🌷 Initial sound:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 14

(量) : ‘분량’이나 ‘수량’의 뜻을 나타내는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 LƯỢNG: Từ thể hiện nghĩa "phân lượng" hay "số lượng".

(欄) : '구분된 지면'의 뜻을 나타내는 말. Danh từ
🌏 CỘT: Từ thể hiện nghĩa ' góc / mục" riêng biệt trên tờ báo / giấy.

: 앞의 말이 원래 말해진 그대로 인용됨을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 : Trợ từ thể hiện lời trước được dẫn lại nguyên văn.

(la) : 서양 음악에서, 장음계의 여섯째 음의 계이름. Danh từ
🌏 LA: Tên cung âm thứ sáu trong cung trường âm, trong âm nhạc phương Tây.

(理) : 까닭이나 이치. Danh từ phụ thuộc
🌏 LÍ, (KHÔNG CÓ) LÍ GÌ MÀ: Lí do hay lô gic.

(輛) : 전철이나 기차의 차량을 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 TOA: Đơn vị đếm toa của tàu điện hay tàu hỏa.

(re) : 서양 음악에서, 장음계의 둘째 음의 계이름. Danh từ
🌏 NỐT RÊ: Tên nốt nhạc thứ hai của âm giai trưởng, trong âm nhạc phương Tây.

: 동작이 직접적으로 영향을 미치는 대상을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 Trợ từ (tiểu từ) thể hiện đối tượng mà động tác gây ảnh hưởng trực tiếp.

(里) : 거리의 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 LÝ (1 LÝ BẰNG 0.393KM): Đơn vị khoảng cách.

(ring) : 긴 쇠나 끈 등의 양끝을 구부린 후 이어 붙여서 동그랗거나 모나게 만든 물건. Danh từ
🌏 VÒNG, NHẪN: Vật làm từ dây hoặc thanh sắt dài được uốn cong hai đầu sau đó gắn vào nhau và làm cho tròn hoặc có góc cạnh.

: 비교의 대상이거나 기준으로 삼는 대상임을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 VÀ, VỚI: Trợ từ thể hiện đối tượng so sánh hoặc đối tượng được lấy làm tiêu chuẩn.

: 움직임의 방향을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 SANG: Trợ từ thể hiện phương hướng của chuyển động.

: 어떤 대상으로 특별히 지정하여 화제로 삼아 설명하거나 강조함을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 GỌI LÀ~, ~NGHĨA LÀ, LÀ: Trợ từ thể hiện việc đặc biệt chỉ định đối tượng nào đó và lấy làm chủ đề câu chuyện để giải thích hoặc nhấn mạnh.

(釐/厘) : 비율을 나타내는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 RI: Đơn vị thể hiện tỉ lệ.


:
Lịch sử (92) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Mua sắm (99) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)