🌟

Trợ từ  

1. 어떤 대상으로 특별히 지정하여 화제로 삼아 설명하거나 강조함을 나타내는 조사.

1. GỌI LÀ~, ~NGHĨA LÀ, : Trợ từ thể hiện việc đặc biệt chỉ định đối tượng nào đó và lấy làm chủ đề câu chuyện để giải thích hoặc nhấn mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진지란 밥의 높임말이에요.
    Serious is the honorific title of rice.
  • Google translate 동화란 어린이를 위해서 지은 이야기예요.
    Fairy tales are stories for children.
  • Google translate 진정한 친구란 어려울 때 함께 있어 주는 거야.
    A true friend is being with you in times of trouble.
  • Google translate 어머, 어미 곰이 새끼를 추위에서 보호하려고 돌보는 것 좀 봐.
    Oh, look at the mother bear taking care of her cub to protect it from the cold.
    Google translate 모성애란 바로 그런 거지.
    That's what motherhood is.
Từ đồng nghĩa 는: 어떤 대상이 다른 것과 대조됨을 나타내는 조사., 문장 속에서 어떤 대상이 화제임을…
Từ tham khảo 이란: 어떤 대상으로 특별히 지정하여 화제로 삼아 설명하거나 강조함을 나타내는 조사.

란: ran,とは。というのは,,,,гэдэг,gọi là~, ~nghĩa là, là,คำว่า...นั่น, ...นั่นก็คือ...,yang disebut, yang dimaksud,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 받침 없는 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52)