🌟 칠십 (七十)

☆☆☆   Số từ  

1. 십의 일곱 배가 되는 수.

1. BẢY MƯƠI: Số gấp bảy lần của mười.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백에서 삼십을 빼면 칠십이다.
    If you subtract thirty from a hundred, it's seventy.
  • Google translate 우리 조카는 벌써 칠십까지 셀 줄 안다고 한다.
    My nephew says he already knows how to count to 70.
  • Google translate 할아버지는 칠십의 나이에도 젊은이처럼 건강하시다.
    My grandfather is as healthy as a young man, even at the age of seventy.
  • Google translate 할머니, 연세가 어떻게 되세요?
    Grandma, how old are you?
    Google translate 내년이면 칠십이야.
    I'll be seventy next year.
Từ tham khảo 일흔: 열의 일곱 배가 되는 수.

칠십: seventy,しちじゅう・ななじゅう【七十】,soixante-dix,setenta,سبعون,дал,bảy mươi,70, เจ็ดสิบ, เลขเจ็ดสิบ, จำนวนเจ็ดสิบ,tujuhpuluh,семьдесят,七十,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 칠십 (칠씹) 칠십이 (칠씨비) 칠십도 (칠씹또) 칠십만 (칠씸만)
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 숫자로는 '70'으로 쓴다.

🗣️ 칠십 (七十) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Tìm đường (20)