🌟 참가시키다 (參加 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 참가시키다 (
참가시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 참가(參加): 모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 가서 함께함.
🌷 ㅊㄱㅅㅋㄷ: Initial sound 참가시키다
-
ㅊㄱㅅㅋㄷ (
출가시키다
)
: 처녀를 시집을 보내다.
Động từ
🌏 GẢ CON, CHO CON ĐI LẤY CHỒNG: Gả con gái đi lấy chồng. -
ㅊㄱㅅㅋㄷ (
참가시키다
)
: 모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 보내 함께하게 하다.
Động từ
🌏 CHO THAM GIA, BẮT THAM GIA: Làm cho tới và cùng làm ở những nơi tổ chức sự kiện, cuộc thi đấu hay đoàn thể, hội nhóm nào đó. -
ㅊㄱㅅㅋㄷ (
출가시키다
)
: 집을 떠나게 하다.
Động từ
🌏 CHO RA Ở RIÊNG, CHO THOÁT LI GIA ĐÌNH: Làm cho rời khỏi nhà.
• Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)