🌟 전역 (全域)

  Danh từ  

1. 지역의 전체.

1. TOÀN KHU VỰC, CẢ KHU VỰC: Toàn bộ khu vực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세계 전역.
    Worldwide.
  • Google translate 수도권 전역.
    Across the metropolitan area.
  • Google translate 전역을 아우르다.
    Across the whole country.
  • Google translate 전역에 분포하다.
    Distributed throughout the country.
  • Google translate 전역에 퍼지다.
    Spread all over.
  • Google translate 강 하류 지역은 거의 전역이 낚시터였다.
    The downstream areas of the river were almost entirely fishing grounds.
  • Google translate 시에서는 수도권 전역을 연결하는 버스 노선을 만들었다.
    The city created a bus line connecting the entire metropolitan area.
  • Google translate 인터넷이 발달하면서 세상이 좁아지고 있는 것 같아.
    I think the world is narrowing as the internet develops.
    Google translate 맞아, 세계 전역의 일을 바로 내 방에서 알 수 있으니까.
    That's right, because i can see things all over the world in my room.

전역: entire region,ぜんいき【全域】,région entière,todo el área,في كل أنحاء المنطقة,бүх дүүрэг, нийт хороолол,toàn khu vực, cả khu vực,ทั่วทุกแห่ง, ทั่วทุกสถานที่,seluruh wilayah, seluruh bagian,весь район,全境,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전역 (저녁) 전역이 (저녀기) 전역도 (저녁또) 전역만 (저녕만)
📚 thể loại: Khu vực  

🗣️ 전역 (全域) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86)