🌟 취임사 (就任辭)

Danh từ  

1. 새로 맡은 일을 시작할 때 인사로 하는 말.

1. LỜI PHÁT BIỂU NHẬM CHỨC: Lời chào khi bắt đầu công việc mới đảm nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감동적 취임사.
    Impressive inaugural address.
  • Google translate 총장 취임사.
    President's inaugural address.
  • Google translate 취임사가 간단하다.
    The inaugural address is simple.
  • Google translate 취임사를 쓰다.
    Write an inaugural address.
  • Google translate 취임사에서 밝히다.
    Revealed in his inaugural address.
  • Google translate 경찰서장은 취임사에서 회사를 위해 헌신할 것을 다짐했다.
    In his inaugural address, the police chief vowed to devote himself to the company.
  • Google translate 취임사를 통해 김 대표의 포부를 엿볼 수 있었다.
    The inaugural address gave us a glimpse of kim's aspirations.

취임사: inaugural address; inauguration speech,しゅうにんのことば【就任の辞】,discours d'installation,discurso inaugural, saludo de investidura,خطاب التولية,мэндчилгээ, мэндчилгээ үг,lời phát biểu nhậm chức,คำปราศรัยเมื่อดำรงตำแหน่ง,kata sambutan,речь при вступлении в должность,就职演讲,就职讲话,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취임사 (취ː임사)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23)