💕 Start: 참
☆ CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 65 ALL : 85
•
참
:
사실이나 이치에 조금도 어긋남이 없이 정말로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THẬT SỰ, QUẢ THẬT, QUẢ THỰC, QUẢ LÀ, ĐÚNG LÀ: Thực sự không lệch so với sự thật hay lẽ phải chút nào.
•
참다
:
웃음, 눈물, 아픔, 기침 등과 같은 생리적인 현상을 억누르고 견디다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHỊU ĐỰNG: Cố nén và chịu đựng hiện tượng sinh lí như nụ cười, nước mắt, nỗi đau, cơn ho...
•
참외
:
색이 노랗고 단맛이 나며 주로 여름에 먹는 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯA LÊ: Trái có màu vàng và vị ngọt, chủ yếu ăn vào mùa hè.
•
참가
(參加)
:
모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 가서 함께함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM GIA: Việc đến chỗ tổ chức chương trình, trận đấu, đoàn thể hay buổi họp và cùng hoạt động.
•
참고
(參考)
:
살펴 생각하여 도움을 얻음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM KHẢO: Việc xem xét, suy nghĩ và nhận sự giúp đỡ.
•
참기름
:
참깨로 짠 기름.
☆☆
Danh từ
🌏 DẦU VỪNG, DẦU MÈ: Dầu ép từ hạt vừng (mè).
•
참석
(參席)
:
회의나 모임 등의 자리에 가서 함께함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM DỰ: Việc đi đến chỗ cuộc họp hay hội nghị… và cùng tham gia.
•
참석자
(參席者)
:
어떤 모임이나 회의에 참석한 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI THAM DỰ: Người tham gia cuộc họp hay hội nghị nào đó.
•
참여
(參與)
:
여러 사람이 같이 하는 어떤 일에 끼어들어 함께 일함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM DỰ: Việc can dự vào công việc nào đó mà nhiều người cùng làm và cùng làm việc.
•
참으로
:
사실이나 이치에 어긋남이 없이 정말로.
☆☆
Phó từ
🌏 THẬT SỰ, THẬT TÌNH: Thật sự không có gì trái với sự thật hay lẽ phải.
•
참조
(參照)
:
어떤 일을 그와 관련된 다른 일과 참고로 비교하고 대조해 봄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM CHIẾU, SỰ THAM KHẢO: Sự so sánh và đối chiếu cái nào đó bằng việc tham khảo cái khác có liên quan tới nó.
•
참-
:
‘진짜’ 또는 ‘진실하고 올바른’의 뜻을 더하는 접두사.
☆
Phụ tố
🌏 ĐÍCH THỰC: Tiền tố thêm nghĩa "thật" hoặc "thực sự và đúng đắn".
•
참가자
(參加者)
:
모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 가서 함께하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI THAM GIA, ĐỐI TƯỢNG THAM GIA, THÀNH VIÊN THAM GIA: Người đến và cùng làm ở những chỗ như hội, đoàn thể, cuộc thi đấu, sự kiện.
•
참견
(參見)
:
자기와 관계가 없는 일에 끼어들어 나서거나 말함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM KIẾN, SỰ CAN THIỆP: Việc đứng ra hoặc nói chen vào việc không có liên quan đến mình.
•
참맛
:
본디 그대로의 맛.
☆
Danh từ
🌏 VỊ THẬT, VỊ ĐÚNG: Vị vốn có.
•
참배
(參拜)
:
신에게 절함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VÁI, SỰ VÁI LẠY: Việc bái lạy thần linh.
•
참새
:
주로 사람이 사는 곳 근처에 살며, 몸은 갈색이고 배는 회백색인 작은 새.
☆
Danh từ
🌏 CHIM SE SẺ: Chim nhỏ có thân màu nâu và bụng màu xám, chủ yếu sống gần nơi con người sinh sống.
•
참을성
(참을 性)
:
참고 견디는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHỊU ĐỰNG, TÍNH NHẪN NẠI: Tính cách chịu đựng và kiên trì.
•
참치
:
몸은 3미터 정도이고 등이 푸르며 살이 검붉은, 주로 회나 통조림으로 먹는 바닷물고기.
☆
Danh từ
🌏 CÁ NGỪ: Loài cá biển thân dài khoảng 3 mét, lưng xanh, thịt đỏ thẫm, chủ yếu được làm nguyên liệu cho món gỏi sống hoặc thực phẩm đóng hộp.
•
참신하다
(斬新/嶄新 하다)
:
새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
•
참말
:
사실과 조금도 다르지 않게 말 그대로.
