🌾 End: 승
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 47 ALL : 58
•
우승
(優勝)
:
경기나 시합에서 상대를 모두 이겨 일 위를 차지함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN THẮNG: Việc đánh bại tất cả các đối thủ và giành vị trí cao nhất trong các trận đấu hoặc các cuộc so tài.
•
짐승
:
몸에 털이 나고 네 발을 가진, 사람이 아닌 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 THÚ VẬT: Động vật có lông ở mình và có bốn chân, không phải là con người.
•
상승
(上昇/上升)
:
위로 올라감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TĂNG LÊN: Sự tiến lên phía trên.
•
탑승
(搭乘)
:
비행기나 배, 차 등에 올라탐.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI, SỰ LÊN: Sự bước lên máy bay, tàu, xe...
•
결승
(決勝)
:
운동 경기에서 마지막 승부를 결정하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN THẮNG BẠI: Việc quyết định thắng bại cuối cùng trong một cuộc thi đấu thể thao.
•
계승
(繼承)
:
조상의 전통이나 문화, 업적 등을 물려받아 계속 이어 나감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KẾ THỪA: Việc thừa hưởng và tiếp tục phát triển thành tựu, văn hóa hay truyền thống của tổ tiên.
•
승
(勝)
:
운동 경기에서, 이긴 횟수를 세는 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TRẬN THẮNG: Đơn vị đếm số lần thắng trong thi đấu thể thao.
•
스승
:
자기를 가르치고 이끌어 주는 사람.
☆
Danh từ
🌏 THẦY CÔ, SƯ PHỤ: Người hướng dẫn và dạy bảo.
•
저승
:
사람이 죽으면 그 영혼이 가서 산다는 세상.
☆
Danh từ
🌏 THẾ GIỚI BÊN KIA: Thế giới nơi con người chết đi thì linh hồn đến đó sống.
•
급상승
(急上昇)
:
기온이나 가격, 비율 등이 갑자기 빠르게 오름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TĂNG ĐỘT NGỘT, SỰ TĂNG ĐỘT BIẾN, SỰ TĂNG VỌT: Việc nhiệt độ hoặc giá cả hay tỉ lệ tăng một cách nhanh chóng và bất ngờ.
•
승
(勝)
:
싸움이나 경기 등에서 이김.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN THẮNG, SỰ THẮNG LỢI: Việc thắng trong trận thi đấu hoặc đấu tranh v.v...
•
이승
:
지금 살고 있는 세상.
Danh từ
🌏 CÕI NÀY, ĐỜI NÀY, THẾ GIAN NÀY: Thế gian hiện đang sống.
•
낙승
(樂勝)
:
큰 어려움 없이 쉽게 이김.
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN THẮNG DỄ DÀNG: Sự thắng lợi một cách khá dễ, không có khó khăn gì lớn.
•
집짐승
:
사람이 생활에 도움을 얻으려고 집에서 기르는 짐승.
Danh từ
🌏 THÚ NUÔI, VẬT NUÔI: Con vật được nuôi ở nhà để có ích cho con người trong sinh hoạt.
•
네발짐승
:
발이 넷인 동물을 통틀어 이르는 말.
Danh từ
🌏 ĐỘNG VẬT BỐN CHÂN: Là từ dùng để chỉ tất cả những động vật có bốn chân.
•
삼판양승
(三 판 兩勝)
:
세 번 가운데 두 번을 먼저 이기는 쪽이 승리함.
Danh từ
🌏 THẮNG HAI TRONG BA LẦN SẼ TRỞ THÀNH BÊN THẮNG: Trong ba lần, bên nào thắng trước hai lần thì sẽ trở thành bên thắng.
•
여승
(女僧)
:
여자 승려.
Danh từ
🌏 SƯ CÔ, NI CÔ: Sư nữ.
•
역전승
(逆轉勝)
:
경기에서 지고 있다가 형세가 뒤바뀌어 이김.
Danh từ
🌏 TRẬN CHIẾN THẮNG NGƯỢC DÒNG: Việc đang thua trong trận đấu thì tình thế được đảo ngược và giành thắng lợi.
•
포승
(捕繩)
:
죄인을 잡아 묶는 끈.
Danh từ
🌏 DÂY TRÓI: Dây bắt trói tội phạm.
•
완봉승
(完封勝)
:
야구에서, 투수가 한 점도 빼앗기지 않고 이루어 내는 승리.
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN THẮNG TUYỆT ĐỐI: Sự giành chiến thắng trong đó cầu thủ giao bóng không để mất điểm nào trong bóng chày.
•
완승
(完勝)
:
완전하게 이김.
Danh từ
🌏 SỰ THẮNG LỢI HOÀN TOÀN, SỰ TOÀN THẮNG: Sự thắng lợi một cách toàn diện.
