🌟 징역살이 (懲役 살이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 징역살이 (
징역싸리
)
📚 Từ phái sinh: • 징역살이하다(懲役살이하다): 징역형을 받고 교도소에서 살아가다.
🌷 ㅈㅇㅅㅇ: Initial sound 징역살이
-
ㅈㅇㅅㅇ (
징역살이
)
: 징역형을 받고 교도소에서 살아가는 일.
Danh từ
🌏 KIẾP LAO TÙ, CUỘC SỐNG TÙ ĐÀY: Việc nhận án tù và sống trong trại giam.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98)