🌟 징계하다 (懲戒 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 징계하다 (
징계하다
) • 징계하다 (징게하다
)
📚 Từ phái sinh: • 징계(懲戒): 잘못을 뉘우치도록 나무라고 타이름., 옳지 않은 행동에 대하여 벌을 줌.
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 징계하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47)