🌟 이라

Trợ từ  

1. 원래 말을 그대로 전할 때 쓰는 조사.

1. : Trợ từ (tiểu từ) dùng khi truyền đạt nguyên vẹn lời ban đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어머니는 항상 ‘국산’이라 써 있는 식품들을 사 오셨다.
    My mother always bought some food that said "domestic.".
  • Google translate 승규는 나보다 두 살이 적어 나한테 형이라 불렀다.
    Seung-gyu called me brother because he was two years younger than me.
  • Google translate 예부터 우리 민족은 밥을 보약이라 여겼다.
    Since ancient times, our people have regarded rice as a medicine.
  • Google translate 지수에게 좋아하는 색을 물었더니 빨강이라 대답했다.
    I asked jisoo her favorite color, and she answered red.
본말 이라고: 앞의 말이 원래 말해진 그대로 인용됨을 나타내는 조사.
Từ tham khảo 라: 앞의 말이 원래 말해진 그대로 인용됨을 나타내는 조사.

이라: ira,と,,,,гэж,là,ว่า...,,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침 있는 명사 뒤에 붙여 쓴다.


🗣️ 이라 @ Giải nghĩa

🗣️ 이라 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10)