🌟 계파 (系派)

Danh từ  

1. 정치에서 같은 이해 관계를 가진 사람들의 조직.

1. HỆ PHÁI, ĐẢNG PHÁI: Tổ chức của những người có chung quan hệ quyền lợi trong chính trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계파 안배.
    Factional arrangements.
  • Google translate 계파의 단합.
    The unity of the factions.
  • Google translate 계파의 이해.
    Understanding of the factions.
  • Google translate 계파를 넘다.
    Cross the faction.
  • Google translate 계파에 속하다.
    Belonging to a faction.
  • Google translate 국회는 정치인들의 계파를 초월해 국민을 위한 일에 힘쓰려고 노력했다.
    The national assembly tried to work for the people beyond the ranks of politicians.
  • Google translate 국회 의원 선거를 앞두고 각 정당의 계파들이 서로 치열한 경쟁을 시작했다.
    Ahead of the parliamentary elections, factions of each party have begun fierce competition against each other.
  • Google translate 우리 구 국회 의원이 구민들의 의견에 반하는 일을 추진해서 문제시되고 있어.
    Our old national assemblyman is in trouble for pushing things against the opinions of the people.
    Google translate 계파의 이익을 위해 그런다는 소문이 있어.
    Rumor has it they do it for the benefit of the faction.

계파: clique; faction,はばつ【派閥】,faction, clan,facción, secta, grupo, bando, partido, camarilla,فصائل,бүлэг,hệ phái, đảng phái,ก๊ก, เหล่า, หมู่,fraksi,фракция,派系,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계파 (계ː파) 계파 (게ː파)

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104)