🌟 최우선 (最優先)

Danh từ  

1. 어떤 일을 가장 먼저 다루거나 가장 중요하게 여김.

1. (SỰ) ƯU TIÊN TRƯỚC HẾT, ƯU TIÊN HÀNG ĐẦU, ƯU TIÊN SỐ MỘT: Sự đề cập đến việc gì đó trước hết hoặc coi việc đó là quan trọng nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최우선 과제.
    Top priority.
  • Google translate 최우선 목표.
    Top priority.
  • Google translate 최우선 순위.
    A top priority.
  • Google translate 최우선 요소.
    The foremost factor.
  • Google translate 최우선의 기준.
    The highest standard.
  • Google translate 최우선으로 내세우다.
    Top priority.
  • Google translate 최우선으로 다루다.
    Top priority.
  • Google translate 최우선으로 생각하다.
    Think first.
  • Google translate 최우선으로 해결하다.
    Solve it first.
  • Google translate 나는 여행지에서 선물을 살 때 어린 동생을 최우선으로 생각했다.
    I put my little brother first when i bought a present at a travel destination.
  • Google translate 이번 회의에서는 새로운 상품에 대한 평가를 최우선으로 다루었다.
    The meeting put the evaluation of new products first.
  • Google translate 우리의 최우선 과제는 당장 벌어진 문제를 해결하는 거야.
    Our top priority is to solve the problem that's happening right now.
    Google translate 그래. 어떻게 해야 이 일을 해결할 수 있을까?
    Yeah. how can i solve this problem?

최우선: top priority; the highest priority,さいゆうせん【最優先】,(n.) préliminaire, prioritaire,prioritario, lo más importante,أولويّة، أولويّة قصوى، أولوية عالية,гол, чухал, тэргүүн,(sự) ưu tiên trước hết, ưu tiên hàng đầu, ưu tiên số một,เหนือสิ่งใด, ก่อนสิ่งอื่น,utama, prioritas, pertama, prioritas utama,(в кор. яз. является им. сущ.) прежде всего,最优先,第一位,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 최우선 (최ː우선) 최우선 (췌ː우선)
📚 Từ phái sinh: 최우선적: 어떤 일이나 대상을 특별히 다른 것에 비하여 가장 앞서서 문제로 삼거나 다루는…

🗣️ 최우선 (最優先) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59)