🌾 End:

CAO CẤP : 11 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 55 ALL : 76

(驛) : 열차가 출발하고 도착하는 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GA: Nơi đoàn tàu khởi hành và đến.

지하철 (地下鐵驛) : 지하철을 타고 내리는 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GA XE ĐIỆN NGẦM, GA TÀU ĐIỆN NGẦM: Nơi lên xuống tàu điện ngầm.

기차 (汽車驛) : 기차를 타고 내리는 장소. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GA TÀU HOẢ, GA XE LỬA: Nơi lên đi và xuống tàu hoả.

(領域) : 영토, 영해, 영공 등 한 나라의 주권이 미치는 범위. ☆☆ Danh từ
🌏 LÃNH THỔ: Phạm vi mà chủ quyền của một nước như lãnh thổ, lãnh hải, vùng trời vươn tới.

환승 (換乘驛) : 다른 노선으로 갈아탈 수 있는 역. ☆☆ Danh từ
🌏 GA ĐỔI TÀU XE, GA CHUYỂN TÀU XE: Ga có thể chuyển sang tuyến khác.

(地域) : 어떤 특징이나 일정한 기준에 따라 범위를 나눈 땅. ☆☆ Danh từ
🌏 VÙNG, KHU VỰC: Đất được chia phạm vi theo tiêu chuẩn nhất định hay theo đặc điểm nào đó.

(貿易) : 지방과 지방 사이에 서로 물건을 사고파는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 THƯƠNG MẠI, BUÔN BÁN: Việc mua bán hàng hóa giữa địa phương này và địa phương khác.

(飜譯/翻譯) : 말이나 글을 다른 언어의 말이나 글로 바꾸어 옮김. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC BIÊN DỊCH: Việc chuyển đổi từ hoặc văn bản thành từ hoặc văn bản của ngôn ngữ khác.

(通譯) : 서로 다른 나라 말을 사용하는 사람들 사이에서 뜻이 통하도록 말을 옮겨 줌. ☆☆ Danh từ
🌏 THÔNG DỊCH: Việc chuyển đổi lời nói để những người sử dụng các thứ tiếng khác nhau có thể thông hiểu ý nghĩa với nhau.

(區域) : 어떤 기준이나 특성에 따라 여럿으로 나누어 놓은 지역 중 하나. ☆☆ Danh từ
🌏 KHU VỰC: Một trong những vùng được chia ra dựa vào tiêu chuẩn hay đặc tính nào đó.

동시통 (同時通譯) : 외국어로 말하는 것을 동시에 모국어나 다른 나라 말로 바꾸어 말하는 것. Danh từ
🌏 DỊCH CABIN: Việc cùng lúc chuyển đổi những lời nói bằng tiếng nước ngoài sang tiếng mẹ đẻ hoặc tiếng nước khác.

(役) : 영화나 연극 등에서 배우가 맡아서 하는 인물. Danh từ
🌏 VAI DIỄN: Nhân vật mà diễn viên được giao trong kịch hay phim.

(惡役) : 연극이나 영화 등에서 나쁜 사람으로 분장하는 배역. 또는 그런 역할을 맡은 배우. Danh từ
🌏 VAI ÁC, VAI PHẢN DIỆN, DIỄN VIÊN ĐÓNG VAI PHẢN DIỆN: Vai diễn hóa thân thành người xấu trong kịch hay phim... Hoặc diễn viên đóng vai như vậy.

종착 (終着驛) : 기차나 전차 등이 마지막으로 도착하는 역. Danh từ
🌏 GA CUỐI: Ga mà xe lửa hay xe điện đi đến sau cùng.

(主役) : 중심이 되는 역할. 또는 중심이 되는 역할을 하는 사람. Danh từ
🌏 VAI TRÒ CHÍNH, NHÂN VẬT CHÍNH, NHÂN VẬT CHỦ CHỐT: Vai trò trở thành trung tâm. Hoặc người đóng vai trò trở thành trung tâm.

: 얕은 바닷물 속에서 자라는, 주로 말려서 저장하였다가 국을 끓여 먹는 검푸른 풀. Danh từ
🌏 MI-YEOK, RONG BIỂN: Loại rong biển màu xanh sậm mọc ở vùng biển cạn, chủ yếu mang phơi khô rồi cất trữ để nấu canh ăn.

