🌟 출가시키다 (出家 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출가시키다 (
출가시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 출가(出家): 집을 떠남., 불교에서, 괴로움이 가득한 현실 세상을 떠나 수행 생활에 들…
🗣️ 출가시키다 (出家 시키다) @ Ví dụ cụ thể
- 여식을 출가시키다. [여식 (女息)]
🌷 ㅊㄱㅅㅋㄷ: Initial sound 출가시키다
-
ㅊㄱㅅㅋㄷ (
출가시키다
)
: 처녀를 시집을 보내다.
Động từ
🌏 GẢ CON, CHO CON ĐI LẤY CHỒNG: Gả con gái đi lấy chồng. -
ㅊㄱㅅㅋㄷ (
참가시키다
)
: 모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 보내 함께하게 하다.
Động từ
🌏 CHO THAM GIA, BẮT THAM GIA: Làm cho tới và cùng làm ở những nơi tổ chức sự kiện, cuộc thi đấu hay đoàn thể, hội nhóm nào đó. -
ㅊㄱㅅㅋㄷ (
출가시키다
)
: 집을 떠나게 하다.
Động từ
🌏 CHO RA Ở RIÊNG, CHO THOÁT LI GIA ĐÌNH: Làm cho rời khỏi nhà.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13)