🌷 Initial sound: ㅈㄱㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 77 ALL : 80
•
지극하다
(至極 하다)
:
어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó.
•
정교하다
(精巧 하다)
:
솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở.
•
조급하다
(躁急 하다)
:
참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
•
준거하다
(準據 하다)
:
사물의 정도나 성격 등을 알기 위한 근거나 기준이 되다. 또는 근거나 기준으로 삼다.
Động từ
🌏 TRỞ THÀNH CHUẨN CỨ, LẤY CHUẨN CỨ: Trở thành tiêu chuẩn hay căn cứ để biết tính cách hay mức độ của sự vật. Hoặc coi là căn cứ hay tiêu chuẩn.
•
징계하다
(懲戒 하다)
:
잘못을 뉘우치도록 나무라고 타이르다.
Động từ
🌏 QUỞ TRÁCH, QUỞ PHẠT: Khuyên bảo và quở trách nhằm giúp hối lỗi những điều sai lầm.
•
직결하다
(直結 하다)
:
사이에 다른 것이 없이 직접 연결되다. 또는 직접 연결하다.
Động từ
🌏 NỐI TRỰC TIẾP, LIÊN QUAN TRỰC TIẾP, KẾT NỐI TRỰC TIẾP, ĐƯỢC LIÊN KẾT TRỰC TIẾP: Được liên kết trực tiếp mà không có cái khác ở giữa. Hoặc liên kết trực tiếp.
•
진군하다
(進軍 하다)
:
적을 공격하러 군대가 앞으로 나아가다. 또는 군대를 나아가게 하다.
Động từ
🌏 TIẾN QUÂN: Quân đội tiến lên phía trước để công kích quân địch. Hoặc làm cho quân đội tiến lên phía trước.
•
진급하다
(進級 하다)
:
계급, 등급, 학년 등이 올라가다.
Động từ
🌏 THĂNG CHỨC, THĂNG CẤP, LÊN LỚP: Giai cấp, đẳng cấp, năm học… tăng lên.
•
진기하다
(珍奇 하다)
:
보기 드물게 귀하고 이상하다.
Tính từ
🌏 KỲ LẠ, HIẾM CÓ: Quý và lạ vì không dễ dàng trông thấy.
•
질금하다
:
물이나 액체 등이 조금씩 새어 흐르거나 나왔다 그쳤다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHỎ GIỌT: Nước hay chất lỏng chảy ra ít một hoặc xuất hiện rồi lại ngừng lại. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
•
집계하다
(集計 하다)
:
이미 계산된 것들을 한데 모아서 계산하다.
Động từ
🌏 TÍNH TỔNG, CỘNG TỔNG: Tính bằng cách cộng tất cả các đáp số đã được tính toán trước đó.
•
자급하다
(自給 하다)
:
자기에게 필요한 것을 스스로 마련하여 채우다.
Động từ
🌏 TỰ CẤP: Tự chuẩn bị đầy đủ cái cần thiết cho mình.
•
집결하다
(集結 하다)
:
한군데로 모이거나 모여서 뭉치다. 또는 한군데로 모으거나 모아서 뭉치게 하다.
Động từ
🌏 TẬP KẾT, TẬP HỢP, TẬP TRUNG: Tụ họp hay dồn vào một chỗ. Hoặc làm cho tụ họp hoặc dồn vào một chỗ.
•
증가하다
(增加 하다)
:
수나 양이 더 늘어나거나 많아지다.
Động từ
🌏 TĂNG, GIA TĂNG: Số hay lượng nhiều lên hoặc tăng lên thêm.
•
증감하다
(增減 하다)
:
많아지거나 적어지다. 또는 늘리거나 줄이다.
Động từ
🌏 TĂNG GIẢM: Nhiều lên hoặc ít đi. Hoặc làm cho tăng lên hoặc làm giảm đi.
•
전공하다
(專攻 하다)
:
어떤 분야를 전문적으로 연구하거나 공부하다.