•
합승
(合乘)
:
자동차 등에 여럿이 함께 탐.
Danh từ
🌏 SỰ ĐI XE CHUNG: Việc nhiều người cùng đi lên xe ô tô.
•
다승
(多勝)
:
운동 경기 등에서 여러 번 이김.
Danh từ
🌏 SỰ THẮNG LIÊN TIẾP, THẮNG LỢI LIÊN TIẾP: Việc thắng nhiều lần ở các trận đấu thể thao.
•
불승
(佛僧)
:
절에서 살면서 불도를 닦고 실천하며 포교하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ SƯ: Người sống trong chùa, tu luyện, thực hiện theo và truyền bá đạo Phật.
•
정승
(政丞)
:
조선 시대에, 나랏일을 맡아보던 가장 높은 벼슬.
Danh từ
🌏 THỪA TƯỚNG, TỂ TƯỚNG: Quan cao nhất đảm trách việc nước, vào thời Joseon.
•
동승
(同乘)
:
다른 사람과 차나 배, 비행기 등을 함께 탐.
Danh từ
🌏 SỰ CÙNG ĐI, SỰ ĐI CÙNG CHUYẾN: Việc cùng đi các phương tiện như ô tô, tàu thủy hay máy bay với người khác.
•
준결승
(準決勝)
:
결승전에 나갈 자격을 겨루는 시합이나 경기.
Danh từ
🌏 BÁN KẾT: Thi đấu hay trận đấu tranh tư cách vào trận chung kết.
•
준우승
(準優勝)
:
경기나 시합에서, 우승 다음가는 등급을 차지함. 또는 그 등급.
Danh từ
🌏 Á QUÂN, SỰ VỀ NHÌ; GIẢI NHÌ: Sự chiếm giải sau giải vô địch, trong giải đấu hay thi đấu. Hoặc giải đó.
•
수도승
(修道僧)
:
가톨릭에서, 수도회에 소속되어 도를 닦는 사람.
Danh từ
🌏 TU SĨ: Người thuộc Dòng tu và tu đạo trong Thiên chúa giáo.
•
동자승
(童子僧)
:
나이가 어린 중.
Danh từ
🌏 CHÚ TIỂU: Sư tăng nhỏ tuổi.
•
대승
(大勝)
:
싸움이나 경기에서 크게 이김.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẠI THẮNG: Việc thắng lớn trong các trận thi đấu hay trận đánh.
•
들짐승
:
들에 사는 짐승.
Danh từ
🌏 THÚ RỪNG, THÚ HOANG DÃ: Thú sống ở đồng.
•
파계승
(破戒僧)
:
불교의 계율을 깨뜨린 승려.
Danh từ
🌏 NHÀ SƯ PHÁ GIỚI: Nhà sư phá vỡ giới luật của Phật giáo.
•
경승
(景勝)
:
좋은 경치. 또는 경치가 좋은 곳.
Danh từ
🌏 THẮNG CẢNH: Cảnh đẹp. Hay là nơi có phong cảnh đẹp.
•
연승
(連勝)
:
경기, 싸움, 전투 등에서 계속 이김.
Danh từ
🌏 SỰ THẮNG LIÊN TIẾP: Việc liên tục chiến thắng trong các trận thi đấu, cuộc đọ sức, chiến đấu v.v...
•
청승
:
궁상맞고 처량하여 마음에 들지 않거나 보기에 좋지 않은 태도나 행동.
Danh từ
🌏 SỰ NÃO NÙNG: Thái độ hay hành động tiều tụy và thê lương nên không vừa ý hoặc không đẹp mắt.
•
준준결승
(準準決勝)
:
준결승전에 나갈 자격을 겨루는 시합이나 경기.
Danh từ
🌏 TRẬN TỨ KẾT: Trận đấu hay cuộc thi tranh tư cách vào bán kết.
•
고승
(高僧)
:
덕이 높거나 지위가 높은 중.
Danh từ
🌏 CAO TĂNG: Nhà sư có đức hạnh hoặc địa vị cao.
•
시승
(試乘)
:
자동차 등의 탈것이나 말 등을 시험 삼아 타 봄.
Danh từ
🌏 SỰ ĐI THỬ, VIỆC CƯỠI THỬ: Việc đi thử nghiệm những thứ như ngựa hay phương tiện di chuyển như xe ô tô .
•
명승
(名勝)
:
매우 아름답기로 유명한 경치.
Danh từ
🌏 DANH THẮNG, CẢNH ĐẸP: Phong cảnh nổi tiếng vì rất đẹp.
•
연전연승
(連戰連勝)
:
싸울 때마다 계속하여 이김.