Phó từ
🌏 THẬT LÀ, ĐÚNG LÀ: Y như lời nói, không khác một chút nào so với sự thật.
•
참경
(慘景)
:
끔찍하고 비참한 광경.
Danh từ
🌏 THẢM CẢNH: Quang cảnh khủng khiếp và bi thảm.
•
참되다
:
거짓이나 꾸밈이 없이 진실하고 올바르다.
Tính từ
🌏 ĐÚNG ĐẮN, CHÂN CHÍNH, TRUNG THỰC: Thật thà và đúng đắn một cách không giả dối hay ngụy tạo.
•
참호
(塹壕/塹濠)
:
야외 전투에서 적의 공격을 막고 몸을 숨기기 위하여 땅에 판 구덩이.
Danh từ
🌏 HẦM, HÀO: Rãnh hoặc hố được đào ở trong lòng đất ở ngoài chiến trường để ngăn chặn sự tấn công của quân địch và giấu mình ở đó.
•
참형
(斬刑)
:
목을 베어 죽임. 또는 그런 형벌.
Danh từ
🌏 SỰ XỬ TRẢM, HÌNH PHẠT XỬ TRẢM: Việc chém đầu và giết chết. Hoặc hình phạt như vậy.
•
참패
(慘敗)
:
싸움이나 경기 등에서 매우 크게 지거나 실패함.
Danh từ
🌏 SỰ THẢM BẠI: Sự thua hay thất bại một cách nặng nề trong đánh nhau hay trận đấu...
•
참화
(慘禍)
:
뜻밖에 일어난 비참하고 끔찍한 재앙이나 사고.
Danh từ
🌏 THẢM HỌA: Tai ương hay tai nạn bi thảm và khủng khiếp xảy ra ngoài ý muốn.
•
참뜻
:
거짓이 없고 바른 뜻.
Danh từ
🌏 Ý NGHĨA CHÂN THỰC, Ý NGHĨA CHÂN CHÍNH: Ý nghĩa đúng đắn và không có sự giả dối.
•
참혹
(慘酷)
:
매우 비참하고 끔찍함.
Danh từ
🌏 SỰ THẢM KHỐC, SỰ TÀN BẠO, SỰ KINH HOÀNG: Sự vô cùng bi thảm và khủng khiếp.
•
참조하다
(參照 하다)
:
어떤 일을 그와 관련된 다른 일과 참고로 비교하고 대조해 보다.
Động từ
🌏 THAM CHIẾU, THAM KHẢO: So sánh và đối chiếu cái nào đó bằng việc tham khảo cái khác có liên quan đến nó.
•
참
:
사실이나 이치에 조금도 어긋남이 없는 것.
Danh từ
🌏 SỰ THẬT, CÁI THẬT, ĐIỀU THẬT: Cái không lệch một chút nào khỏi sự thật hay lẽ phải.
•
참
:
일을 하다가 잠깐 쉬는 동안.
Danh từ
🌏 LÚC: Khoảng thời gian nghỉ ngơi chốc lát trong khi làm việc.
•
참
:
무엇을 하는 경우나 때.
Danh từ phụ thuộc
🌏 LÚC: Trường hợp hay thời điểm làm việc gì đó.
•
참
:
잊고 있던 것이 문득 생각날 때 내는 소리.
Thán từ
🌏 À: Tiếng phát ra khi chợt nghĩ ra điều đang quên mất.
•
참가하다
(參加 하다)
:
모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 가서 함께하다.
Động từ
🌏 THAM GIA: Đến và cùng làm ở những nơi tổ chức sự kiện, cuộc thi đấu hay đoàn thể, hội nhóm nào đó.
•
참견하다
(參見 하다)
:
자기와 관계가 없는 일에 끼어들어 나서거나 말하다.
Động từ
🌏 THAM KIẾN, CAN THIỆP: Đứng ra hoặc nói chen vào việc không có liên quan đến mình.
•
참고되다
(參考 되다)
:
살펴져서 생각되어 도움이 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THAM KHẢO: Được xem xét, suy nghĩ và trở nên có ích.
•
참고서
(參考書)
:
살펴서 도움을 얻을 수 있는 책.
Danh từ
🌏 SÁCH THAM KHẢO: Sách có thể xem và nhận được sự giúp đỡ.
•
참고인
(參考人)
:
어떤 것에 대하여 도움이 될 만한 의견을 말하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHO Ý KIẾN THAM KHẢO, NGƯỜI THAM VẤN: Người nêu ra ý kiến mà có thể giúp ích về cái nào đó.
