🌟 조급하다 (躁急 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조급하다 (
조ː그파다
) • 조급한 (조ː그판
) • 조급하여 (조ː그파여
) 조급해 (조ː그패
) • 조급하니 (조ː그파니
) • 조급합니다 (조ː그팜니다
)
📚 thể loại: Tính cách Diễn tả tính cách
🗣️ 조급하다 (躁急 하다) @ Giải nghĩa
- 몸(이) 달다 : 마음이 조급하다.
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 조급하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204)