🌟 참석 (參席)

☆☆   Danh từ  

1. 회의나 모임 등의 자리에 가서 함께함.

1. SỰ THAM DỰ: Việc đi đến chỗ cuộc họp hay hội nghị… và cùng tham gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회의 참석.
    Attend a meeting.
  • Google translate 참석 인원.
    Attendance.
  • Google translate 참석이 가능하다.
    Attendable.
  • Google translate 참석을 부탁하다.
    Ask for attendance.
  • Google translate 참석을 하다.
    Attend.
  • Google translate 형은 요즘 바빠서 가족 모임 참석이 어렵다고 했다.
    Brother said he was too busy to attend family gatherings these days.
  • Google translate 장관은 회의 참석을 위해 오늘 미국으로 떠났다.
    The minister left for the united states today to attend the meeting.
  • Google translate 오늘 모임의 참석 인원은 몇 명인가요?
    How many people will be attending today's meeting?
    Google translate 총 열 명이 참석할 것으로 예상됩니다. 열 명이 앉을 수 있도록 자리를 준비하겠습니다.
    A total of ten people are expected to attend. i'll arrange a table for ten people.

참석: attendance,しゅっせき【出席】。れっせき【列席】,assistance, présence,participación, asistencia,حضور,оролцох,sự tham dự,การเข้าร่วม,kehadiran,присутствие; посещение; участие,参加,出席,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참석 (참석) 참석이 (참서기) 참석도 (참석또) 참석만 (참성만)
📚 Từ phái sinh: 참석시키다(參席시키다): 회의나 모임 등의 자리에 가서 함께하게 하다. 참석하다(參席하다): 회의나 모임 등의 자리에 가서 함께하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Sự kiện gia đình  

🗣️ 참석 (參席) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110)