💕 Start:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 40 ALL : 43

그럽다 : 보거나 만지기에 소름이 끼칠 정도로 끔찍하고 흉하다. Tính từ
🌏 GHÊ RỢN: Xấu xí và khủng khiếp đến mức ghê rợn khi nhìn hay chạm vào.

역 (懲役) : 죄인을 교도소에 가두어 두고 일을 시키는 형벌. Danh từ
🌏 SỰ CẦM TÙ,SỰ GIAM CẦM, SỰ PHẠT TÙ: Hình phạt mà nhốt phạm nhân vào trại giam và bắt làm việc.

크스 (jinx) : 운이 없는 일. 또는 좋지 않은 일이 생기게 하는 사람이나 물건. Danh từ
🌏 NGƯỜI XÚI QUẨY, VẬT XÚI QUẨY: Đồ vật hay người khiến việc không hay hoặc việc đen đủi xảy ra.

: 신발 밑창이나 말굽 등에 박는 쇠로 만든 못. Danh từ
🌏 ĐINH GĂM, ĐINH ĐẾ GIÀY: Đinh đóng ở móng ngựa hay đế giày.

: 놋쇠로 둥근 그릇 모양으로 만들어 끈을 꿰고 채로 두드려 소리를 내는, 한국 전통 음악에서 쓰는 악기. Danh từ
🌏 JING; CHIÊNG: Loại nhạc cụ được dùng trong âm nhạc truyền thống Hàn Quốc, được làm từ đồng thau, có dạng hình bát tròn, có lỗ xuyên dây và phát ra âm thanh khi dùng gậy gõ vào.

검다리 : 개울 같은 곳에 돌이나 흙더미를 드문드문 놓아 만든 다리. Danh từ
🌏 CẦU ĐÁ: Chiếc cầu làm từ đá hay đất xếp thưa qua những nơi như suối.

검돌 : 징검다리를 만들기 위해 놓은 돌. Danh từ
🌏 VIÊN ĐÁ LÀM CẦU: Đá được xếp làm cầu đá.

계 (懲戒) : 잘못을 뉘우치도록 나무라고 타이름. Danh từ
🌏 SỰ QUỞ TRÁCH, SỰ QUỞ PHẠT: Sự khuyên bảo và quở trách nhằm giúp hối lỗi những điều sai lầm.

계하다 (懲戒 하다) : 잘못을 뉘우치도록 나무라고 타이르다. Động từ
🌏 QUỞ TRÁCH, QUỞ PHẠT: Khuyên bảo và quở trách nhằm giúp hối lỗi những điều sai lầm.

글맞다 : 하는 행동이 기분 나쁠 만큼 흉하고 거슬리는 데가 있다. Tính từ
🌏 KINH TỞM, GHÊ RỢN: Hành động có phần ghê gớm và khủng khiếp đến khó chịu.

글징글 : 소름이 끼칠 정도로 몹시 끔찍하고 흉한 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GHÊ RỢN, MỘT CÁCH KINH TỞM: Dáng vẻ cực kì khủng khiếp và kinh tởm đến mức sởn gai ốc.

글징글하다 : 소름이 끼칠 정도로 몹시 끔찍하고 흉하다. Tính từ
🌏 GHÊ RỢN, KINH TỞM: Cực kỳ khủng khiếp và kinh tởm đến mức sởn gai ốc.

발 (徵發) : 남에게 물품을 강제로 거두어들임. Danh từ
🌏 SỰ CHIẾM ĐOẠT: Việc thu lấy đồ đạc từ người khác bằng cách cưỡng ép.

발되다 (徵發 되다) : 남에게서 물품이 강제로 거두어지다. Động từ
🌏 BỊ TƯỚC ĐOẠT, BỊ CƯỚP ĐOẠT: Đồ đạc bị người khác lấy đi bằng cách cưỡng ép.