Động từ
🌏 CHUYÊN VỀ: Học tập hoặc nghiên cứu lĩnh vực nào đó một cách chuyên sâu.
•
절감하다
(切感 하다)
:
매우 크고 강하게 느끼다.
Động từ
🌏 THẤU TẬN, THẤU RÕ, CẢM NHẬN RÕ: Cảm nhận được một cách rất nhiều và mạnh mẽ.
•
정갈하다
:
보기에 깨끗하고 깔끔하다.
Tính từ
🌏 GỌN GÀNG, TƯƠM TẤT: Trông sạch sẽ và gọn ghẽ.
•
증강하다
(增強 하다)
:
수나 양을 늘려서 더 강하게 하다.
Động từ
🌏 TĂNG CƯỜNG, CỦNG CỐ: Làm cho mạnh mẽ hơn vì tăng số lượng hay khối lượng.
•
진귀하다
(珍貴 하다)
:
보기 드물게 귀중하다.
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Quý giá và hiếm thấy.
•
자극하다
(刺戟 하다)
:
외부에서 몸에 작용을 주어 어떤 반응을 일으키게 하다.
Động từ
🌏 KÍCH THÍCH: Gây ảnh hưởng từ bên ngoài lên cơ thể để làm xảy ra phản ứng nào đó.
•
저급하다
(低級 하다)
:
품질이나 수준 등이 낮다.
Tính từ
🌏 THẤP CẤP, THỨ CẤP, XOÀNG XĨNH: Chất lượng hay trình độ... thấp.
•
전개하다
(展開 하다)
:
일을 시작하여 진행하다.
Động từ
🌏 TRIỂN KHAI: Bắt đầu tiến hành công việc.
•
종강하다
(終講 하다)
:
한 학기의 강의가 끝나다. 또는 강의를 끝마치다.
Động từ
🌏 KẾT THÚC KHÓA HỌC, BẾ GIẢNG: Bài giảng của một học kì kết thúc. Hoặc kết thúc bài giảng.
•
존경하다
(尊敬 하다)
:
어떤 사람의 훌륭한 인격이나 행위를 높이고 받들다.
Động từ
🌏 TÔN KÍNH, KÍNH TRỌNG: Đề cao và tiếp nhận hành vi hay nhân cách tốt đẹp của người nào đó.
•
존귀하다
(尊貴 하다)
:
신분이나 지위가 높고 귀하다.
Tính từ
🌏 CAO QUÝ, QUÝ GIÁ, QUÝ BÁU: Thân phận hay địa vị cao và quý.
•
주관하다
(主管 하다)
:
어떤 일을 책임지고 맡아 관리하다.
Động từ
🌏 CHỦ QUẢN: Chịu trách nhiệm và đảm trách quản lí việc nào đó.
•
중계하다
(中繼 하다)
:
서로 다른 대상을 중간에서 이어 주다.
Động từ
🌏 LÀM TRUNG GIAN, MÔI GIỚI: Ở giữa và kết nối các đối tượng khác nhau
•
즉결하다
(卽決 하다)
:
그 자리에서 바로 결정하거나 처리하다.
Động từ
🌏 QUYẾT ĐỊNH TỨC THÌ, XỬ LÝ TẠI CHỖ: Quyết định hay xử lí ngay tại chỗ đó.
•
지긋하다
:
진저리가 날 정도로 싫고 지겹다.
Tính từ
🌏 NGẤY, NGÁN NGẨM: Đáng ghét và phiền phức đến mức có thể thấy chán chường.
•
중건하다
(重建 하다)
:
절이나 왕궁 등을 보수하거나 고쳐 짓다.
Động từ
🌏 TU SỬA, TU BỔ, TU TẠO: Tu bổ hoặc sửa sang chùa chiền hay cung điện...
•
전가하다
(傳家 하다)
:
부모가 자식에게 집안 살림을 물려주다.
