🌟 기대주 (期待株)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기대주 (
기대주
)
🌷 ㄱㄷㅈ: Initial sound 기대주
-
ㄱㄷㅈ (
감동적
)
: 강하게 느껴 마음이 움직이는.
☆☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CẢM ĐỘNG, CÓ TÍNH XÚC ĐỘNG: Tâm tư dao động do cảm nhận một cách mạnh mẽ. -
ㄱㄷㅈ (
감동적
)
: 강하게 느껴 마음이 움직이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CẢM ĐỘNG, TÍNH XÚC ĐỘNG: Sự cảm nhận mạnh mẽ và rung động trong lòng. -
ㄱㄷㅈ (
그다지
)
: 대단한 정도로는. 또는 그렇게까지는.
☆☆
Phó từ
🌏 (KHÔNG)...LẮM, (KHÔNG)...ĐẾN NỖI, (KHÔNG)....ĐẾN MỨC: Với mức độ khá là. Hoặc đến thế. -
ㄱㄷㅈ (
극단적
)
: 마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CỰC ĐOAN: Trạng thái hay tình trạng nào đó khó được duy trì hay được tiến hành thêm nữa. -
ㄱㄷㅈ (
극단적
)
: 마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CỰC ĐOAN: Việc tinh thần hay hành động hoàn toàn nghiêng về một phía.
• Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8)