(懲役) : 죄인을 교도소에 가두어 두고 일을 시키는 형벌. Danh từ
🌏 SỰ CẦM TÙ,SỰ GIAM CẦM, SỰ PHẠT TÙ: Hình phạt mà nhốt phạm nhân vào trại giam và bắt làm việc.

(免疫) : 사람이나 동물의 몸 안에 들어온 균이나 바이러스에 대하여 항체가 만들어져, 같은 균이나 바이러스가 일으키는 병에 걸리지 않는 현상. Danh từ
🌏 SỰ MIỄN DỊCH: Hiện tượng chất kháng thể với những vi khuẩn hay vi rút xâm nhập vào cơ thể của người hay động vật được tạo nên và không bị mắc bệnh do những vi khuẩn hay vi rút cùng loại gây ra.

(內譯) : 물품이나 경비 등의 세부적인 내용. Danh từ
🌏 NỘI DUNG CHI TIẾT: Nội dung cụ thể của chi phí hay hàng hóa.

(全域) : 지역의 전체. Danh từ
🌏 TOÀN KHU VỰC, CẢ KHU VỰC: Toàn bộ khu vực.

(配役) : 영화나 연극, 드라마 등에서, 역할을 나누어 배우에게 맡기는 일. 또는 그 역할. Danh từ
🌏 SỰ PHÂN VAI, VAI DIỄN: Việc phân chia và giao vai trò cho diễn viên trong phim hay kịch, phim truyền hình v.v... Hoặc vai trò đó.

(水域) : 바다, 강, 하천 등의 일정한 구역. Danh từ
🌏 THỦY VỰC: Khu vực sông, suối, biển v.v...

(端役) : 연극이나 영화에서 주인공이 아닌 주변 인물로 중요하지 않은 역. 또는 그 역을 맡은 사람. Danh từ
🌏 VAI PHỤ, NGƯỜI ĐÓNG VAI PHỤ: Vai diễn là nhân vật xung quanh không quan trọng, không phải là diễn viên chính trong phim hay kịch. Hoặc người đảm nhận vai diễn đó.

(大逆) : (옛날에) 왕을 배반하거나 부모를 죽이는 등 사회의 질서를 어지럽히는 큰 죄. 또는 그런 행동. Danh từ
🌏 ĐẠI NGHỊCH: (ngày xưa) Tội lớn làm khuynh đảo trật tự xã hội như phản vua hay giết cha mẹ. Hoặc những hành động tương tự.

쌍기 (雙 기역) : 한글 자모 ‘ㄲ’의 이름. Danh từ
🌏 SSANG-GI-YEOK: Tên của phụ âm 'ㄲ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.

예비 (豫備役) : 군대에서 복무를 마친 사람이 일정한 기간 동안 군인의 의무를 지는 것. Danh từ
🌏 LÍNH DỰ BỊ, LÍNH HẬU PHƯƠNG: Quân đội bảo vệ địa phương nơi mình đang sống khi có chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp xảy ra.

(誤譯) : 잘못 번역함. 또는 잘못된 번역. Danh từ
🌏 SỰ DỊCH LỖI, LỖI DỊCH: Sự dịch sai. Hoặc phần bản dịch bị sai.

(演繹) : 일반적 사실이나 원리로부터 개별적인 사실이나 특수한 원리를 결론으로 이끌어 냄. Danh từ
🌏 DIỄN DỊCH: Việc đi từ sự thật hoặc nguyên lý phổ biến dẫn đến kết luận là sự thật khác biệt hoặc nguyên lý đặc biệt.

(韓譯) : 어떤 말이나 글을 한국어로 번역함. Danh từ
🌏 SỰ DỊCH SANG TIẾNG HÀN: Việc biên dịch lời hay bài viết nào đó ra tiếng Hàn.

(兵役) : 일정한 기간 동안 군대에서 일해야 하는 국민의 의무. Danh từ
🌏 BINH DỊCH, NGHĨA VỤ QUÂN SỰ: Nghĩa vụ của quốc dân phải làm trong quân đội trong một thời gian nhất định.

(使役) : 다른 사람에게 일을 시킴. 또는 시킴을 받아 일을 함. Danh từ
🌏 SỰ SAI KHIẾN, SỰ SAI BẢO, PHỤC DỊCH: Sự sai việc đối với người khác. Hoặc sự làm việc do bị sai khiến.

