🌟 이승

Danh từ  

1. 지금 살고 있는 세상.

1. CÕI NÀY, ĐỜI NÀY, THẾ GIAN NÀY: Thế gian hiện đang sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이승과 저승.
    This world and the other world.
  • Google translate 이승이 좋다.
    I like this world.
  • Google translate 이승을 떠나다.
    Leave this world.
  • Google translate 이승을 뜨다.
    Leave this world.
  • Google translate 이승에서 못 다하다.
    Not in this world.
  • Google translate 김 노인은 이승에서의 칠십 년 삶을 마치고 저승으로 갔다.
    After seventy years of life in this world, kim went to the next world.
  • Google translate 고승은 이승을 떠났지만 그의 가르침은 큰 교훈으로 남았다.
    The high priest left this world, but his teaching remained a great lesson.
  • Google translate 영화에서 주인공 두 사람은 이승에서 사랑을 이루지 못하고 죽는다.
    In the movie, the two main characters die without making love in this world.
  • Google translate 그 동네에서는 사람이 죽으면 이승을 떠나 저승의 좋은 곳으로 가기를 빌어 주는 굿을 한다.
    In the neighborhood, when a person dies, they perform a exorcism that wishes to leave this world and go to the good places of the afterlife.
Từ trái nghĩa 저승: 사람이 죽으면 그 영혼이 가서 산다는 세상.
Từ tham khảo 이생(이生): 태어나서 지금 살고 있는 세상.

이승: this world,このよ【この世】。げんせ【現世】,ce monde, ce bas monde,esta vida, este mundo,الدنيا,энэ нас, энэ насны амьдрал,cõi này, đời này, thế gian này,โลกนี้, ชาตินี้,dunia ini,этот мир,现世,人世,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이승 (이승)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Vấn đề môi trường (226)