🌷 Initial sound: ㄱㄷㅈ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 16 ALL : 21

감동적 (感動的) : 강하게 느껴 마음이 움직이는. ☆☆ Định từ
🌏 CÓ TÍNH CẢM ĐỘNG, CÓ TÍNH XÚC ĐỘNG: Tâm tư dao động do cảm nhận một cách mạnh mẽ.

감동적 (感動的) : 강하게 느껴 마음이 움직이는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CẢM ĐỘNG, TÍNH XÚC ĐỘNG: Sự cảm nhận mạnh mẽ và rung động trong lòng.

그다지 : 대단한 정도로는. 또는 그렇게까지는. ☆☆ Phó từ
🌏 (KHÔNG)...LẮM, (KHÔNG)...ĐẾN NỖI, (KHÔNG)....ĐẾN MỨC: Với mức độ khá là. Hoặc đến thế.

극단적 (極端的) : 마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친. Định từ
🌏 MANG TÍNH CỰC ĐOAN: Trạng thái hay tình trạng nào đó khó được duy trì hay được tiến hành thêm nữa.

극단적 (極端的) : 마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친 것. Danh từ
🌏 TÍNH CỰC ĐOAN: Việc tinh thần hay hành động hoàn toàn nghiêng về một phía.

공동적 (共同的) : 둘 이상의 사람이나 단체가 어떤 일을 함께 하거나, 동등한 자격으로 관계 되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CỘNG ĐỒNG: Có hơn hai người hoặc một nhóm người cùng làm một việc nào đó hoặc có quan hệ với tư cách ngang hàng.

과도적 (過渡的) : 한 상태에서 새로운 상태로 옮아가는. Định từ
🌏 MANG TÍNH QUÁ ĐỘ: Chuyển đổi từ một trạng thái sang trạng thái mới.

고답적 (高踏的) : 현실을 벗어난 것을 고상하게 여기는 것. Danh từ
🌏 TÍNH SÁCH VỞ, TÍNH TRÍ THỨC SÁCH VỞ: Việc nghĩ đến những cái xa rời thực tế một cách phức tạp.

근대적 (近代的) : 근대의 특징이 있는 것. 또는 과거와 다른 새로운 것. Danh từ
🌏 TÍNH CẬN ĐẠI: Việc có đặc tính của cận đại. Hoặc việc mới mẻ khác với quá khứ.

고답적 (高踏的) : 현실과 벗어난 것을 고상하게 여기는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TRÍ THỨC SÁCH VỞ, MANG TÍNH XA RỜI THỰC TẾ: Nghĩ đến những cái xa rời hiện thực một cách phức tạp

구도자 (求道者) : 진리나 종교적인 깨달음을 구하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TÌM CHÂN LÝ: Người tìm sự giác ngộ mang tính tôn giáo hay chân lý.

과도적 (過渡的) : 한 상태에서 새로운 상태로 옮아가는 것. Danh từ
🌏 TÍNH QUÁ ĐỘ: Tính chất của sự chuyển đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác.

공동적 (共同的) : 둘 이상의 사람이나 단체가 어떤 일을 함께 하거나, 동등한 자격으로 관계 되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CỘNG ĐỒNG: Việc có hơn hai người hoặc một nhóm người cùng làm một việc nào đó hoặc có quan hệ với tư cách ngang hàng.

강된장 (강된 醬) : 된장에 쇠고기나 버섯 등을 조금 넣고 육수를 넣어 물기가 적어질 때까지 끓인 것. Danh từ
🌏 GANGDOENJANG, MÓN KHO TƯƠNG (THỊT BÒ KHO TƯƠNG, CÁ KHO TƯƠNG...): Món ăn nấu bằng cách cho những thứ như thịt bò hay nấm và ít nước thịt vào với tương đậu (deonjang) rồi đun sôi cho đến khi nước cạn dần.

강도질 (強盜 질) : 강제로 남의 돈이나 물건을 빼앗는 짓. Danh từ
🌏 VIỆC CƯỚP, VIỆC ĂN CƯỚP: Việc lấy đi tiền bạc hay đồ đạc của người khác bằng vũ lực.

근대적 (近代的) : 근대의 특징이 있는. 또는 과거와 다른 새로운. Định từ
🌏 MANG TÍNH CẬN ĐẠI: Có đặc tính của cận đại. Hoặc mới mẻ khác với quá khứ.

구단주 (球團主) : 구단을 운영하는 사람 또는 단체. Danh từ
🌏 CHỦ NHIỆM CÂU LẠC BỘ THỂ THAO: Người hay tổ chức vận hành câu lạc bộ thể thao.

구독자 (購讀者) : 책이나 잡지, 신문 등을 구입하여 읽는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐẶT MUA SÁCH BÁO DÀI HẠN: Người mua sách, báo hay tạp chí đọc định kỳ

구두점 (句讀點) : 글의 내용을 이해하기 쉽도록 쓰는 마침표와 쉼표. Danh từ
🌏 DẤU CÂU, DẤU NGẮT CÂU: Dấu chấm và dấu phẩy sử dụng để dễ hiểu nội dung của bài viết.

구들장 : 방바닥을 만드는 얇고 넓은 돌. Danh từ
🌏 GUDEULJANG; ĐÁ LÁT NỀN: Đá mỏng và rộng làm nền phòng.

기대주 (期待株) : (비유적으로) 장래의 발전을 기대할 만한 인물. Danh từ
🌏 NGÔI SAO ĐANG LÊN, NHÂN TÀI TRIỂN VỌNG: (cách nói ẩn dụ) Nhân vật đáng được kỳ vọng vào sự phát triển trong tương lai.


:
Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)