단체나 정당.
☆
Danh từ
🌏 CÁNH TẢ, PHÁI TẢ: Chính đảng hay nhóm đoàn thể có khuynh hướng chủ nghĩa cấp tiến hoặc chủ nghĩa tiến bộ.
•
파
(派)
:
이념, 주의, 사상, 행동 등의 차이에 따라 갈라진 사람들의 집단.
☆
Danh từ
🌏 PHÁI, ĐẢNG PHÁI, PHE CÁNH, TRƯỜNG PHÁI: Tổ chức của những người được chia tách theo sự khác biệt về ý niệm, chủ nghĩa, tư tưởng, hành động v.v...
•
폭파
(爆破)
:
폭발시켜 부숨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỘC PHÁ, SỰ ĐẶT MÌN, SỰ CÀI BOM: Việc làm phát nổ và bị phá tan.
•
한파
(寒波)
:
겨울철에 갑자기 기온이 내려가는 것.
☆
Danh từ
🌏 ĐỢT LẠNH, ĐỢT RÉT: Việc nhiệt độ bỗng nhiên giảm vào mùa đông.
•
허파
:
동물과 사람의 가슴 속 양쪽에 있는, 숨을 쉬게 하는 기관.
☆
Danh từ
🌏 LÁ PHỔI: Cơ quan có ở hai bên trong lồng ngực của người và động vật, dùng để hô hấp..
•
인파
(人波)
:
한곳에 몰려든 수많은 사람.
☆
Danh từ
🌏 DÒNG NGƯỜI, ĐÁM ĐÔNG: Nhiều người tụ tập lại một chỗ.
•
전파
(傳播)
:
전하여 널리 퍼지게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRUYỀN BÁ, SỰ LAN TRUYỀN: Sự truyền đi và làm cho lan rộng ra.
•
소수파
(少數派)
:
어떤 모임이나 단체 등에서 의견이 갈릴 때 더 적은 수를 차지하는 쪽.
Danh từ
🌏 PHE THIỂU SỐ, PHÁI THIỂU SỐ: Nhóm có số lượng ít, khi người được chia theo sự khác biệt suy nghĩ trong tập thể hay nhóm hội nào đó.
•
타파
(打破)
:
좋지 않은 관습이나 제도를 깨뜨려 버림.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẢ PHÁ: Việc phá bỏ chế độ hay tập quán không tốt.
•
난파
(難破)
:
배가 폭풍우나 암초 등을 만나 부서지거나 뒤집힘.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẮM TÀU: Việc tàu bị lật hay bị vỡ do va phải đá ngầm hay gặp bão lớn.
•
-파
(波)
:
‘파동’ 또는 ‘물결’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 SÓNG: Hậu tố thêm nghĩa 'chuyển động của sóng' hay 'sóng'
•
신파
(新派)
:
지금까지와는 다른 생각이나 방식을 따르는 새로운 무리.
Danh từ
🌏 TRƯỜNG PHÁI MỚI: Nhóm mới theo suy nghĩ hay phương thức khác với suy nghĩ hay phương thức từ trước tới nay.
•
노파
(老婆)
:
늙은 여자.
Danh từ
🌏 LÃO BÀ, BÀ LÃO: Người phụ nữ già nua.
•
발파
(發破)
:
바위나 단단한 물체에 구멍을 뚫고 폭약을 넣어서 폭파시킴.
Danh từ
🌏 VIỆC GÀI MÌN, VIỆC CÀI THUỐC NỔ: Việc làm nổ tung bằng cách đặt thuốc nổ vào trong một cái lỗ trên đá hay vật thể cứng.
•
다수파
(多數派)
:
어떤 모임이나 단체 등에서 의견이 갈릴 때 더 많은 수를 차지하는 쪽.
Danh từ
🌏 PHE ĐA SỐ: Phía chiếm số đông hơn khi ý kiến bị chia tách ra trong tổ chức hay đoàn thể nào đó.
•
완파
(完破)
:
물건이나 건물 등을 완전히 부숨.
Danh từ
🌏 SỰ PHÁ VỠ HOÀN TOÀN, SỰ ĐẬP PHÁ TAN TÀNH: Sự đập vỡ hoàn toàn tòa nhà hay đồ vật.
•
학구파
(學究派)
:
학문 연구 또는 공부에 열중하는 사람. 또는 그런 사람들의 집단.