•
참고하다
(參考 하다)
:
살펴 생각하여 도움을 얻다.
Động từ
🌏 THAM KHẢO: Xem xét, suy nghĩ và nhận sự giúp đỡ.
•
참관
(參觀)
:
어떤 일이 벌어지는 장소에 가서 그 일을 직접 봄.
Danh từ
🌏 SỰ THAM QUAN: Việc đến địa điểm diễn ra việc nào đó và trực tiếp xem việc đó.
•
참관인
(參觀人)
:
어떤 일이 벌어지는 장소에 가서 그 일을 직접 보는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THAM QUAN, KHÁCH THAM QUAN, NGƯỜI ĐẾN XEM: Người đến địa điểm diễn ra việc nào đó và trực tiếp xem việc đó.
•
참관하다
(參觀 하다)
:
어떤 일이 벌어지는 장소에 가서 그 일을 직접 보다.
Động từ
🌏 THAM QUAN, ĐẾN XEM, ĐẾN COI, ĐẾN THEO DÕI (TRẬN ĐẤU ...): Đến địa điểm diễn ra việc gì đó và trực tiếp xem việc đó.
•
참극
(慘劇)
:
(비유적으로) 슬프고 끔찍한 일.
Danh từ
🌏 THẢM KỊCH: (cách nói ẩn dụ) Chuyện buồn và khủng khiếp.
•
참깨
:
볶아서 양념으로 쓰거나 기름을 짜서 먹는 작고 하얀 씨앗.
Danh từ
🌏 VỪNG, MÈ: Hạt nhỏ, màu trắng, được rang lên dùng làm gia vị hoặc ép lấy dầu ăn.
•
참나무
:
20~25미터 정도의 높이에 가장자리에 톱니가 있는 타원형 잎이 나며, 도토리가 열리고 목재는 가구의 재료로 쓰는 나무.
Danh từ
🌏 CÂY SỒI: Cây cao khoảng 20~25 mét, có lá tròn, ngọn lá có răng cưa và quả cứng ra vào mùa thu được dùng làm thạch và gỗ được dùng làm vật liệu chế tạo đồ gia dụng.
•
참나물
:
톱니가 있는 달걀 모양의 잎이 나고 6~8월에 흰 꽃이 피며 향기가 있는 어린잎을 먹는 풀.
Danh từ
🌏 CÂY MÈ, CÂY VỪNG: Cây có lá hình quả trắng, mép lá có răng cưa, nở hoa vào tháng 6 đến tháng 8 và có mùi thơm, lá non có thể ăn được.
•
참는 자에게 복이 있다
:
힘든 일이 있더라도 결국은 참고 견디는 사람에게 좋은 결과가 있다.
🌏 (PHÚC ĐẾN NGƯỜI BIẾT CHỊU ĐỰNG), CHỮ NHẪN LÀ CHỮ TƯƠNG VÀNG, AI MÀ NHẪN ĐƯỢC THÌ CÀNG SỐNG LÂU; HẾT KHI BỈ CỰC TỚI HỒI THỚI LAI: Dù có việc vất vả nhưng người biết chịu đựng sẽ có được kết quả tốt đẹp.
•
참을 인 자 셋이면 살인도 피한다
:
아무리 분한 일이 있어도 끝까지 참으면 화를 면할 수 있다.
🌏 (NẾU LÀ BA CHỮ NHẪN THÌ SẼ TRÁNH ĐƯỢC SÁT NHÂN), MỘT ĐIỀU NHỊN LÀ CHÍN ĐIỀU LÀNH: Dù có việc phẫn nộ đến đâu nhưng nếu nhịn đến cùng thì có thể tránh được họa.
•
참다못하다
:
참을 수 있는 만큼 참다가 더 이상 참지 못하다.
Động từ
🌏 KHÔNG THỂ CHỊU ĐƯỢC HƠN NỮA, KHÔNG THỂ NHỊN ĐƯỢC: Chịu đựng đến mức có thể chịu đựng được và rồi không thể chịu đựng được hơn nữa.
•
참담하다
(慘澹/慘憺 하다)
:
끔찍하고 절망적이다.
Tính từ
🌏 BI THẢM, THẢM THƯƠNG: Khủng khiếp và tuyệt vọng.
•
참답다
:
거짓이나 꾸밈이 없이 진실하며 옳고 바르다.
Tính từ
🌏 CHÂN THỰC, CHÂN THÀNH: Thật thà, đúng đắn và ngay thẳng một cách không giả dối hay ngụy tạo.
