🌟 신부 (神父)

☆☆   Danh từ  

1. 가톨릭에서, 사제로 임명을 받아 종교적인 의식을 진행하는 성직자.

1. CHA NHÀ THỜ, LINH MỤC: Chức danh giáo sĩ trong đạo Thiên Chúa, sau chức giám mục, được nhận sự bổ nhiệm từ giám mục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천주교 신부.
    Catholic priest.
  • Google translate 성당의 신부.
    Bride of the cathedral.
  • Google translate 신부와 수녀.
    Bride and nun.
  • Google translate 신부가 되다.
    Become a bride.
  • Google translate 신부가 선임되다.
    Bride is appointed.
  • Google translate 신부는 미사를 위해 신부복으로 갈아입었다.
    The bride changed into a bridal gown for mass.
  • Google translate 신부님과 스님은 종교는 다르지만 종교적 수행을 한다는 점이 닮았다.
    The priest and the monk are similar in that they are different in religion, but perform in religion.
  • Google translate 신부님, 저의 죄를 고하고 싶습니다.
    Father, i want to confess my sins.
    Google translate 죄를 털어놓으면 한결 마음이 가벼워질 것입니다.
    Confessing your sins will make you feel much lighter.

신부: Father; Catholic priest,しんぷ【神父】,abbé, père, curé, prêtre,padre,قسيس كاثوليكي,санваартан,cha nhà thờ, linh mục,บาทหลวง(ศาสนาโรมันคาทอลิก), นักบวช, หลวงพ่อ,pastur,святой отец; священник,神父,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신부 (신부)
📚 thể loại: Giáo dân   Sự khác biệt văn hóa  


🗣️ 신부 (神父) @ Giải nghĩa

🗣️ 신부 (神父) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204)