Danh từ
🌏 PHÁI HỌC THUẬT, PHÁI KINH VIỆN: Người say mê với việc học tập hay nghiên cứu học thuật. Hoặc nhóm người như vậy.
•
혁파
(革罷)
:
오래된 기구, 제도, 법 등을 없앰.
Danh từ
🌏 SỰ XÓA BỎ, SỰ PHẾ BỎ: Sự làm mất luật pháp, chế độ, tổ chức đã trở nên lỗi thời...
•
극좌파
(極左派)
:
극단적으로 사회주의나 공산주의 성향을 띤 집단.
Danh từ
🌏 PHE CỰC TẢ: Khuynh hướng chủ nghĩa cộng sản hoặc chủ nghĩa xã hội cấp tiến hay cực đoan. Hoặc tổ chức có khuynh hướng như vậy.
•
학파
(學派)
:
학문적 주장이나 견해가 같거나 비슷한 사람들의 집단.
Danh từ
🌏 HỌC PHÁI: Tổ chức của những người có cái nhìn hay chủ trương giống nhau hay tương tự nhau về học thuật.
•
유파
(流派)
:
주로 학계나 예술계에서, 생각이나 경향이 비슷한 사람들끼리 모여서 이룬 무리.
Danh từ
🌏 MÔN PHÁI, PHÁI, BÈ PHÁI: Nhóm được hình thành từ việc tập hợp những người có suy nghĩ hay khuynh hướng tương tự, chủ yếu trong giới nghệ thuật hay học thuật.
•
육체파
(肉體派)
:
몸매가 잘 발달하여 아름답게 균형을 이룬 여자.
Danh từ
🌏 PHÁI ĐẸP: Phụ nữ có thân hình phát triển tốt tạo nên sự cân đối một cách xinh đẹp.
•
분파
(分派)
:
한 집단이나 사상 등에서 여러 갈래로 나뉘어 갈라짐. 또는 그렇게 나뉜 갈래.
Danh từ
🌏 SỰ CHIA PHÁI, SỰ TÁCH PHÁI, PHÁI, NHÁNH: Việc một tập thể hoặc tư tưởng được chia tách thành các nhánh. Hoặc nhánh được chia như vậy.
•
일파만파
(一波萬波)
:
하나의 일이 그 일로 끝나지 않고 더 큰 일로 번지거나 많은 일로 이어짐.
Danh từ
🌏 SỰ TRỞ NÊN NGHIÊM TRỌNG, SỰ THÀNH TO CHUYỆN: Việc một sự việc không kết thúc tại đó mà xảy ra thành việc lớn hơn hoặc được kéo theo nhiều việc khác xảy ra.
•
비파
(琵琶)
:
긴 타원형의 몸에 곧고 짧은 자루가 있으며 줄을 뜯어 연주하는 동양의 현악기.
Danh từ
🌏 ĐÀN TỲ BÀ: Nhạc cụ dây của Đông Dương, có một cây ngắn và thẳng ở trên mình hình bầu dục dài, kéo dây và biểu diễn.
•
산파
(産婆)
:
산모가 아기를 잘 낳을 수 있도록 도와주며 아기 받는 일을 하는 여자.
Danh từ
🌏 BÀ ĐỠ: Người phụ nữ làm công việc giúp đỡ để sản phụ có thể đẻ em bé thuận lợi và đỡ lấy em bé.
•
보수파
(保守派)
:
보수주의를 주장하거나 지지하는 사람의 무리.
Danh từ
🌏 PHÁI BẢO THỦ: Nhóm người ủng hộ hoặc chủ trương theo chủ nghĩa bảo thủ.
•
온건파
(穩健派)
:
생각이나 말 또는 행동이 급하거나 과격하지 않은 사람들의 집단. 또는 그 집단에 속하는 사람.
Danh từ
🌏 PHE ÔN HÒA, PHÁI ÔN HÒA, ĐẢNG ÔN HÒA, NGƯỜI THEO PHE ÔN HÒA, NGƯỜI THEO ĐẢNG ÔN HÒA: Nhóm người có suy nghĩ, lời nói hay hành động không nóng vội hoặc không quá khích. Hoặc những người thuộc về nhóm đó.
•
구파
(舊派)
:
옛날부터 전해 내려오는 생각이나 방식을 따르는 무리.
Danh từ
🌏 TRƯỜNG PHÁI CŨ: Nhóm người theo cách thức hoặc suy nghĩ lưu truyền lại từ thời xưa.
