🌟 참을성 (참을 性)

  Danh từ  

1. 참고 견디는 성질.

1. TÍNH CHỊU ĐỰNG, TÍNH NHẪN NẠI: Tính cách chịu đựng và kiên trì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 참을성이 강하다.
    Be patient.
  • Google translate 참을성이 부족하다.
    Lack of patience.
  • Google translate 참을성이 없다.
    Not patient.
  • Google translate 참을성이 있다.
    Tolerant.
  • Google translate 참을성을 기르다.
    Build patience.
  • Google translate 지수는 참을성이 부족해서 조금만 기분이 나쁜 일이 있어도 쉽게 화를 낸다.
    Jisoo is impatient and easily gets angry at the slightest provocation.
  • Google translate 우리는 등산 중 몹시 지쳤지만 참을성을 가지고 정상까지 올라갔다.
    We were exhausted during the climb, but with patience we climbed to the top.
  • Google translate 어린아이가 큰 수술을 받으면 힘들 텐데 괜찮을까요?
    It must be hard for a child to get a big surgery, will it be okay?
    Google translate 참을성이 강한 아이라 잘 견뎌 낼 거예요.
    He's patient. he'll get through it.

참을성: patience,にんたいりょく【忍耐力】。こらえしょう【堪え性】,patience, persévérence, endurance,paciencia, aguante,قوة تحمُّل، جَلَدٌ، صبر,тэсвэр, тэвчээр,tính chịu đựng, tính nhẫn nại,คุณสมบัติอดทน, คุณสมบัติทนทาน,kesabaran, ketahanan,терпеливость; выносливость,耐心,耐性,忍耐性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참을성 (차믈썽)
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả tính cách  


🗣️ 참을성 (참을 性) @ Giải nghĩa

🗣️ 참을성 (참을 性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Gọi món (132) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138)