Danh từ
🌏 SỰ THẮNG TRẬN LIÊN TIẾP, SỰ THẮNG LỢI LIÊN TIẾP: Sự thắng liên tục mỗi lần chiến đấu.
•
환승
(換乘)
:
다른 노선이나 교통수단으로 갈아탐.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỔI TUYẾN, SỰ CHUYỂN TÀU XE: Sự chuyển sang tuyến đường khác hoặc sang phương tiện giao thông khác.
•
날짐승
:
날아다니는 새 종류의 동물.
Danh từ
🌏 THÚ BIẾT BAY: Động vật thuộc loài chim bay.
•
승
(承)
:
글이나 시의 내용을 기승전결의 네 단계로 나누었을 때, 앞에 나온 문제를 이어받아 펴 나가는 두 번째 단계.
Danh từ
🌏 ĐOẠN THỨ HAI, PHẦN THỨ HAI: Bước thứ hai tiếp theo vấn đề đã nêu trước đó, khi chia nội dung bài viết hay bài thơ thành bốn bước là khởi-thừa-chuyển-kết.
•
필승
(必勝)
:
반드시 이김.
Danh từ
🌏 SỰ TẤT THẮNG, SỰ QUYẾT THẮNG: Sự nhất định thắng.
•
산짐승
(山 짐승)
:
산에 사는 짐승.
Danh từ
🌏 THÚ RỪNG: Muông thú sống ở rừng.
•
길짐승
:
땅 위에 기어 다니는 짐승.
Danh từ
🌏 LOÀI ĐỘNG VẬT SỐNG TRÊN CẠN: Loài động vật bò, đi lại trên mặt đất.
•
판정승
(判定勝)
:
권투, 유도, 레슬링 등의 경기에서 심판의 판정으로 이김.
Danh từ
🌏 SỰ THẮNG DO QUYẾT ĐỊNH CỦA TRỌNG TÀI: Việc thắng do phán quyết của trọng tài ở trận đấu quyền anh, Judo, vật...
•
편승
(便乘)
:
남이 타고 가는 차를 얻어 탐.
Danh từ
🌏 SỰ QUÁ GIANG: Sự được đi xe người khác đi.
•
압승
(壓勝)
:
시합이나 선거 등에서 크게 이김.
Danh từ
🌏 (SỰ) THẮNG ÁP ĐẢO: Sự thắng lớn trong thi đấu hoặc bầu cử.
•
장승
:
돌이나 나무에 사람의 얼굴을 새겨서 마을 입구나 길가에 세워 놓은 말뚝.
Danh từ
🌏 JANGSEUNG; CỘT LÀNG: Cột bằng đá hoặc cây, được khắc mặt người và được đựng ở lối đi vào làng hoặc bên đường.
•
탁발승
(托鉢僧)
:
불경을 외며 집집마다 돈이나 음식 등을 얻으러 다니는 승려.
Danh từ
🌏 SƯ KHẤT THỰC: Nhà sư đi đến từng nhà đọc kinh và xin tiền hay thức ăn.
•
전승
(全勝)
:
전쟁이나 경기 등에서 한 번도 지지 않고 모두 이김.
Danh từ
🌏 SỰ TOÀN THẮNG: Sự chiến thắng toàn bộ và không thua dù chỉ một lần trong các trận chiến hoặc các cuộc đọ sức v.v...
•
전승
(傳承)
:
문화, 풍속, 제도 등을 물려받아 이어 감. 또는 그것을 물려주어 잇게 함.
Danh từ
🌏 SỰ KẾ THỪA, SỰ TRUYỀN LẠI: Việc đón nhận và tiếp nối những thứ như văn hoá, phong tục, chế độ...Hoặc việc trao lại rồi tiếp nối những thứ đó.
•
노승
(老僧)
:
나이가 많은 중.
Danh từ
🌏 LÃO TĂNG: Thầy tăng nhiều tuổi.
•
기승
(氣勝)
:
성격이 강하고 사나워 좀처럼 굽히지 않음. 또는 그 성격.
Danh từ
🌏 SỰ NGANG BƯỚNG: Tính cách mạnh mẽ và hung hăng ít khi bị khuất phục. Hoặc tính cách như thế.
•
승
(乘)
:
같은 수를 두 번 곱함. 또는 그렇게 해서 얻은 수.
Danh từ
🌏 SỐ MŨ: Việc nhân hai lần cùng một số. Hoặc số có được bằng cách như vậy.
•
승
(僧)
:
절에서 살면서 부처의 가르침을 따르고 실천하며 널리 알리는 사람.
Danh từ
🌏 TĂNG, NHÀ SƯ: Người sống ở chùa, theo và thực hiện cũng như phổ biến rộng rãi lời dạy của Phật.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)