🌟 감동적 (感動的)

☆☆   Định từ  

1. 강하게 느껴 마음이 움직이는.

1. CÓ TÍNH CẢM ĐỘNG, CÓ TÍNH XÚC ĐỘNG: Tâm tư dao động do cảm nhận một cách mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감동적 공연.
    Impressive performance.
  • 감동적 사건.
    A moving event.
  • 감동적 사랑.
    Impressive love.
  • 감동적 이야기.
    Impressive story.
  • 감동적 장면.
    A touching scene.
  • 이 책은 십 년 동안 서로를 기다린 연인의 감동적 사랑을 아름답게 그리고 있다.
    This book beautifully depicts the touching love of lovers who have waited for each other for ten years.
  • 남모르게 어려운 이웃을 돕는 사람들에 대한 감동적 기사를 보면 마음이 따뜻해진다.
    Watching moving articles about people helping their neighbors in need without anyone else's knowledge warms my heart.
  • 어제 본 영화 어땠어?
    How was the movie you saw yesterday?
    감동적 장면이 많아서 보는 내내 눈물이 났어.
    There were so many touching scenes that i cried the whole time i watched it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감동적 (감ː동적)
📚 Từ phái sinh: 감동(感動): 강하게 느껴 마음이 움직임.
📚 thể loại: Tình cảm   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 감동적 (感動的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8)