🌟 유리 (琉璃)

☆☆☆   Danh từ  

1. 투명하고 단단하며 잘 깨지는, 창문이나 거울 등에 사용되는 물질.

1. THỦY TINH: Vật liệu trong suốt, cứng và dễ vỡ, được sử dụng làm cửa sổ hay gương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유리 꽃병.
    Glass vase.
  • Google translate 유리 접시.
    Glass plate.
  • Google translate 유리 제품.
    Glassware.
  • Google translate 유리 조각.
    A piece of glass.
  • Google translate 유리 창문.
    Glass windows.
  • Google translate 유리가 깨지다.
    Glass breaks.
  • Google translate 유리를 깨다.
    Break glass.
  • Google translate 유리를 깨트리다.
    Crack glass.
  • Google translate 갑자기 날아온 야구공에 유리 창문이 쨍그랑 깨졌다.
    A baseball that suddenly flew in broke a glass window.
  • Google translate 지수는 투명한 유리 접시에 사과와 오렌지를 담았다.
    Ji-su put apples and oranges in a transparent glass dish.
  • Google translate 바닥에 웬 유리 조각들이야?
    What are the pieces of glass on the floor?
    Google translate 좀 전에 실수로 꽃병을 깼어.
    I accidentally broke a vase a while ago.

유리: glass,ガラス【硝子】,verre,cristal, vidrio,زجاج,шил,thủy tinh,กระจก,kaca,стекло,玻璃,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유리 (유리)
📚 thể loại: Hành động làm việc nhà  


🗣️ 유리 (琉璃) @ Giải nghĩa

🗣️ 유리 (琉璃) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Luật (42)