발하다 (徵發 하다) : 남에게 물품을 강제로 거두어들이다. Động từ
🌏 CHIẾM ĐỌAT: Thu về đồ đạc từ người khác bằng cách cưỡng ép.

벌 (懲罰) : 옳지 않은 일을 하거나 죄를 지은 사람에게 벌을 줌. 또는 그 벌. Danh từ
🌏 SỰ TRỪNG PHẠT, HÌNH PHẠT: Việc phạt người làm việc không đúng hay phạm tội. Hoặc hình phạt đó.

벌하다 (懲罰 하다) : 옳지 않은 일을 하거나 죄를 지은 사람에게 벌을 주다. Động từ
🌏 TRỪNG PHẠT: Phạt người làm việc không đúng hay phạm tội.

병 (徵兵) : 나라에서 병역 의무가 있는 사람을 강제로 불러 모아 일정 기간 동안 군인으로 복무하게 함. Danh từ
🌏 SỰ GỌI NHẬP NGŨ, SỰ BẮT LÍNH: Việc nhà nước cưỡng chế kêu gọi và tập trung người có nghĩa vụ quân sự vào phục vụ quân đội trong một thời gian nhất định.

병 제도 (徵兵制度) : 나라에서 모든 국민에게 강제로 병역의 의무를 지게 하는 제도. None
🌏 CHẾ ĐỘ GỌI NHẬP NGŨ, CHẾ ĐỘ QUÂN DỊCH: Chế độ nhà nước bắt buộc nghĩa vụ quân dịch đối với mọi công dân.

병제 (徵兵制) : 나라에서 모든 국민에게 강제로 병역의 의무를 지게 하는 제도. Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ GỌI NHẬP NGŨ, CHẾ ĐỘ QUÂN DỊCH: Chế độ nhà nước bắt buộc nghĩa vụ quân dịch đối với mọi công dân.

병하다 (徵兵 하다) : 나라에서 병역 의무가 있는 사람을 강제로 불러 모아 일정 기간 동안 군인으로 복무하게 하다. Động từ
🌏 GỌI NHẬP NGŨ, BẮT LÍNH: Nhà nước kêu gọi và tập trung bắt buộc người có nghĩa vụ quân sự vào quân đội phục vụ trong thời gian nhất định.

세 (徵稅) : 세금을 거두어들임. Danh từ
🌏 SỰ THU THUẾ: Việc thu gom tiền thuế.

세권 (徵稅權) : 정부가 세금을 거두어들이는 권리. Danh từ
🌏 QUYỀN THU THUẾ: Quyền của chính phủ trong việc thu gom tiền thuế.

세하다 (徵稅 하다) : 세금을 거두어들이다. Động từ
🌏 THU THUẾ: Thu gom tiền thuế.

수 (徵收) : 나라, 공공 단체, 지주 등이 돈, 곡식, 물품 등을 거두어들임. Danh từ
🌏 SỰ THU: Việc những nơi như nhà nước, đoàn thể công cộng, địa chủ thu gom những thứ như tiền, ngũ cốc hay vật phẩm.

수되다 (徵收 되다) : 돈, 곡식, 물품 등이 나라, 공공 단체, 지주 등에 의해 거두어들여지다. Động từ
🌏 BỊ THU GÓP: Những thứ như tiền, ngũ cốc hay vật phẩm bị thu gom bởi nhà nước, đoàn thể công cộng, địa chủ.

수하다 (徵收 하다) : 나라, 공공 단체, 지주 등이 돈, 곡식, 물품 등을 거두어들이다. Động từ
🌏 THU GÓP: Nhà nước, đoàn thể công cộng, địa chủ thu gom những thứ như tiền, ngũ cốc hay vật phẩm.

역살이 (懲役 살이) : 징역형을 받고 교도소에서 살아가는 일. Danh từ
🌏 KIẾP LAO TÙ, CUỘC SỐNG TÙ ĐÀY: Việc nhận án tù và sống trong trại giam.

