🌟 십자가 (十字架)

  Danh từ  

1. 예수를 매달아 처형한 ‘十’ 자 모양의 형틀.

1. THẬP TỰ GIÁ: Khung hình chữ thập treo Chúa Giê su lên hành hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 십자가 처형.
    Cross execution.
  • Google translate 십자가를 매다.
    Hang a cross.
  • Google translate 십자가를 지다.
    Take the cross.
  • Google translate 십자가에 매달리다.
    Hang on to the cross.
  • Google translate 십자가에 못 박히다.
    Be crucified.
  • Google translate 나는 십자가를 등에 지고 언덕을 오를 때의 예수님의 고통을 떠올려 보았다.
    I recalled the pain of jesus when i climbed the hill with the cross on my back.
  • Google translate 십자가에 매달리는 형벌은 사람을 오래도록 고통 속에서 서서히 죽게 하는 방법이다.
    Penalty hanging from the cross is a way of slowly dying a man in pain for a long time.
  • Google translate 예전에는 나무 심자가에 사람을 매달아 죽였다며?
    I heard you used to hang a man from a tree plantation and kill him?
    Google translate 응, 아주 잔인한 형벌 중 하나였지.
    Yeah, it was one of the most brutal punishments.

십자가: cross,じゅうじか【十字架】,croix,cruz,صليب,загалмай тэмдэг,thập tự giá,ไม้กางเขน,palang salib,крест,十字架,

2. 기독교를 상징하는 ‘十’ 자 모양의 표.

2. CÂY THÁNH GIÁ: Biểu tượng hình chữ ‘thập' tượng trưng cho Cơ đốc giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 십자가 모양.
    Cross-shaped.
  • Google translate 십자가 목걸이.
    A cross necklace.
  • Google translate 십자가를 그리다.
    Draw a cross.
  • Google translate 십자가를 긋다.
    Draw a cross.
  • Google translate 독실한 기독교 집안인 지수의 집은 온통 십자가 모양의 물건들로 가득했다.
    The house of jisoo, a devout christian family, was full of cross-shaped objects.
  • Google translate 나는 교회에서 십자가를 볼 때마다 하나님에게서 힘을 얻는 듯한 기분을 느낀다.
    Every time i see a cross in church, i feel as if i am gaining strength from god.
  • Google translate 나 교회 다니는 거 어떻게 알았어?
    How did you know i went to church?
    Google translate 네 목에 십자가 목걸이가 걸려 있어서 알았지.
    I knew it because there was a cross necklace hanging around your neck.
Từ đồng nghĩa 십자(十字): ‘十’ 자와 같은 모양., 기독교를 상징하는 ‘十’ 자 모양의 표.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 십자가 (십짜가)
📚 thể loại: Công cụ hoạt động tôn giáo   Tôn giáo  


🗣️ 십자가 (十字架) @ Giải nghĩa

🗣️ 십자가 (十字架) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Lịch sử (92)