서울 (서울 驛) : 서울에 있는 기차역 및 지하철역. 하루 평균 구만여 명이 이용하는, 서울의 관문이다. 경부선과 경부 고속 철도, 경의선의 출발지이자 종착역이다. Danh từ
🌏 SEOULYEOK; GA SEOUL: Ga tàu hoả và ga tàu điện ngầm ở Seoul. Là cửa ngỏ của Seoul, trung bình một ngày có hơn 90.000 người sử dụng. Là điểm xuất phát và điểm đến cuối cùng của tuyến Seoul-Busan, đường sắt cao tốc Seoul-Busan và tuyến Seoul-Shinuichu.

(附逆) : 국가에 반역하는 일을 돕거나 함께 함. Danh từ
🌏 SỰ PHẢN NGHỊCH, SỰ MƯU PHẢN, SỰ PHIẾN LOẠN: Sự giúp đỡ hoặc cùng làm việc phản nghịch quốc gia.

(賦役) : 국가에서 국민에게 대가를 치르지 않고 의무적으로 시키는 노동. Danh từ
🌏 LAO ĐỘNG BẮT BUỘC, LAO ĐỘNG CƯỠNG BỨC: Lao động mà nhà nước buộc người dân làm như một nghĩa vụ và không trả công.

: 한글 자모 ‘ㄱ’의 이름. Danh từ
🌏 GI-YEOK: Tên của phụ âm "ㄱ" trong trong bảng chữ cái tiếng Hàn.

출발 (出發驛) : 기차 등을 타고 목적지를 향해 떠나는 역. Danh từ
🌏 GA XUẤT PHÁT, GA KHỞI HÀNH: Ga nơi lên tàu... và đi hướng tới đích đến.

(助役) : 남의 일을 함께 하면서 도와줌. 또는 그런 일. Danh từ
🌏 SỰ HỖ TRỢ: Sự cùng làm đồng thời giúp đỡ công việc của người khác. Hoặc việc như thế.

(重役) : 책임이 큰 역할. Danh từ
🌏 TRỌNG TRÁCH: Vai trò mà trách nhiệm lớn.

(對譯) : 원문의 단어, 구절, 문장 등을 다른 언어로 번역함. 또는 그런 번역. Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI DỊCH: Việc dịch từ, cụm từ, câu... của nguyên văn sang ngôn ngữ khác. Hoặc việc dịch như vậy.

(苦役) : 몹시 힘들고 괴로운 일. Danh từ
🌏 VIỆC KHÓ, VIỆC GIAN NAN: Công việc rất khó khăn vất vả.

(轉役) : 군대에서, 복무 기간이 끝나 군대에서 나오거나 다른 임무를 맡음. Danh từ
🌏 SỰ XUẤT NGŨ, SỰ THUYÊN CHUYỂN, SỰ CHUYỂN CÔNG TÁC: Sự đảm nhiệm một nhiệm vụ khác hay sự ra khỏi quân đội khi đã kết thúc thời gian phục vụ trong quân đội.

: 냇물이나 강물 등에 들어가 몸을 담그고 씻거나 노는 일. Danh từ
🌏 SỰ BƠI LỘI, SỰ TẮM TÁP: Việc xuống sông hay suối rồi ngâm mình và tắm rửa hoặc chơi.

(直譯) : 외국어를 글자 그대로의 뜻에 따라 번역함. Danh từ
🌏 VIỆC DỊCH BÁM TỪ, DỊCH TỪ ĐỐI TỪ, TRỰC DỊCH: Việc biên dịch ngoại ngữ theo đúng nguyên nghĩa của từ.

(漢譯) : 어떤 말이나 글을 한문으로 번역함. Danh từ
🌏 SỰ DỊCH SANG HÁN VĂN: Sự biên dịch lời hay bài viết nào đó ra Hán văn.

행정 구 (行政區域) : 특별시, 광역시, 도, 군, 읍, 면, 동과 같이 행정 기관의 권한이 미치는 범위의 일정한 구역. None
🌏 KHU VỰC HÀNH CHÍNH: Khu vực nhất định thuộc về phạm vi chịu sự ảnh hưởng của cơ quan nhà nước như thành phố lớn, thành phố vệ tinh, tỉnh, quận, huyện, xã, phường v.v...

(用役) : 생산과 소비에 필요한 노동력을 제공하는 일. Danh từ
🌏 DỊCH VỤ: Công việc cung cấp nguồn nhân lực cần thiết cho sản xuất và tiêu dùng.

