🌟 신비 (神祕)

☆☆   Danh từ  

1. 보통의 생각으로는 이해할 수 없는 놀랍고 신기한 일.

1. SỰ THẦN BÍ, VIỆC THẦN BÍ: Việc thần kỳ và đáng ngạc nhiên mà với suy nghĩ bình thường không thể hiểu nổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생명의 신비.
    The mystery of life.
  • Google translate 인체의 신비.
    The mystery of the human body.
  • Google translate 자연의 신비.
    The mystery of nature.
  • Google translate 신비의 세계.
    Mysterious world.
  • Google translate 신비를 벗기다.
    Remove a mystery.
  • Google translate 신비에 싸이다.
    Be shrouded in mystery.
  • Google translate 원시 밀림은 자연의 신비를 그대로 간직하고 있다.
    The primeval jungle retains the mysteries of nature.
  • Google translate 그 과학자는 블랙홀의 생성 같은 아직 밝혀지지 않은 우주의 신비를 연구한다.
    The scientist studies the mysteries of the universe, such as the creation of black holes.
  • Google translate 의학 기술의 발전으로 인체의 신비가 점점 밝혀지고 있습니다.
    Advances in medical technology are increasingly revealing the mysteries of the human body.
    Google translate 그럼 난치병이나 불치병도 곧 치료할 수 있게 되겠네요.
    So we'll soon be able to treat incurable or incurable diseases.

신비: mystery,しんぴ【神秘】,mystère,misterio,سر غامض,ер бусын, далдын, ил шидийн,sự thần bí, việc thần bí,ความลึกลับ, ความมหัศจรรย์, ปาฏิหาริย์,keajaiban, keanehan,тайна; таинственность; мистика,奥秘,神秘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신비 (신비)
📚 Từ phái sinh: 신비하다(神祕하다): 보통의 생각으로는 이해할 수 없을 만큼 놀랍고 신기하다. 신비적: 사람의 힘이나 지혜가 미치지 못할 정도로 신기하고 묘한. 또는 그런 것.

🗣️ 신비 (神祕) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)