🌟

Trợ từ  

1. 앞의 말이 원래 말해진 그대로 인용됨을 나타내는 조사.

1. : Trợ từ thể hiện lời trước được dẫn lại nguyên văn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 엄마가 하는 말을 모두 잔소리라 생각했다.
    Seung-gyu thought everything his mother said was nagging.
  • Google translate 지수는 착하고 밝아 친구들에게 천사라 불렸다.
    Jisoo was called an angel to her friends because she was nice and bright.
  • Google translate 상자에는 “파손 주의”라 적혀 있었다.
    The box said, "caution to destruction.".
  • Google translate 회의 시작이 네 시지?
    The meeting starts at your time, right?
    Google translate 어? 나는 다섯 시부터라 들었는데?
    Huh? i heard it starts at five.
본말 라고: 앞의 말이 원래 말해진 그대로 인용됨을 나타내는 조사.
Từ tham khảo 이라: 원래 말을 그대로 전할 때 쓰는 조사.

라: ra,と,,,,гэж,là,ว่า...,,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 받침 없는 말 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88)