•
참말
:
사실과 조금도 다르지 않은 말.
Danh từ
🌏 LỜI NÓI THỰC: Lời nói không khác với với sự thật, dù chỉ là một chút.
•
참모
(參謀)
:
윗사람의 곁에서 의견을 내어 도움. 또는 그런 사람.
Danh từ
🌏 THAM MƯU, NGƯỜI CỐ VẤN: Ở bên cạnh, tham vấn ý kiến và giúp đỡ người trên. Hoặc người như vậy.
•
참모습
:
거짓이나 꾸밈이 없는 본래의 모습.
Danh từ
🌏 BẢN CHẤT, HÌNH ẢNH THỰC SỰ: Hình ảnh vốn có, không giả dối hay ngụy tạo.
•
참배하다
(參拜 하다)
:
신에게 절하다.
Động từ
🌏 VÁI, VÁI LẠY: Bái lạy thần linh.
•
참변
(慘變)
:
갑자기 일어나는 끔찍하고 비참한 재앙이나 사고.
Danh từ
🌏 THẢM HỌA: Tai nạn hay tai ương khủng khiếp và bi thảm xảy ra bất ngờ.
•
참빗
:
빗살이 가늘고 촘촘한 빗.
Danh từ
🌏 CHAMBIT; LƯỢC BÍ, LƯỢC DÀY: Lược có răng mảnh và khít.
•
참사
(慘事)
:
비참하고 끔찍한 일.
Danh từ
🌏 THẢM KỊCH: Việc bi thảm và khủng khiếp.
•
참상
(慘狀)
:
끔찍하고 비참한 모습이나 상황.
Danh từ
🌏 THẢM CẢNH, CẢNH TƯỢNG KINH HOÀNG, CẢNH TƯỢNG THƯƠNG TÂM: Hình ảnh hay tình huống bi thảm và khủng khiếp.
•
참새가 방앗간을 그저 지나랴
:
자기가 좋아하거나 자기에게 이익이 되는 일을 보고 그냥 지나가지 못한다.
🌏 (CHIM SẺ CỨ THẾ ĐI QUA CỐI XAY Ư), MÈO KHÔNG DỄ GÌ CHÊ MỠ: Thấy việc có lợi cho mình hay mình thích thì không dễ dàng bỏ qua.
•
참새가 황새걸음 하면 다리가 찢어진다
:
자기의 처지나 능력을 생각하지 않고 분수에 넘치는 일을 하다가는 낭패를 보거나 해를 입게 된다.
🌏 (CHIM SẺ THEO BƯỚC CHÂN CON CÒ THÌ BỊ RÁCH CHÂN), TRỨNG MÀ ĐÒI CHỌI VỚI ĐÁ: Không nghĩ đến năng lực hay hoàn cảnh của mình mà làm việc vượt quá phận số nên bị thất bại thảm hại hoặc bị thiệt hại.
•
참석시키다
(參席 시키다)
:
회의나 모임 등의 자리에 가서 함께하게 하다.
Động từ
🌏 CHO THAM DỰ, BẮT THAM DỰ: Làm cho đi đến chỗ cuộc họp hay hội nghị… và cùng tham gia.
•
참석하다
(參席 하다)
:
회의나 모임 등의 자리에 가서 함께하다.
Động từ
🌏 THAM DỰ: Đi đến chỗ cuộc họp hay hội nghị… và cùng tham gia.
•
참선
(參禪)
:
불교에서, 깨달음을 얻기 위하여 부처의 가르침을 배우고 수양함.
Danh từ
🌏 SỰ ĐI TU: Việc học và tiếp thu những điều răn dạy của Phật để được giác ngộ, trong Phật giáo.
•
참선하다
(參禪 하다)
:
불교에서, 깨달음을 얻기 위하여 부처의 가르침을 배우고 수양하다.
Động từ
🌏 ĐI TU: Học và tiếp thu những điều răn dạy của Phật để được giác ngộ, trong Phật giáo.
•
참여시키다
(參與 시키다)
:
여러 사람이 같이 하는 어떤 일에 끼어들게 하여 함께 일하게 하다.
Động từ
🌏 CHO THAM DỰ, BẮT THAM DỰ: Làm cho can dự vào công việc nào đó mà nhiều người cùng làm và khiến cho cùng làm việc.
•
참여하다
(參與 하다)
:
여러 사람이 같이 하는 어떤 일에 끼어들어 함께 일하다.
