🌟 동정론 (同情論)

Danh từ  

1. 대중들이 어떤 사람을 딱하고 가엾게 여기는 분위기.

1. DƯ LUẬN ĐỒNG CẢM, DƯ LUẬN THƯƠNG CẢM: Bầu không khí mà đại chúng thấy đáng thương và tội nghiệp người nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동정론을 갖다.
    Have a theory of sympathy.
  • Google translate 동정론이 생기다.
    Sympathy arises.
  • Google translate 동정론이 우세하다.
    Sympathy prevails.
  • Google translate 동정론이 커지다.
    Sympathy grows.
  • Google translate 동정론을 형성하다.
    Form a compassionate theory.
  • Google translate 동정론이 확산되다.
    Sympathy spreads.
  • Google translate 동정론에 휩싸이다.
    Surrounded by compassion.
  • Google translate 최근 폭력 사건의 피해자에 대한 동정론이 인터넷 게시판에서 연일 일고 있다.
    Sympathy for victims of recent violence has been rising in internet message boards.
  • Google translate 그동안 비난을 받던 그 사람의 딱한 사정이 알려지자 대세가 점점 동정론으로 바뀌었다.
    When the pitiable circumstances of the man who had been criticized became known, the tide turned to compassion.
  • Google translate 전에 병역 기피 혐의로 조사받았던 연예인 있잖아. 병원에 입원했대.
    You know the celebrity who was previously investigated for dodging military service. he's in the hospital.
    Google translate 그래? 혹시 동정론에 기대서 자기 잘못을 덮으려는 수작 아니야?
    Is that so? isn't that a trick to cover up one's fault against compassion?

동정론: atmosphere of sympathy,どうじょうろん【同情論】,,atmósfera de compasión,حالة تعاطف,олны өрөвч сэтгэл, хөөрхийлөл, хайр халамж,dư luận đồng cảm, dư luận thương cảm,บรรยากาศที่น่าเห็นอกเห็นใจ, บรรยากาศที่น่าสงสาร,rasa simpati, rasa kasihan,сострадание; сочувствие,同情论,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동정론 (동정논)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28)