Động từ
🌏 TRUYỀN LẠI, GIAO LẠI: Bố mẹ trao lại điều kiện sinh hoạt của gia đình cho con cái.
•
저격하다
(狙擊 하다)
:
어떤 대상을 겨냥하여 총을 쏘다.
Động từ
🌏 NGẮM BẮN, BẮN SÚNG, BẮN TỈA: Nhắm vào đối tượng nào đó và bắn súng.
•
점검하다
(點檢 하다)
:
낱낱이 검사하다.
Động từ
🌏 RÀ SOÁT: Kiểm tra từng bộ phận.
•
종결하다
(終結 하다)
:
일을 다 끝내다.
Động từ
🌏 CHẤM DỨT, KẾT THÚC: Làm xong hết công việc.
•
재기하다
(再起 하다)
:
어떤 일에 실패한 후 노력하여 다시 일어서다.
Động từ
🌏 ĐỨNG LÊN LẠI, VƯƠN LÊN LẠI: Nỗ lực đứng lên lại sau khi thất bại trong một việc nào đó.
•
준공하다
(竣工 하다)
:
공사를 다 끝내다.
Động từ
🌏 HOÀN THÀNH, HOÀN CÔNG: Hoàn tất công trình.
•
지각하다
(知覺 하다)
:
어떤 일이나 사실에 대해 알아서 깨닫다.
Động từ
🌏 NHẬN RA, NHẬN THẤY: Biết và nhận thức ra về sự thật hay việc nào đó.
•
지고하다
(至高 하다)
:
뜻이나 이상 등이 더할 수 없이 높다.
Tính từ
🌏 LỚN NHẤT, TỐI ĐA, NHIỀU NHẤT, CAO NHẤT, TỐI CAO: Suy nghĩ hay lí tưởng cao đến mức không thể cao hơn.
•
작고하다
(作故 하다)
:
(높이는 말로) 사람이 죽다.
Động từ
🌏 TỪ TRẦN, QUA ĐỜI: (cách nói kính trọng) Người chết.
•
직감하다
(直感 하다)
:
어떤 일을 접했을 때 설명하지 않아도 거짓 없는 모습이나 내용을 곧바로 느껴 알다.
Động từ
🌏 CÓ TRỰC GIÁC, CÓ LINH CẢM: Khi tiếp xúc với việc nào đó, cảm nhận và biết ngay nội dung hay dáng vẻ thật dù không được giải thích.
•
전근하다
(轉勤 하다)
:
근무하는 곳을 옮기다.
Động từ
🌏 CHUYỂN CHỖ LÀM: Chuyển nơi làm việc.
•
제공하다
(提供 하다)
:
무엇을 내주거나 가져다주다.
Động từ
🌏 CUNG CẤP, CẤP: Đưa cho hoặc mang lại cái gì.
•
적금하다
(積金 하다)
:
돈을 모으다.
Động từ
🌏 TÍCH LŨY TIỀN BẠC, TIẾT KIỆM TIỀN: Để dành tiền.
•
재개하다
(再開 하다)
:
어떤 활동이나 회의 등을 한동안 멈추었다가 다시 시작하다.
Động từ
🌏 TÁI TRIỂN KHAI, QUAY TRỞ LẠI, NỐI LẠI: Ngưng hội nghị hay hoạt động nào đó trong một thời gian rồi lại bắt đầu.
•
재고하다
(再考 하다)
:
어떤 일이나 문제 등에 대하여 다시 생각하다.
Động từ
🌏 SUY NGHĨ LẠI, SUY XÉT LẠI: Suy nghĩ lại về vấn đề hay việc nào đó.
•
절개하다
(切開 하다)
:
가위나 칼 등으로 째거나 베어서 벌리다.
Động từ
🌏 RẠCH, MỔ: Cắt hoặc xẻ rồi tách ra bằng kéo hay dao...
•
제고하다
(提高 하다)
:
정도를 높이다.
Động từ
🌏 NÂNG CAO: Nâng cao mức độ.