(服役) : 죄를 지어서 그 형벌로 선고받은 기간 동안 교도소에서 징역을 사는 것. Danh từ
🌏 SỰ THỤ ÁN: Việc thi hành án trong trại cải tạo trong thời gian bị kết án do phạm tội.

(紅疫) : 감기와 비슷한 증상으로 시작하여 입 안에 흰 반점이 생기고 나중에는 온몸에 좁쌀 같은 붉은 발진이 돋는 급성 전염병. Danh từ
🌏 BỆNH SỞI: Bệnh truyền nhiễm cấp tính bắt đầu với triệu chứng như bị cảm, và xuất hiện những đốm trắng trong miệng rồi về sau phát ban đỏ như hạt kê ở khắp người.

철도 (鐵道驛) : 기차가 출발하고 도착하는 곳. Danh từ
🌏 GA TÀU: Nơi tàu hỏa xuất phát và đến đích.

(墓域) : 묘소 경계 안의 구역. Danh từ
🌏 KHU VỰC MỘ TRÍ: Khu vực bên trong ranh giới nơi an táng.

무기 징 (無期懲役) : 죄를 지은 사람을 평생 동안 교도소에 가두고 일을 시키는 형벌. None
🌏 TÙ CHUNG THÂN, SỰ GIAM CẦM VÔ THỜI HẠN: Hình phạt giam người phạm tội và bắt làm việc suốt đời trong tù.

밀무 (密貿易) : 나라의 허가를 받지 않고 불법으로 몰래 무역함. 또는 그런 무역. Danh từ
🌏 GIAO DỊCH LẬU, BUÔN LẬU, THƯƠNG MẠI TRÁI PHÉP: Sự giao dịch lén lút trái phép và không được sự cho phép của nhà nước. Hoặc giao dịch như vậy.

산파 (産婆役) : 산모가 아기를 잘 낳을 수 있도록 도와주며 아기를 받는 역할. 또는 그런 역할을 하는 사람. Danh từ
🌏 VAI TRÒ BÀ ĐỠ, BÀ ĐỠ: Vai trò giúp đỡ để sản phụ có thể đẻ em bé thuận lợi và đỡ lấy em bé. Hoặc người đóng vai trò như vậy.

(國譯) : 다른 나라 말로 된 것을 자기 나라 말로 번역함. Danh từ
🌏 (SỰ) DỊCH SANG TIẾNG NƯỚC MÌNH: Việc biên dịch tiếng nước khác sang tiếng nước mình.

(反逆/叛逆) : 국가와 민족, 또는 그와 비슷한 권력을 가진 조직에 대한 의리를 저버리고 배신함. Danh từ
🌏 SỰ PHẢN NGHỊCH, SỰ PHẢN BỘI: Sự phản lại lòng trung thành đối với quốc gia, dân tộc hoặc tổ chức có quyền lực giống như vậy.

(聖域) : 함부로 가까이 가지 못하는 신성한 지역. Danh từ
🌏 KHU VỰC THIÊNG LIÊNG, KHU VỰC LINH THIÊNG: Khu vực thần thánh không thể tới gần một cách tùy tiện.

(海域) : 바다 위의 일정한 구역. Danh từ
🌏 HẢI PHẬN, VÙNG BIỂN: Khu vực nhất định trên biển.

(廣域) : 넓은 구역이나 범위. Danh từ
🌏 VÙNG ĐÔ THỊ LỚN: Phạm vi hay khu vực rộng.

(荷役) : 짐을 싣고 내리는 일. Danh từ
🌏 SỰ XẾP DỠ HÀNG, SỰ BỐC DỠ HÀNG: Việc chất hành lý đưa xuống.

(拒逆) : 윗사람의 뜻이나 명령 등을 따르지 않고 거스름. Danh từ
🌏 SỰ CHỐNG ĐỐI, SỰ CHỐNG LẠI: Việc đối kháng và không tuân theo mệnh lệnh hay ý của người trên.

(檢疫) : 전염병을 막기 위하여 공항이나 항구 등에서 병균이 있는지를 검사하는 일. Danh từ
🌏 SỰ KIỂM DỊCH: Việc kiểm tra ở những nơi như cảng hay sân bay xem có vi khuẩn gây bệnh hay không để ngăn chặn bệnh truyền nhiễm.