•
종파
(宗派)
:
한집안의 계통에서 갈라져 나간 집안.
Danh từ
🌏 CHI HỌ: Dòng họ chia tách ra từ hệ thống của một dòng họ.
•
-파
(派)
:
‘어떤 생각이나 행동의 특성을 가진 사람’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 PHÁI: Hậu tố thêm nghĩa "người mang đặc tính của hành động hay suy nghĩ nào đó".
•
주파
(走破)
:
중간에 쉬지 않고 끝까지 달림.
Danh từ
🌏 SỰ CHẠY HẾT CỰ LI, SỰ CHẠY MỘT MẠCH: Việc chạy đến cuối mà không nghỉ giữa chừng.
•
강경파
(強硬派)
:
자신들의 태도나 주장이 강해 타협하거나 양보하지 않는 사람들의 집단.
Danh từ
🌏 PHÁI BẢO THỦ, PHÁI CỨNG RẮN: Tập thể những người có thái độ hay chủ trương của chính mình mạnh mẽ và không chịu thỏa hiệp hay nhượng bộ.
•
지진파
(地震波)
:
지진이나 폭발로 인해 생겨서 퍼져 나가는 진동.
Danh từ
🌏 SÓNG ĐỊA CHẤN: Những chấn động xảy ra bởi động đất hay các vụ nổ và lan tỏa ra xung quanh.
•
소장파
(少壯派)
:
어떤 조직이나 단체 안에서, 젊고 패기 있는 사람들로 이루어진 파.
Danh từ
🌏 NHÓM TRẺ TRUNG, NHÓM NĂNG ĐỘNG: Phái được thành lập bởi những người trẻ và có tham vọng trong một tổ chức hay đoàn thể nào đó.
•
공중파
(公衆波)
:
지상에 세워진 안테나를 이용해 수신할 수 있는 전파나 방송.
Danh từ
🌏 SÓNG TRUYỀN HÌNH: Sóng điện tử hay truyền hình sử dụng ăng-ten lắp trên mặt đất có thể thu tín hiệu
•
과격파
(過激派)
:
주장이나 행동이 극단적인 사람. 또는 그러한 무리.
Danh từ
🌏 PHẦN TỬ QUÁ KHÍCH, PHE CỰC ĐOAN: Người có chủ trương hay hành động mang tính cực đoan. Hoặc nhóm người như vậy.
•
고주파
(高周波)
:
의학, 통신, 방송 분야 등 많은 영역에서 사용되고 있는 주파수가 높은 전자나 전류.
Danh từ
🌏 TẦN SỐ CAO: Điện từ hay dòng điện với tần số cao dùng trong các lĩnh vực như truyền thông, y học, viễn thông.
•
계파
(系派)
:
정치에서 같은 이해 관계를 가진 사람들의 조직.
Danh từ
🌏 HỆ PHÁI, ĐẢNG PHÁI: Tổ chức của những người có chung quan hệ quyền lợi trong chính trị.
•
극우파
(極右派)
:
극단적으로 보수주의인 성향을 띤 집단.
Danh từ
🌏 PHÁI CỰC ĐOAN, PHÁI CỰC HỮU: Nhóm người theo chủ nghĩa bảo thủ mang tính cực đoan.
•
실력파
(實力派)
:
실력을 갖춘 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ TÀI: Người có thực lực.
•
개혁파
(改革派)
:
불합리한 제도나 기구 등을 새롭게 고쳐야 한다고 주장하는 집단.
Danh từ
🌏 PHÁI ĐỔI MỚI, PHE CẢI CÁCH: Nhóm chủ trương đổi mới tổ chức hay chế độ bất hợp lý.
•
대파
(大 파)
:
줄기가 길고 굵은 파.
Danh từ
🌏 HÀNH PA-RÔ: Một loại hành có thân dài và dày.
•
동파
(凍破)
:
얼어서 터짐.
Danh từ
🌏 SỰ VỠ BĂNG: Việc nổ tung vì đóng băng.
•
중도파
(中道派)
:
한쪽으로 치우치지 않고 중간 입장을 취하는 집단.
Danh từ
🌏 PHE TRUNG LẬP, PHÁI TRUNG LẬP: Nhóm người đi theo quan điểm trung gian, không nghiêng về một bên nào cả.
•
초음파
(超音波)
:
주파수가 너무 높아서 사람이 귀로 들을 수 없는 음파.
