🌟 기피 (忌避)

  Danh từ  

1. 싫어하여 피함.

1. SỰ THOÁI THÁC, SỰ TRỐN TRÁNH: Việc ghét bỏ và né tránh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근무 기피
    Avoidance of work.
  • Google translate 병역 기피.
    Avoidance of military service.
  • Google translate 책임 기피.
    Avoiding responsibility.
  • Google translate 기피 인물.
    A person who avoids.
  • Google translate 기피 풍조.
    A trend of avoidance.
  • Google translate 기피 현상.
    Avoidance.
  • Google translate 기피를 하다.
    To avoid.
  • Google translate 이기적인 김 씨는 모두가 싫어하는 기피 인물이다.
    Selfish kim is a detestable figure that everyone hates.
  • Google translate 그는 조금이라도 힘든 일이라면 기피를 해 직장을 쉽게 그만두곤 한다.
    He'd easily quit his job by avoiding any hard work.
  • Google translate 김 기자, 그 국회 의원 인터뷰는 잘 하고 왔나?
    Reporter kim, how was your interview with the congressman?
    Google translate 박 의원이 곤란한 질문은 기피를 하려 해서 원하는 답을 듣기가 힘들었습니다.
    Park tried to avoid embarrassing questions, so it was hard to get the answers she wanted.

기피: evading,きひ【忌避】。かいひ【回避】,dérobade, rejet, refus,evitación, evasión, recusación,تهرّب,зайлсхийх, дургүйцэх, дөлөх,sự thoái thác, sự trốn tránh,การเลี่ยง, การหลบหลีก, การหลีกหนี, การหลีกเลี่ยง, การหลบเลี่ยง,penghindaran, pengelakan,избегание; увиливание; обхождение стороной,忌讳,逃避,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기피 (기피)
📚 Từ phái sinh: 기피하다(忌避하다): 싫어하여 피하다.
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

🗣️ 기피 (忌避) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)