🌟 세배 (歲拜)

☆☆☆   Danh từ  

1. 설에 웃어른에게 인사로 하는 절.

1. SEBAE; TUẾ BÁI, SỰ LẠY CHÀO: Sự lạy chào người lớn vào dịp tết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세배를 다니다.
    New year's bow.
  • Google translate 세배를 드리다.
    New year's bow.
  • Google translate 세배를 받다.
    Receive a new year's bow.
  • Google translate 세배를 올리다.
    Raise the new year's bow.
  • Google translate 세배를 하다.
    New year's bow.
  • Google translate 나는 세배를 하고 부모님께 세뱃돈을 받았다.
    I bowed and received new year's money from my parents.
  • Google translate 새해 첫날이 되면 온 가족이 할아버지 댁에 모여 어른들께 세배를 한다.
    On new year's day, the whole family gathers at grandfather's house to bow to elders.
  • Google translate 제가 할머니께 세배를 드리니까 세뱃돈과 함께 덕담을 해 주셨어요.
    When i bowed to my grandmother, she gave me some words of blessing with new year's cash.
    Google translate 좋았겠구나.
    That sounds good.

세배: sebae,セベ【歳拝】,sebae, prosternation, présentation des salutations pour le nouvel an lunaire,sebae, reverencia de Año Nuevo,الإنحناء للتحية في رأس السنة الجديدة,цагаан сарын ёслогоо,sebae; tuế bái, sự lạy chào,เซเบ,sungkem,себэ,拜年,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세배 (세ː배)
📚 Từ phái sinh: 세배하다(歲拜하다): 설에 웃어른에게 인사로 절을 하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Sự kiện gia đình  

🗣️ 세배 (歲拜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13)