🌟 손발

☆☆   Danh từ  

1. 손과 발.

1. TAY CHÂN: Tay và chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 손발이 시리다.
    My hands and feet are cold.
  • Google translate 손발이 저리다.
    My hands and feet are numb.
  • Google translate 손발이 차다.
    My hands and feet are cold.
  • Google translate 손발을 모으다.
    Gather hands and feet.
  • Google translate 손발을 묶다.
    Tie hands and feet.
  • Google translate 우리는 손발을 가지런히 모으고 십자가 앞에 앉아 기도를 했다.
    We gathered our hands and feet in order and sat in front of the cross and prayed.
  • Google translate 추운 겨울, 장갑도 끼지 않고 양말도 신지 않고 돌아다녔더니 손발이 꽁꽁 얼었다.
    In the cold winter, i walked around without gloves or socks, and my hands and feet froze.
  • Google translate 손발이 차가운데 어디 아픈 거 아니니?
    Aren't you sick when your hands and feet are cold?
    Google translate 아무래도 아까 먹은 음식이 체한 것 같아요.
    I think i've had an upset stomach.
Từ đồng nghĩa 수족(手足): 손과 발., (비유적으로) 자기의 손이나 발처럼 마음대로 부리는 사람., …

손발: hands and feet,てあし・しゅそく【手足】,pieds et mains, jambes et bras, membres,,,гар, хөл,tay chân,มือเท้า,tangan kaki,руки и ноги; конечности,手脚,

2. (비유적으로) 자기의 손과 발처럼 마음대로 부리는 사람.

2. TAY CHÂN: (một cách ẩn dụ) Người (có thể) điều khiển tùy ý như tay và chân của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 손발 노릇.
    Hand and foot.
  • Google translate 손발이 되다.
    Hand and foot.
  • Google translate 손발을 잃다.
    Lose one's hands and feet.
  • Google translate 손발처럼 부리다.
    Act like a hand or foot.
  • Google translate 내가 어려울 때면 승규는 나의 손발이 되어 내 일을 도와주곤 했다.
    When i was in trouble, seung-gyu would be my hands and feet to help me with my work.
  • Google translate 나는 그의 손발 노릇을 하며 그가 시키는 온갖 잔심부름을 했던 것이다.
    I was doing all the chores he asked me to do, playing his hand and foot.
  • Google translate 지수가 요즘 나한테 왜 이렇게 잘 대해 주지?
    Why is ji-soo treating me so well these days?
    Google translate 걔는 그저 자신이 부려 먹을 수 있는 손발이 필요해서 너한테 친한 척을 하는 거야.
    He's just pretending to be close to you because he needs the hands and feet he can work with.
Từ đồng nghĩa 수족(手足): 손과 발., (비유적으로) 자기의 손이나 발처럼 마음대로 부리는 사람., …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손발 (손발)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sức khỏe  


🗣️ 손발 @ Giải nghĩa

🗣️ 손발 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)