🌟 징역살이 (懲役 살이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 징역살이 (
징역싸리
)
📚 Từ phái sinh: • 징역살이하다(懲役살이하다): 징역형을 받고 교도소에서 살아가다.
🌷 ㅈㅇㅅㅇ: Initial sound 징역살이
-
ㅈㅇㅅㅇ (
징역살이
)
: 징역형을 받고 교도소에서 살아가는 일.
Danh từ
🌏 KIẾP LAO TÙ, CUỘC SỐNG TÙ ĐÀY: Việc nhận án tù và sống trong trại giam.
• Việc nhà (48) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78)