🌟 (欄)

  Danh từ  

1. '구분된 지면'의 뜻을 나타내는 말.

1. CỘT: Từ thể hiện nghĩa ' góc / mục" riêng biệt trên tờ báo / giấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광고란.
    Advertising column.
  • Google translate 독자란.
    Readership.
  • Google translate 부고란.
    Boogoran.
  • Google translate 투고란.
    Tugolan.
Từ tham khảo 난(欄): 신문, 책, 서류 등에서 글이나 그림 등을 채워 넣기 위한 자리., '구분된 …

란: section; part,らん【欄】,colonne, rubrique, chronique,sección,فراغ,хүснэг, нүд,cột,หน้า, ส่วน, ช่อง,rubrik,- это, что касается этого,栏,专栏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Ngôn luận  

📚 Annotation: 한자어 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204)