•
종군하다
(從軍 하다)
:
군대를 따라 전쟁터로 가다.
Động từ
🌏 TÒNG QUÂN: Theo quân đội đi ra chiến trường.
•
지급하다
(支給 하다)
:
돈이나 물건 등을 정해진 만큼 내주다.
Động từ
🌏 CHI TRẢ, CẤP: Trả một khoản tiền hay một đồ vật như đã định.
•
진격하다
(進擊 하다)
:
적을 공격하기 위해 앞으로 나아가다.
Động từ
🌏 TẤN CÔNG, TIẾN CÔNG: Tiến về phía trước để công kích quân địch.
•
중개하다
(仲介 하다)
:
어떤 일에 상관없는 사람이 두 당사자 사이에 서서 일을 주선하다.
Động từ
🌏 ĐỨNG TRUNG GIAN, MÔI GIỚI: Một người không có liên quan đến việc nào đó, đứng ra giữa hai người có liên quan và điều đình việc đó.
•
중과하다
(重課 하다)
:
세금이나 벌금 등의 액수를 많이 매기다.
Động từ
🌏 ĐÁNH THUẾ CAO, PHẠT NẶNG: Thu nhiều tiền như tiền thuế hay tiền phạt...
•
작곡하다
(作曲 하다)
:
음악의 곡조를 짓다.
Động từ
🌏 SÁNG TÁC NHẠC, SOẠN NHẠC, VIẾT NHẠC: Viết giai điệu của âm nhạc.
•
절감하다
(節減 하다)
:
아껴서 줄이다.
Động từ
🌏 CẮT GIẢM, TIẾT GIẢM: Giảm xuống do tiết kiệm.
•
접견하다
(接見 하다)
:
공식적으로 손님을 만나다.
Động từ
🌏 TIẾP KIẾN: Gặp gỡ khách một cách chính thức.
•
제기하다
(提起 하다)
:
의견이나 문제를 내놓다.
Động từ
🌏 ĐỀ XUẤT, NÊU RA, ĐƯA RA: Đưa ra ý kiến hay vấn đề.
•
조각하다
(彫刻/雕刻 하다)
:
재료를 새기거나 깎아서 모양을 만들다.
Động từ
🌏 ĐIÊU KHẮC: Khắc hoặc cắt gọn nguyên vật liệu để tạo thành hình dạng.
•
주거하다
(住居 하다)
:
일정한 곳에 자리 잡고 살다.
Động từ
🌏 CƯ TRÚ: Lấy một nơi cố định làm nơi sinh sống.
•
집권하다
(執權 하다)
:
권력이나 정권을 잡다.
Động từ
🌏 CẦM QUYỀN: Nắm giữ quyền lực hay chính quyền.
•
지긋하다
:
나이가 비교적 많아 듬직하다.
Tính từ
🌏 GIÀ DẶN: Tuổi tương đối nhiều, đáng tin cậy.
•
질겁하다
(窒怯 하다)
:
뜻밖의 일에 몸이 움츠러들 정도로 깜짝 놀라다.
Động từ
🌏 KHIẾP SỢ: Hoảng hốt giật bắn đến mức cơ thể co rúm vì việc bất ngờ.
•
자각하다
(自覺 하다)
:
자기의 입장이나 능력 등을 스스로 느끼거나 깨닫다.
Động từ
🌏 TỰ NHẬN THỨC, TỰ Ý THỨC, TỰ HIỂU RA: Tự cảm nhận hay nhận ra năng lực hoặc lập trường... của mình.
•
자결하다
(自決 하다)
:
스스로 목숨을 끊다.
Động từ
🌏 TỰ KẾT THÚC MẠNG SỐNG.: Tự kết thúc sinh mạng.
•
장구하다
(長久 하다)
:
매우 길고 오래다.
Tính từ
🌏 TRƯỜNG CỬU, DÀI LÂU, BỀN VỮNG, LÂU ĐỜI: Rất dài và lâu.
