🌟 참가시키다 (參加 시키다)

Động từ  

1. 모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 보내 함께하게 하다.

1. CHO THAM GIA, BẮT THAM GIA: Làm cho tới và cùng làm ở những nơi tổ chức sự kiện, cuộc thi đấu hay đoàn thể, hội nhóm nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전원을 참가시키다.
    Engage the power supply.
  • Google translate 학생을 참가시키다.
    Engage students.
  • Google translate 모임에 참가시키다.
    Invite in to a meeting.
  • Google translate 수업에 참가시키다.
    Take part in a class.
  • Google translate 파업에 참가시키다.
    Engage in a strike.
  • Google translate 회의에 참가시키다.
    Bring in a meeting.
  • Google translate 노동조합에서 이번 파업에 참가시킨 인원의 수는 사상 최다였다.
    The union's number of people participating in the strike was the highest ever.
  • Google translate 이번 모임에 최대한 많은 인원을 참가시키기 위해 홍보물을 돌리기로 했다.
    We decided to distribute promotional materials in order to attract as many people as possible to this meeting.
  • Google translate 이번 학술 대회에는 학생들을 참가시켜서 직접 발표를 해 보게 할 생각이에요.
    I'm going to have my students participate in this conference and make their own presentations.
    Google translate 그거 좋은 생각이네요. 학생들에게 좋은 경험이 되겠어요.
    That's a good idea. it will be a good experience for students.

참가시키다: have someone participate,さんかさせる【参加させる】,faire participer,participar, asistir,يُشرِك,оролцуулах,cho tham gia, bắt tham gia,สั่งให้เข้าร่วม,mengikutkan, membuat berpartisipasi,,使参加,使参与,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참가시키다 (참가시키다)
📚 Từ phái sinh: 참가(參加): 모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 가서 함께함.

💕Start 참가시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)