🌟 쇳조각

Danh từ  

1. 쇠붙이에서 떨어져 나온 조각.

1. MẨU SẮT: Mẩu rơi ra từ sắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날카로운 쇳조각.
    A sharp piece of iron.
  • Google translate 작은 쇳조각.
    A small piece of iron.
  • Google translate 쇳조각이 떨어지다.
    A piece of metal falls.
  • Google translate 쇳조각이 박히다.
    A piece of metal is embedded.
  • Google translate 쇳조각을 구하다.
    Get a piece of iron.
  • Google translate 쇳조각을 줍다.
    Pick up a piece of iron.
  • Google translate 작은 쇳조각이라도 많이 모으면 재활용을 해서 유용하게 쓸 수 있는 자원이 된다.
    Collecting even a small piece of metal makes it a useful resource for recycling.
  • Google translate 길거리에는 작지만 날카로운 쇳조각이나 유리 조각이 떨어져 있어서 맨발로 걷기에는 위험하다.
    Small but sharp pieces of iron or glass fall on the streets, so dangerous to walk barefoot.
  • Google translate 왜 갑자기 타이어의 바람이 빠진 거지?
    Why is the tire suddenly deflated?
    Google translate 여기 쇳조각이 박혀서 그런 것 같아.
    I think it's because there's a piece of metal stuck in here.

쇳조각: iron piece,てっぺん【鉄片】,morceau de fer,pedazo de metal, metralla,قطعة من الحديد,төмрийн хэлтэрхий,mẩu sắt,เศษเหล็ก, เศษโลหะ,bunga besi, bubuk besi,металлический кусок,铁片,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇳조각 (쇠쪼각) 쇳조각 (쉗쪼각) 쇳조각이 (쇠쪼가기쉗쪼가기) 쇳조각도 (쇠쪼각또쉗쪼각또) 쇳조각만 (쇠쪼강만쉗쪼강만)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86)