•
재가하다
(再嫁 하다)
:
결혼했던 여자가 남편과 사별하거나 이혼한 후 다른 남자와 다시 결혼하다.
Động từ
🌏 TÁI GIÁ: Người phụ nữ đã có chồng kết hôn thêm lần nữa với người đàn ông khác sau khi đã ly hôn.
•
재건하다
(再建 하다)
:
허물어진 건물이나 조직을 다시 세우다.
Động từ
🌏 TÁI THIẾT, XÂY DỰNG LẠI: Xây dựng lại tổ chức hay toà nhà đã cũ hỏng.
•
저금하다
(貯金 하다)
:
돈을 모아 두거나 은행 등의 금융 기관에 맡기다.
Động từ
🌏 ĐỂ DÀNH TIỀN, TIẾT KIỆM TIỀN: Gom tiền lại hoặc gửi vào tổ chức tín dụng như ngân hàng...
•
적격하다
(適格 하다)
:
어떤 일에 자격이 알맞다.
Tính từ
🌏 ĐỦ TƯ CÁCH, HỢP QUY CÁCH: Tư cách phù hợp với việc nào đó.
•
전가하다
(轉嫁 하다)
:
잘못이나 책임을 다른 사람에게 떠넘기다.
Động từ
🌏 ĐỔ TỘI, ĐÙN ĐẨY, TRÚT GÁNH NẶNG: Đổ thừa lỗi lầm hay trách nhiệm cho người khác.
•
전과하다
(轉科 하다)
:
소속된 학과나 부서에서 다른 곳으로 옮기다.
Động từ
🌏 CHUYỂN KHOA, CHUYỂN BỘ PHẬN: Chuyển từ khoa hoặc bộ phận mà mình trực thuộc sang nơi khác.
•
절교하다
(絕交 하다)
:
서로 사귀어 가깝게 지내던 관계를 끊다.
Động từ
🌏 TUYỆT GIAO, ĐOẠN TUYỆT: Cắt đứt quan hệ từng giao thiệp gần gũi với nhau.
•
절규하다
(絕叫 하다)
:
있는 힘을 다해 매우 간절하고 애타게 부르짖다.
Động từ
🌏 GÀO, GÀO THÉT: Dốc hết sức mình la hét một cách rất khẩn thiết và tuyệt vọng.
•
점거하다
(占據 하다)
:
어떤 장소를 차지하여 자리를 잡다.
Động từ
🌏 CHIẾM CỨ: Chiếm lấy địa điểm nào đó và giữ chỗ.
•
접근하다
(接近 하다)
:
가까이 다가가다.
Động từ
🌏 TIẾP CẬN: Tiến lại gần.
•
정결하다
(淨潔 하다)
:
깨끗하고 깔끔하다.
Tính từ
🌏 TINH KHIẾT, THUẦN KHIẾT: Sạch sẽ và gọn ghẽ.
•
제거하다
(除去 하다)
:
없애 버리다.
Động từ
🌏 KHỬ, TRỪ KHỬ, THỦ TIÊU: Loại bỏ đi.
•
조감하다
(鳥瞰 하다)
:
높은 곳에서 내려다보는 것처럼 전체를 한눈으로 관찰하다.
Động từ
🌏 QUAN SÁT TỔNG THỂ: Quan sát và thu gọn tổng thể vào trong tầm nhìn giống như nhìn từ trên cao xuống.
•
직관하다
(直觀 하다)
:
생각하는 과정을 거치지 않고 대상을 접하여 바로 파악하다.
Động từ
🌏 QUAN SÁT TRỰC QUAN: Tiếp xúc và nắm bắt ngay đối tượng mà không qua quá trình suy nghĩ.
•
재가하다
(裁可 하다)
:
아랫사람이 제출한 안건을 윗사람이 결재하여 허가하다.
Động từ
🌏 PHÊ CHUẨN, PHÊ DUYỆT: Cấp trên duyệt và cho phép đề xuất mà cấp dưới đệ trình.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67)