Danh từ
🌏 SÓNG SIÊU ÂM: Sóng âm mà con người không thể nghe bằng tai vì có tần sóng quá cao.
•
저주파
(低周波)
:
귀로 들을 수 있는, 주파수가 낮은 파동이나 전자기파.
Danh từ
🌏 TẦN SỐ THẤP: Bước sóng hoặc sóng điện từ có tần số thấp, có thể nghe được bằng tai.
•
남파
(南派)
:
임무를 주어 남쪽으로 보냄.
Danh từ
🌏 VIỆC CỬ ĐI MIỀN NAM, VIỆC PHÁI ĐI MIỀN NAM: Việc giao nhiệm vụ và cử đi đến miền Nam.
•
세파
(世波)
:
세상살이의 어려움.
Danh từ
🌏 SÓNG GIÓ CUỘC ĐỜI: Sự khó khăn của việc sống trên cõi đời.
•
당파
(黨派)
:
정치적 목적이나 주장이 같은 사람들이 모여서 이룬 단체.
Danh từ
🌏 ĐẢNG PHÁI: Tổ chức do những người có cùng chủ trương hay mục đích chính trị họp lại tạo ra
•
만경창파
(萬頃蒼波)
:
한없이 넓고 푸른 바다.
Danh từ
🌏 BIỂN XANH BAO LA: Biển xanh và rộng vô bờ.
•
추파
(秋波)
:
이성의 관심을 끌기 위해 은근히 보내는 눈길.
Danh từ
🌏 CÁI NHÌN TÌNH TỨ: Ánh mắt thầm gửi tới để thu hút sự quan tâm của người khác giới.
•
노장파
(老壯派)
:
어떤 조직이나 단체 안에서 주로 나이든 노년층과 장년층의 사람들이 하나의 세력을 이루고 있는 무리.
Danh từ
🌏 PHÁI BẢO THỦ: Nhóm những người tầng lớp già và tầng trung niên hợp thành một thế lực trong tổ chức hay đoàn thể nào đó.
•
설파
(說破)
:
듣는 사람이 이해하도록 어떤 내용이나 주장을 강하고 분명하게 밝혀 말함.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM SÁNG TỎ, SỰ GIẢI THÍCH: Việc nói một cách rõ ràng và mạnh mẽ để người nghe hiểu về chủ trương hay nội dung nào đó .
•
개화파
(開化派)
:
시대에 뒤떨어진 사상과 풍속을 버리고 새로운 문화를 수용할 것을 주장한 사람들의 집단.
Danh từ
🌏 PHÁI(PHE) KHAI HOÁ, PHÁI(PHE) CẢI CÁCH: Tập thể(nhóm) những người chủ trương xoá bỏ tư tưởng và phong tục lạc hậu, ứng dụng văn hoá mới.
•
특파
(特派)
:
특별한 임무를 주어 사람을 보냄.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC PHÁI: Sự giao nhiệm vụ đặc biệt và cử người đi.
•
연기파
(演技派)
:
배우들 중 맡은 배역에 대한 연기력이 뛰어난 부류.
Danh từ
🌏 NHÓM NGƯỜI DIỄN XUẤT GIỎI: Hạng có khả năng diễn xuất giỏi về vai được phân trong số các diễn viên.
•
음파
(音波)
:
소리의 진동으로 생기는 파동.
Danh từ
🌏 SÓNG ÂM: Chuyển động của sóng mà sinh ra do sự chuyển động của âm thanh.
•
파
(fa)
:
서양 음악에서, 장음계의 넷째 음의 계이름.
Danh từ
🌏 PHA: Tên của nốt nhạc thứ tư của hệ thống âm trưởng trong âm nhạc phương Tây.
•
쇼파
:
→ 소파
Danh từ
🌏
•
간파
(看破)
:
겉으로 드러나지 않은 점을 꿰뚫어 알아차림.
Danh từ
🌏 SỰ NHÌN THẤU, SỰ THÔNG HIỂU: Việc tìm hiểu thấu đáo điểm không hiện rõ ra bên ngoài.
•
편파
(偏頗)
:
올바르지 못하고 어느 한쪽으로 치우쳐 있음.
Danh từ
🌏 SỰ THIÊN VỊ, SỰ KHÔNG CÔNG BẰNG: Việc không đúng mực mà nghiêng về một phía nào đó.
