🌟 감동적 (感動的)
☆☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감동적 (
감ː동적
)
📚 Từ phái sinh: • 감동(感動): 강하게 느껴 마음이 움직임.
📚 thể loại: Tình cảm Văn hóa đại chúng
🗣️ 감동적 (感動的) @ Ví dụ cụ thể
- 감동적 취임사. [취임사 (就任辭)]
🌷 ㄱㄷㅈ: Initial sound 감동적
-
ㄱㄷㅈ (
감동적
)
: 강하게 느껴 마음이 움직이는.
☆☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CẢM ĐỘNG, CÓ TÍNH XÚC ĐỘNG: Tâm tư dao động do cảm nhận một cách mạnh mẽ. -
ㄱㄷㅈ (
감동적
)
: 강하게 느껴 마음이 움직이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CẢM ĐỘNG, TÍNH XÚC ĐỘNG: Sự cảm nhận mạnh mẽ và rung động trong lòng. -
ㄱㄷㅈ (
그다지
)
: 대단한 정도로는. 또는 그렇게까지는.
☆☆
Phó từ
🌏 (KHÔNG)...LẮM, (KHÔNG)...ĐẾN NỖI, (KHÔNG)....ĐẾN MỨC: Với mức độ khá là. Hoặc đến thế. -
ㄱㄷㅈ (
극단적
)
: 마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CỰC ĐOAN: Trạng thái hay tình trạng nào đó khó được duy trì hay được tiến hành thêm nữa. -
ㄱㄷㅈ (
극단적
)
: 마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CỰC ĐOAN: Việc tinh thần hay hành động hoàn toàn nghiêng về một phía.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8)