역살이하다 (懲役 살이하다) : 징역형을 받고 교도소에서 살아가다. Động từ
🌏 SỐNG KIẾP LAO TÙ, SỐNG TRONG TÙ: Nhận án tù và sống trong trại giam.

역형 (懲役刑) : 징역을 사는 형벌. Danh từ
🌏 ÁN TÙ: Hình phạt ngồi tù.

용 (徵用) : 전쟁 등의 위급한 일이 일어났을 때, 나라에서 강제로 국민을 데려다가 일하게 함. Danh từ
🌏 BẮT QUÂN DỊCH: Sự cưỡng chế bắt người dân thực hiện nghĩa vụ quân sự của chính quyền khi đất nước lâm vào tình trạng nguy cấp như chiến tranh.

용되다 (徵用 되다) : 전쟁 등의 위급한 일이 일어났을 때, 국민이 나라에 의해 강제로 불려 가서 일하게 되다. Động từ
🌏 BỊ BẮT QUÂN DỊCH: Người dân bị chính quyền cưỡng chế, ép làm việc khi đất nước lâm vào tình trạng nguy cấp như chiến tranh.

용하다 (徵用 하다) : 전쟁 등의 위급한 일이 일어났을 때, 나라에서 강제로 국민을 데려다가 일하게 하다. Động từ
🌏 BẮT QUÂN DỊCH: Chính quyền cưỡng chế, ép người dân lao động, làm việc khi đất nước lâm vào tình trạng nguy cấp như chiến tranh.

조 (徵兆) : 어떤 일이 일어날 것 같은 분위기나 느낌. Danh từ
🌏 ĐIỀM BÁO: Cảm giác hay bầu không khí như sắp có việc nào đó xảy ra.

집 (徵集) : 물건을 거두어 모음. Danh từ
🌏 SỰ THU THẬP, SỰ TẬP HỢP: Sự thu gom vật dụng lại.

집되다 (徵集 되다) : 물건이 거두어져 모아지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THU THẬP, ĐƯỢC TẬP HỢP: Vật dụng được thu gom lại.

집하다 (徵集 하다) : 물건을 거두어 모으다. Động từ
🌏 THU THẬP, TẬP HỢP: Thu gom vật dụng lại.

징 : 마음에 들지 않거나 못마땅하여 자꾸 울거나 짜증을 내는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MÈ NHEO, MỘT CÁCH NÈO NẸO: Bộ dạng bực bội hay khóc lóc khi không hài lòng hay không thỏa mãn một việc gì.

징거리다 : 마음에 들지 않거나 못마땅하여 계속해서 자꾸 울거나 짜증을 내다. Động từ
🌏 NHỀ NHỆ, RA RẢ: Liên tục đổ quạu hay khóc lóc do không vừa lòng hay thõa mãn về điều gì.

징대다 : 마음에 들지 않거나 못마땅하여 계속해서 자꾸 울거나 짜증을 내다. Động từ
🌏 MÈ NHEO, NHÈO NHẸO: Không hài lòng hoặc không thích nên liên tục khóc đòi và cáu gắt.

징하다 : 마음에 들지 않거나 못마땅하여 자꾸 울거나 짜증을 내다. Động từ
🌏 MÈ NHEO, NHÈO NHẸO: Không hài lòng hoặc không thích nên liên tục khóc đòi và cáu gắt.

표 (徵標) : 어떤 것의 특별하거나 다른 점을 드러내 보이는 특징. Danh từ
🌏 DẤU HIỆU ĐẶC TRƯNG: Đặc điểm đặc biệt hay điểm khác biệt dễ nhận thấy của một vật nào đó.

후 (徵候) : 어떤 일이 일어났거나 일어날 것을 나타내는 현상. Danh từ
🌏 TRIỆU CHỨNG, DẤU HIỆU: Hiện tượng thể hiện việc điều nào đó đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra.


:
Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159)