•
평지풍파
(平地風波)
:
(비유적으로) 평온한 자리에서 생각하지 못한 다툼이 일어남.
Danh từ
🌏 BÌNH ĐỊA PHONG BA, ĐẤT BẰNG NỔI SÓNG GIÓ: (cách nói ẩn dụ) Việc tự dưng gây ra chuyện dẫn đến xung đột hoặc làm cho tình huống trở nên ầm ĩ và khó khăn.
•
낭만파
(浪漫派)
:
낭만주의를 따르는 예술가 집단.
Danh từ
🌏 TRƯỜNG PHÁI LÃNG MẠN: Những người làm nghệ thuật theo chủ nghĩa lãng mạn.
•
뇌파
(腦波)
:
뇌가 활동할 때 신경들이 내보내는 전류.
Danh từ
🌏 SÓNG NÃO: Dòng điện do các dây thần kinh phát ra khi não hoạt động.
•
반대파
(反對派)
:
어떤 의견이나 행동 등에 반대하는 무리.
Danh từ
🌏 PHE ĐỐI LẬP: Nhóm đối kháng với ý kiến hay hành động nào đó.
•
격파
(擊破)
:
단단한 물체를 맨손이나 발, 머리로 쳐서 깨뜨림.
Danh từ
🌏 CÚ ĐẤM MẠNH, CÚ ĐẬP MẠNH: Việc làm vỡ vật thể cứng bằng cách đánh bằng tay không, chân hoặc đầu.
•
친일파
(親日派)
:
일제 강점기에, 일본의 편에 서서 그들이 사람을 죽이거나 돈과 물건을 빼앗는 것을 도운 무리.
Danh từ
🌏 PHÁI THÂN NHẬT: Nhóm người đứng về phía Nhật Bản, giúp chúng giết người và bóc lột của cải, tiền bạc trong thời kỳ Nhật Bản chiếm đóng.
•
풍파
(風波)
:
세찬 바람과 험한 물결.
Danh từ
🌏 GIÓ VÀ SÓNG: Gió mạnh và sóng hiểm.
•
반파
(半破)
:
반 정도 부서짐.
Danh từ
🌏 SỰ HỎNG MỘT NỬA: Sự đổ vỡ một nửa.
•
작파
(作破)
:
어떤 계획이나 일을 중간에 그만둠.
Danh từ
🌏 SỰ BỎ NGANG CHỪNG: Việc từ bỏ giữa chừng công việc hay kế hoạch nào đó.
•
전파
(電波)
:
물체 안에서 전류가 진동함으로써 밖으로 퍼지는 파동.
Danh từ
🌏 SÓNG ĐIỆN TỪ: Dao động sóng lan ra ngoài do dòng điện dịch chuyển bên trong vật thể.
•
정통파
(正統派)
:
어떤 학설이나 가르침 등을 가장 바르게 이어받은 파.
Danh từ
🌏 PHÁI CHÍNH THỐNG: Phái kế thừa một cách đúng đắn nhất học thuyết hoặc điều răn dạy nào đó.
•
정파
(政派)
:
이해관계에 따라 따로 갈라진 정치인의 집단.
Danh từ
🌏 CHÍNH PHÁI, PHE PHÁI CHÍNH TRỊ: Nhóm của những người làm chính trị tách riêng ra theo quan hệ lợi ích.
•
수구파
(守舊派)
:
옛 제도나 풍습을 그대로 지키고 따르려는 무리.
Danh từ
🌏 PHÁI THỦ CỰU, PHE THỦ CỰU: Nhóm chủ trương việc giữ nguyên và theo phong tục hay chế độ xưa.
•
교파
(敎派)
:
한 종교에서 나뉜 갈래.
Danh từ
🌏 GIÁO PHÁI, MÔN PHÁI: Các phe phái được phân chia từ một tôn giáo.
•
각파
(各派)
:
각각의 부류.
Danh từ
🌏 CÁC PHÁI: Từng nhóm một.
•
급파
(急派)
:
일정한 임무를 띤 사람을 급히 보냄.
Danh từ
🌏 SỰ PHÁI GẤP, SỰ CỬ GẤP: Việc cử gấp người có nhiệm vụ nhất định.
•
기분파
(氣分派)
:
순간적인 자기 기분에 따라 행동하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THẤT THƯỜNG, NGƯỜI HAY THAY ĐỔI: Người hành động theo cảm xúc nhất thời của mình.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)