🌟 독자란 (讀者欄)

Danh từ  

1. 신문이나 잡지 등에서 독자의 글을 싣는 난.

1. MỤC Ý KIẾN BẠN ĐỌC, CỘT BẠN ĐỌC VÀ TÒA SOẠN: Cột đăng bài viết của độc giả ở trên tạp chí hay báo v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독자란에 실린 기사.
    An article in the reader's column.
  • Google translate 독자란에 투고하다.
    Contribute to the reader's column.
  • Google translate 신문의 사설을 읽고 반론의 글을 써서 보냈더니 신문 독자란에 실렸다.
    I read the editorial in the paper and sent it to you with an article of rebuttal, and it appeared in the newspaper's reader section.
  • Google translate 잡지의 독자란에 독자들의 다양한 목소리를 싣기보다는 자사에 유리한 독자 투고만 선별한다는 비판이 제기됐다.
    Criticism has been raised that the magazine's readers' column only selects independent contributions that are favorable to the company rather than putting various voices of readers.

독자란: reader's column,どくしゃらん【読者欄】,courrier des lecteurs, rubrique des lecteurs, lettres à l'éditeur,sección del lector,قارئ مُبَوّبَ,уншигчийн булан,mục ý kiến bạn đọc, cột bạn đọc và tòa soạn,จดหมายถึงบรรณาธิการ, คอลัมน์บทความของผู้อ่าน,kolom pembaca,колонка читателя; уголок читателя; колонка писем читателя,读者栏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독자란 (독짜란)

🗣️ 독자란 (讀者欄) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70)