🌟 식비 (食費)

☆☆   Danh từ  

1. 먹는 데 드는 돈.

1. TIỀN ĂN: Tiền dùng vào việc ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한 달의 식비.
    A month's food expenses.
  • Google translate 식비가 나가다.
    Food costs out.
  • Google translate 식비가 들다.
    It costs food.
  • Google translate 식비를 대다.
    Pay for food.
  • Google translate 식비로 지출하다.
    Spend on food.
  • Google translate 우리 집은 식구가 많아서 식비가 많이 든다.
    My family has a large family, so it costs a lot of food.
  • Google translate 내 월급은 너무 적어서 식비도 감당이 안 될 정도이다.
    My salary is so small that i can't afford to eat.
  • Google translate 가계부를 보니 우리 집은 식비로 나가는 돈이 제일 많았다.
    According to the diary, my family had the most money to spend on food.

식비: food expenses,しょくひ【食費】,dépenses alimentaires, frais alimentaires,gastos en alimentos, gastos en comida,تكلفة الغذاء,хоолны мөнгө,tiền ăn,เงินค่าอาหาร, ค่าอาหาร,uang makan,расходы на питание,饭钱,餐费,伙食费,

2. 음식을 사먹고 지불하는 돈.

2. TIỀN ĂN: Tiền chi cho việc mua thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외상 식비.
    Trauma meal expenses.
  • Google translate 식비가 비싸다.
    The cost of food is expensive.
  • Google translate 식비를 내다.
    Pay for food.
  • Google translate 식비를 지불하다.
    Pay for food.
  • Google translate 식비로 남겨 두다.
    Leave for food.
  • Google translate 김 씨는 오늘도 식비를 내지 않고 외상을 달았다.
    Mr. kim did not pay for his meal today and put on credit.
  • Google translate 승규는 식비를 아끼느라고 점심을 늘 구내식당에서 때웠다.
    Seung-gyu always had lunch in the cafeteria to save on his food expenses.
Từ đồng nghĩa 식대(食代): 음식의 값.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식비 (식삐)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Giải thích món ăn  


🗣️ 식비 (食費) @ Giải nghĩa

🗣️ 식비 (食費) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121)