🌟 구들장
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구들장 (
구들짱
)
🌷 ㄱㄷㅈ: Initial sound 구들장
-
ㄱㄷㅈ (
감동적
)
: 강하게 느껴 마음이 움직이는.
☆☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CẢM ĐỘNG, CÓ TÍNH XÚC ĐỘNG: Tâm tư dao động do cảm nhận một cách mạnh mẽ. -
ㄱㄷㅈ (
감동적
)
: 강하게 느껴 마음이 움직이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CẢM ĐỘNG, TÍNH XÚC ĐỘNG: Sự cảm nhận mạnh mẽ và rung động trong lòng. -
ㄱㄷㅈ (
그다지
)
: 대단한 정도로는. 또는 그렇게까지는.
☆☆
Phó từ
🌏 (KHÔNG)...LẮM, (KHÔNG)...ĐẾN NỖI, (KHÔNG)....ĐẾN MỨC: Với mức độ khá là. Hoặc đến thế. -
ㄱㄷㅈ (
극단적
)
: 마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CỰC ĐOAN: Trạng thái hay tình trạng nào đó khó được duy trì hay được tiến hành thêm nữa. -
ㄱㄷㅈ (
극단적
)
: 마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CỰC ĐOAN: Việc tinh thần hay hành động hoàn toàn nghiêng về một phía.
• Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78)