🌟 우승 (優勝)

☆☆   Danh từ  

1. 경기나 시합에서 상대를 모두 이겨 일 위를 차지함.

1. SỰ CHIẾN THẮNG: Việc đánh bại tất cả các đối thủ và giành vị trí cao nhất trong các trận đấu hoặc các cuộc so tài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우승 후보.
    The favorite to win.
  • Google translate 우승이 결정되다.
    Winning is decided.
  • Google translate 우승을 거머쥐다.
    Win the championship.
  • Google translate 우승을 노리다.
    Seeking to win.
  • Google translate 우승을 다투다.
    Vie for the championship.
  • Google translate 우승을 차지하다.
    Win the championship.
  • Google translate 우승으로 이끌다.
    Lead to victory.
  • Google translate 선수들 간의 우승 경쟁이 치열했다.
    The competition among the players for the championship was fierce.
  • Google translate 이 경기에서 이기면 우리 팀이 이번 대회의 우승을 차지하게 된다.
    If we win this game, our team will win this tournament.
  • Google translate 그는 뛰어난 실력으로 그해 열린 메이저 대회에서 우승을 거머쥐었다.
    He won the major championship that year with his outstanding skills.
  • Google translate 지난 대회에서는 아깝게 우승을 놓쳤지만 이번 대회에서는 꼭 우승할 거야.
    I missed the championship in the last competition, but i'm sure i'll win this one.
    Google translate 그래, 너 정도의 실력이면 충분히 우승할 수 있어.
    Yeah, with your skills, you can win enough.

우승: victory; championship,ゆうしょう【優勝】,victoire, succès final,victoria,المركز الأول,тэргүүлэх, түрүүлэх, аварга болох,sự chiến thắng,การชนะเลิศ,kejuaraan, kemenangan,победа,冠军,第一名,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우승 (우승)
📚 Từ phái sinh: 우승하다(優勝하다): 경기나 시합에서 상대를 모두 이겨 일 위를 차지하다.
📚 thể loại: Sở thích  


🗣️ 우승 (優勝) @ Giải nghĩa

🗣️ 우승 (優勝) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Chính trị (149)