🌟 삼천리 (三千里)

Danh từ  

1. 한국의 땅 전체.

1. SAMCHEONRI; CẢ NƯỚC HÀN, CẢ NON SÔNG HÀN, BA NGHÌN DẶM: Toàn bộ lãnh thổ của Hàn Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼천리 금수강산.
    Samcheon-ri, geumsu-gangsan.
  • Google translate 삼천리 방방곡곡.
    All over the place.
  • Google translate 삼천리 전역.
    Battle of samcheon-ri.
  • Google translate 삼천리를 유람하다.
    Have a sightseeing tour of three thousand miles.
  • Google translate 정월 대보름에 뜬 달은 삼천리 곳곳을 모두 비출 수 있을 정도로 매우 밝았다.
    The moon on the fifteenth day of the first lunar month was so bright that it could illuminate all over samcheon-ri.
  • Google translate 나는 잃어버린 딸을 찾아 전국 방방곡곡을 뒤졌으나 삼천리 어디에서도 딸을 찾을 수 없었다.
    I searched all over the country for my lost daughter, but i couldn't find her anywhere in samcheon-ri.
  • Google translate 삼천리라는 말은 실제로 한국 땅이 삼천 리라는 뜻이라기보다는 ‘크나큰 우리 조국’이라는 상징적인 의미이다.
    The word "samcheon-ri" is not actually meant to mean "three thousand li" but rather to "a great country.".

삼천리: samcheolli,さんぜんり【三千里】,samcheolli, trois milles lieues, tout le pays, pays entier, toute la Corée, tous les coins de la Corée,samcheolli,أرض كوريا  التي تبلغ مساحتها ثلاثة آلاف لي (1.5 مليون متر تقريبا),гурван мянган бээр газар,samcheonri; cả nước Hàn, cả non sông Hàn, ba nghìn dặm,ซัมช็อนลี,semenanjung Korea,самчхолли,三千里,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삼천리 (삼철리)

🗣️ 삼천리 (三千里) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15)