Động từ
🌏 THAM DỰ: Can dự vào công việc nào đó mà nhiều người cùng làm và cùng làm việc.
•
참작
(參酌)
:
결정하거나 판단할 때 어떤 일이나 상황을 참고하여 이리저리 헤아림.
Danh từ
🌏 SỰ CÂN NHẮC, SỰ SUY XÉT, SỰ SUY TÍNH: Sự tham khảo sự việc hay tình huống nào đó và xem xét điều này điều khác khi đưa ra quyết định hoặc đánh giá nào đó.
•
참작되다
(參酌 되다)
:
결정하거나 판단할 때 어떤 일이나 상황이 참고되어 이리저리 헤아려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CÂN NHẮC, ĐƯỢC SUY XÉT, ĐƯỢC SUY TÍNH: Sự việc hay tình huống nào đó được tham khảo và được xem xét thế này thế khác khi đưa ra quyết định hoặc đánh giá nào đó.
•
참작하다
(參酌 하다)
:
결정하거나 판단할 때 어떤 일이나 상황을 참고하여 이리저리 헤아리다.
Động từ
🌏 CÂN NHẮC, SUY XÉT, SUY TÍNH: Tham khảo sự việc hay tình huống nào đó và xem xét điều này điều khác khi đưa ra quyết định hoặc đánh giá nào đó.
•
참전
(參戰)
:
전쟁에 참가함.
Danh từ
🌏 SỰ THAM CHIẾN: Sự tham gia chiến tranh.
•
참패하다
(慘敗 하다)
:
싸움이나 경기 등에서 매우 크게 지거나 실패하다.
Động từ
🌏 THẢM BẠI: Thua hay thất bại một cách nặng nề trong đánh nhau hay trận đấu...
•
참하다
:
모습이 깔끔하고 곱다.
Tính từ
🌏 XINH XẮN, DỄ THƯƠNG, ƯA NHÌN: Dáng vẻ gọn gàng và xinh đẹp.
•
참혹하다
(慘酷 하다)
:
매우 비참하고 끔찍하다.
Tính từ
🌏 THẢM KHỐC, TÀN BẠO, KINH HOÀNG: Vô cùng bi thảm và khủng khiếp.
•
참회
(懺悔)
:
잘못을 깨닫고 부끄럽게 생각하여 뉘우침.
Danh từ
🌏 SỰ SÁM HỐI: Sự nhận ra lỗi lầm và thấy xấu hổ, hối lỗi.
•
참회록
(懺悔錄)
:
이전의 잘못을 부끄럽게 생각하고 뉘우치는 내용을 적은 기록.
Danh từ
🌏 BẢN KIỂM ĐIỂM: Bản ghi lại nội dung mà cảm thấy xấu hổ và ăn năn về lỗi lầm trước đây.
•
참회하다
(懺悔 하다)
:
잘못을 깨닫고 부끄럽게 생각하여 뉘우치다.
Động từ
🌏 ĂN NĂN, HỐI LỖI: Nhận ra lỗi lầm và thấy xấu hổ, hối lỗi.
•
참전하다
(參戰 하다)
:
전쟁에 참가하다.
Động từ
🌏 THAM CHIẾN: Tham gia chiến tranh.
•
참전국
(參戰國)
:
전쟁에 참가하는 나라.
Danh từ
🌏 QUỐC GIA THAM CHIẾN: Đất nước tham gia vào cuộc chiến tranh.
•
참정권
(參政權)
:
국민이 정치에 참여할 수 있는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN THAM CHÍNH, QUYỀN BẦU CỬ: Quyền được tham gia vào chính trị của người dân.
•
참가국
(參加國)
:
국제적인 모임, 행사, 경기 등에 참가하는 나라.
Danh từ
🌏 NƯỚC THAM GIA: Đất nước tham gia vào hội họp, sự kiện, cuộc thi đấu mang tính chất quốc tế.
•
참가시키다
(參加 시키다)
:
모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 보내 함께하게 하다.
Động từ
🌏 CHO THAM GIA, BẮT THAM GIA: Làm cho tới và cùng làm ở những nơi tổ chức sự kiện, cuộc thi đấu hay đoàn thể, hội nhóm nào đó.
•
참신성
(斬新性)
:
새롭고 신선한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT MỚI LẠ, TÍNH CHẤT ĐỘC ĐÁO: Tính chất mới mẻ và tươi mới.
•
참사랑
:
진실하고 순수한 사랑.
Danh từ
🌏 TÌNH YÊU CHÂN THÀNH: Tình yêu thành thật và thuần khiết.
• Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101)