(代役) : 어떤 배우의 배역을 다른 사람이 대신 맡아 하는 일. 또는 그것을 맡은 사람. Danh từ
🌏 SỰ ĐÓNG THẾ, NGƯỜI ĐÓNG THẾ: Việc một người khác nhận đóng vai thay cho diễn viên nào đó. Hoặc người nhận việc đó.

통제 구 (統制區域) : 어떤 방침이나 목적에 따라 드나들지 못하게 막는 구역. None
🌏 KHU VỰC KIỂM SOÁT: Khu vực ngăn chặn không cho ra vào vì mục đích hay phương châm nào đó.

(退役) : 어떤 일에 종사하다가 그만둠. 또는 그런 사람이나 물건. Danh từ
🌏 SỰ THÔI VIỆC, SỰ NGHỈ HƯU, NGƯỜI ĐÃ THÔI VIỆC, VẬT ĐÃ NGỪNG SỬ DỤNG: Việc thôi sau khi đã hoạt động trong một việc nào đó. Hoặc con người hay đồ vật như vậy.

(逆) : 반대 또는 거꾸로인 것. Danh từ
🌏 (SỰ) NGHỊCH, TRÁI NGƯỢC: Điều trái hay ngược lại.

(流域) : 강의 영향을 받는 강의 주변 지역. Danh từ
🌏 LƯU VỰC: Khu vực xung quanh sông chịu ảnh hưởng của sông.

(現役) : 현재 어떤 직무에서 일하고 있는 사람. 또는 현재 직업으로 삼고 있는 일. Danh từ
🌏 SỰ ĐƯƠNG CHỨC, SỰ ĐƯƠNG NHIỆM: Người đang làm việc ở chức vụ hiện tại nào đó. Hoặc việc coi là công việc hiện tại.

(意譯) : 외국어로 쓰여진 것을 단어나 구절에 지나치게 얽매이지 않고 전체의 뜻을 살려 자연스럽게 번역함. 또는 그런 번역. Danh từ
🌏 (SỰ) DỊCH NGHĨA: Việc dịch thứ được viết bằng ngoại ngữ một cách tự nhiên, làm toát lên ý nghĩa tổng thể chứ không bị trói buộc bởi từ ngữ hay câu cú. Hoặc một bản dịch như thế.

(兒役) : 연극이나 영화에서 어린아이의 역할. 또는 그 역할을 맡은 배우. Danh từ
🌏 VAI NHÍ, DIỄN VIÊN NHÍ: Vai của đứa trẻ trong phim hay kịch. Hoặc diễn viên đóng vai đó

(防疫) : 전염병이 발생하거나 퍼지는 것을 미리 막음. Danh từ
🌏 SỰ PHÒNG DỊCH: Sự ngăn trước không cho bệnh truyền nhiễm phát sinh hay lan rộng.

(勞役) : 몹시 힘든 육체적 노동. Danh từ
🌏 LAO DỊCH: Việc lao động vô cùng vất vả về mặt thể chất.

전철 (電鐵驛) : 전철을 타고 내리는 장소. Danh từ
🌏 TRẠM TÀU ĐIỆN: Nơi lên và xuống tàu điện.

(交易) : 나라와 나라 사이에 물건을 서로 사고팜. Danh từ
🌏 SỰ GIAO DỊCH: Việc mua bán hàng hóa giữa các nước với nhau.

구제 (口蹄疫) : 소나 돼지 같은 동물이 잘 걸리며 입 안이나 피부에 물집이 생기고 체온이 급격하게 상승하고 식욕이 떨어지는 증상의 바이러스성 전염병. Danh từ
🌏 CHỨNG LỞ MỒM LONG MÓNG, BỆNH LỞ MỒM LONG MÓNG, SỐT LỞ MỒM LONG MÓNG: Bệnh do vi rút gây nên có tính truyền nhiễm dễ xuất hiện ở động vật như bò và lợn với các triệu chứng như xuất hiện mọng nước trên da hoặc miệng, thân nhiệt tăng mạnh, biếng ăn.

(圈域) : 일정한 범위 안의 지역. Danh từ
🌏 KHU VỰC, LĨNH VỰC: Khu vực trong phạm vi nhất định.

꾸역꾸 : 입속에 음식을 억지로 넣거나 가득 넣고 먹는 모양. Phó từ
🌏 NHỒM NHOÀM: Hình ảnh cố bỏ hoặc bỏ đầy thức ăn vào trong miệng và ăn.


:
Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103)